Người Afrikaans | moeg | ||
Amharic | ደክሞኝል | ||
Hausa | gajiya | ||
Igbo | ike gwụrụ | ||
Malagasy | reraka | ||
Nyanja (Chichewa) | wotopa | ||
Shona | ndaneta | ||
Somali | daallan | ||
Sesotho | khathetse | ||
Tiếng Swahili | uchovu | ||
Xhosa | ndidiniwe | ||
Yoruba | ti re | ||
Zulu | ngikhathele | ||
Bambara | sɛgɛnnen | ||
Cừu cái | ɖeɖi te eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ananiwe | ||
Lingala | kolemba | ||
Luganda | nkooye | ||
Sepedi | lapile | ||
Twi (Akan) | brɛ | ||
Tiếng Ả Rập | متعبه | ||
Tiếng Do Thái | עייף | ||
Pashto | ستړی | ||
Tiếng Ả Rập | متعبه | ||
Người Albanian | i lodhur | ||
Xứ Basque | nekatuta | ||
Catalan | cansat | ||
Người Croatia | umoran | ||
Người Đan Mạch | træt | ||
Tiếng hà lan | moe | ||
Tiếng Anh | tired | ||
Người Pháp | fatigué | ||
Frisian | wurch | ||
Galicia | canso | ||
Tiếng Đức | müde | ||
Tiếng Iceland | þreyttur | ||
Người Ailen | tuirseach | ||
Người Ý | stanco | ||
Tiếng Luxembourg | midd | ||
Cây nho | għajjien | ||
Nauy | trett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cansado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgìth | ||
Người Tây Ban Nha | cansado | ||
Tiếng Thụy Điển | trött | ||
Người xứ Wales | wedi blino | ||
Người Belarus | стомлены | ||
Tiếng Bosnia | umoran | ||
Người Bungari | уморен | ||
Tiếng Séc | unavený | ||
Người Estonia | väsinud | ||
Phần lan | väsynyt | ||
Người Hungary | fáradt | ||
Người Latvia | noguris | ||
Tiếng Lithuania | pavargęs | ||
Người Macedonian | уморен | ||
Đánh bóng | zmęczony | ||
Tiếng Rumani | obosit | ||
Tiếng Nga | устала | ||
Tiếng Serbia | уморан | ||
Tiếng Slovak | unavený | ||
Người Slovenia | utrujen | ||
Người Ukraina | втомлений | ||
Tiếng Bengali | ক্লান্ত | ||
Gujarati | થાકેલા | ||
Tiếng Hindi | थका हुआ | ||
Tiếng Kannada | ದಣಿದ | ||
Malayalam | ക്ഷീണിതനാണ് | ||
Marathi | थकलेले | ||
Tiếng Nepal | थकित | ||
Tiếng Punjabi | ਥੱਕੇ ਹੋਏ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මහන්සියි | ||
Tamil | சோர்வாக | ||
Tiếng Telugu | అలసిన | ||
Tiếng Urdu | تھکا ہوا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 累 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 累 | ||
Tiếng Nhật | 疲れた | ||
Hàn Quốc | 피곤한 | ||
Tiếng Mông Cổ | ядарсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ငြီးငွေ့ | ||
Người Indonesia | lelah | ||
Người Java | kesel | ||
Tiếng Khmer | ហត់នឿយ | ||
Lào | ເມື່ອຍ | ||
Tiếng Mã Lai | penat | ||
Tiếng thái | เหนื่อย | ||
Tiếng Việt | mệt mỏi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagod | ||
Azerbaijan | yorğun | ||
Tiếng Kazakh | шаршадым | ||
Kyrgyz | чарчадым | ||
Tajik | хаста | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýadadym | ||
Tiếng Uzbek | charchagan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھارغىن | ||
Người Hawaii | luhi | ||
Tiếng Maori | ngenge | ||
Samoan | lelava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pagod | ||
Aymara | qarita | ||
Guarani | kane'õ | ||
Esperanto | laca | ||
Latin | lassata est | ||
Người Hy Lạp | κουρασμένος | ||
Hmong | sab laus | ||
Người Kurd | westya | ||
Thổ nhĩ kỳ | yorgun | ||
Xhosa | ndidiniwe | ||
Yiddish | מיד | ||
Zulu | ngikhathele | ||
Tiếng Assam | ভাগৰুৱা | ||
Aymara | qarita | ||
Bhojpuri | थाकल | ||
Dhivehi | ވަރުބަލިވެފައި | ||
Dogri | थक्का-मांदा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagod | ||
Guarani | kane'õ | ||
Ilocano | nabannog | ||
Krio | taya | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ماندوو | ||
Maithili | थाकल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯕ | ||
Mizo | chau | ||
Oromo | dadhabe | ||
Odia (Oriya) | କ୍ଳାନ୍ତ | ||
Quechua | pisipasqa | ||
Tiếng Phạn | क्लान्तः | ||
Tatar | арыган | ||
Tigrinya | ምድካም | ||
Tsonga | karhele | ||