Người Afrikaans | wenk | ||
Amharic | ጠቃሚ ምክር | ||
Hausa | tip | ||
Igbo | n'ọnụ ọnụ | ||
Malagasy | tendron'ny | ||
Nyanja (Chichewa) | nsonga | ||
Shona | muromo | ||
Somali | caarad | ||
Sesotho | ntlha | ||
Tiếng Swahili | ncha | ||
Xhosa | ingcebiso | ||
Yoruba | sample | ||
Zulu | ithiphu | ||
Bambara | laadilikan | ||
Cừu cái | nunana | ||
Tiếng Kinyarwanda | inama | ||
Lingala | toli | ||
Luganda | kawuna | ||
Sepedi | ntlha | ||
Twi (Akan) | ano | ||
Tiếng Ả Rập | تلميح | ||
Tiếng Do Thái | עֵצָה | ||
Pashto | اشاره | ||
Tiếng Ả Rập | تلميح | ||
Người Albanian | bakshish | ||
Xứ Basque | propina | ||
Catalan | propina | ||
Người Croatia | savjet | ||
Người Đan Mạch | tip | ||
Tiếng hà lan | tip | ||
Tiếng Anh | tip | ||
Người Pháp | pointe | ||
Frisian | punt | ||
Galicia | propina | ||
Tiếng Đức | trinkgeld | ||
Tiếng Iceland | þjórfé | ||
Người Ailen | tip | ||
Người Ý | mancia | ||
Tiếng Luxembourg | tipp | ||
Cây nho | ponta | ||
Nauy | tips | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | dica | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tip | ||
Người Tây Ban Nha | propina | ||
Tiếng Thụy Điển | dricks | ||
Người xứ Wales | tip | ||
Người Belarus | наканечнік | ||
Tiếng Bosnia | tip | ||
Người Bungari | бакшиш | ||
Tiếng Séc | spropitné | ||
Người Estonia | vihje | ||
Phần lan | kärki | ||
Người Hungary | tipp | ||
Người Latvia | padoms | ||
Tiếng Lithuania | patarimas | ||
Người Macedonian | совет | ||
Đánh bóng | wskazówka | ||
Tiếng Rumani | bacsis | ||
Tiếng Nga | наконечник | ||
Tiếng Serbia | савет | ||
Tiếng Slovak | tip | ||
Người Slovenia | nasvet | ||
Người Ukraina | порада | ||
Tiếng Bengali | টিপ | ||
Gujarati | ટીપ | ||
Tiếng Hindi | टिप | ||
Tiếng Kannada | ತುದಿ | ||
Malayalam | നുറുങ്ങ് | ||
Marathi | टीप | ||
Tiếng Nepal | टिप | ||
Tiếng Punjabi | ਟਿਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉඟිය | ||
Tamil | முனை | ||
Tiếng Telugu | చిట్కా | ||
Tiếng Urdu | نوک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 小费 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 小費 | ||
Tiếng Nhật | ヒント | ||
Hàn Quốc | 팁 | ||
Tiếng Mông Cổ | үзүүр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သိကောင်းစရာ | ||
Người Indonesia | tip | ||
Người Java | pucuk | ||
Tiếng Khmer | ព័ត៌មានជំនួយ | ||
Lào | ປາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | petua | ||
Tiếng thái | เคล็ดลับ | ||
Tiếng Việt | tiền boa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tip | ||
Azerbaijan | ucu | ||
Tiếng Kazakh | ұшы | ||
Kyrgyz | учу | ||
Tajik | нӯги | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | maslahat | ||
Tiếng Uzbek | uchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | tip | ||
Người Hawaii | pihi | ||
Tiếng Maori | matamata | ||
Samoan | tumutumu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tip | ||
Aymara | amuyt'a | ||
Guarani | virujopói | ||
Esperanto | konsileto | ||
Latin | tip | ||
Người Hy Lạp | υπόδειξη | ||
Hmong | ntsis | ||
Người Kurd | bexşîş | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇pucu | ||
Xhosa | ingcebiso | ||
Yiddish | עצה | ||
Zulu | ithiphu | ||
Tiếng Assam | কিটিপ | ||
Aymara | amuyt'a | ||
Bhojpuri | नोक | ||
Dhivehi | ކޮޅު | ||
Dogri | नोक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tip | ||
Guarani | virujopói | ||
Ilocano | singasing | ||
Krio | ɛp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرنج | ||
Maithili | नोंक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯣꯟ | ||
Mizo | hmawr | ||
Oromo | moggaa | ||
Odia (Oriya) | ଟିପ୍ପଣୀ | ||
Quechua | yanapay | ||
Tiếng Phạn | अग्र | ||
Tatar | киңәш | ||
Tigrinya | መቅሹሽ | ||
Tsonga | makumu | ||