Mệt mỏi trong các ngôn ngữ khác nhau

Mệt Mỏi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mệt mỏi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mệt mỏi


Amharic
ደክሞኝል
Aymara
qarita
Azerbaijan
yorğun
Bambara
sɛgɛnnen
Bhojpuri
थाकल
Catalan
cansat
Cây nho
għajjien
Cebuano
gikapoy
Corsican
stancu
Cừu cái
ɖeɖi te eŋu
Đánh bóng
zmęczony
Dhivehi
ވަރުބަލިވެފައި
Dogri
थक्का-मांदा
Esperanto
laca
Frisian
wurch
Galicia
canso
Guarani
kane'õ
Gujarati
થાકેલા
Hàn Quốc
피곤한
Hausa
gajiya
Hmong
sab laus
Igbo
ike gwụrụ
Ilocano
nabannog
Konkani
पुरो जालां
Krio
taya
Kyrgyz
чарчадым
Lào
ເມື່ອຍ
Latin
lassata est
Lingala
kolemba
Luganda
nkooye
Maithili
थाकल
Malagasy
reraka
Malayalam
ക്ഷീണിതനാണ്
Marathi
थकलेले
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯔꯕ
Mizo
chau
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ငြီးငွေ့
Nauy
trett
Người Afrikaans
moeg
Người Ailen
tuirseach
Người Albanian
i lodhur
Người Belarus
стомлены
Người Bungari
уморен
Người Croatia
umoran
Người Đan Mạch
træt
Người Duy Ngô Nhĩ
ھارغىن
Người Estonia
väsinud
Người Gruzia
დაღლილი
Người Hawaii
luhi
Người Hungary
fáradt
Người Hy Lạp
κουρασμένος
Người Indonesia
lelah
Người Java
kesel
Người Kurd
westya
Người Latvia
noguris
Người Macedonian
уморен
Người Pháp
fatigué
Người Slovenia
utrujen
Người Tây Ban Nha
cansado
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýadadym
Người Ukraina
втомлений
Người xứ Wales
wedi blino
Người Ý
stanco
Nyanja (Chichewa)
wotopa
Odia (Oriya)
କ୍ଳାନ୍ତ
Oromo
dadhabe
Pashto
ستړی
Phần lan
väsynyt
Quechua
pisipasqa
Samoan
lelava
Sepedi
lapile
Sesotho
khathetse
Shona
ndaneta
Sindhi
ٿڪل
Sinhala (Sinhalese)
මහන්සියි
Somali
daallan
Tagalog (tiếng Philippines)
pagod
Tajik
хаста
Tamil
சோர்வாக
Tatar
арыган
Thổ nhĩ kỳ
yorgun
Tiếng Ả Rập
متعبه
Tiếng Anh
tired
Tiếng Armenia
հոգնած
Tiếng Assam
ভাগৰুৱা
Tiếng ba tư
خسته
Tiếng Bengali
ক্লান্ত
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cansado
Tiếng Bosnia
umoran
Tiếng Creole của Haiti
fatige
Tiếng Do Thái
עייף
Tiếng Đức
müde
Tiếng Gaelic của Scotland
sgìth
Tiếng hà lan
moe
Tiếng Hindi
थका हुआ
Tiếng Iceland
þreyttur
Tiếng Kannada
ದಣಿದ
Tiếng Kazakh
шаршадым
Tiếng Khmer
ហត់នឿយ
Tiếng Kinyarwanda
ananiwe
Tiếng Kurd (Sorani)
ماندوو
Tiếng Lithuania
pavargęs
Tiếng Luxembourg
midd
Tiếng Mã Lai
penat
Tiếng Maori
ngenge
Tiếng Mông Cổ
ядарсан
Tiếng Nepal
थकित
Tiếng Nga
устала
Tiếng Nhật
疲れた
Tiếng Phạn
क्लान्तः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagod
Tiếng Punjabi
ਥੱਕੇ ਹੋਏ
Tiếng Rumani
obosit
Tiếng Séc
unavený
Tiếng Serbia
уморан
Tiếng Slovak
unavený
Tiếng Sundan
capé
Tiếng Swahili
uchovu
Tiếng Telugu
అలసిన
Tiếng thái
เหนื่อย
Tiếng Thụy Điển
trött
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
تھکا ہوا
Tiếng Uzbek
charchagan
Tiếng Việt
mệt mỏi
Tigrinya
ምድካም
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
karhele
Twi (Akan)
brɛ
Xhosa
ndidiniwe
Xứ Basque
nekatuta
Yiddish
מיד
Yoruba
ti re
Zulu
ngikhathele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó