Nhỏ bé trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhỏ Bé Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhỏ bé ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhỏ bé


Amharic
ጥቃቅን
Aymara
jisk'aki
Azerbaijan
kiçik
Bambara
dɔgɔmani
Bhojpuri
छोटहन
Catalan
minúscul
Cây nho
ċkejken
Cebuano
gamay
Corsican
chjucu
Cừu cái
sue
Đánh bóng
malutki
Dhivehi
ކުޑަ
Dogri
निक्का
Esperanto
eta
Frisian
lyts
Galicia
minúsculo
Guarani
mirĩ
Gujarati
નાનું
Hàn Quốc
작은
Hausa
karami
Hmong
me quav
Igbo
pere mpe
Ilocano
bassit
Konkani
बारीक
Krio
smɔl smɔl
Kyrgyz
кичинекей
Lào
ຂະຫນາດນ້ອຍ
Latin
minima
Lingala
moke
Luganda
-tono
Maithili
छोट
Malagasy
kely
Malayalam
ചെറുത്
Marathi
लहान
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯄꯤꯛꯄ
Mizo
tereuhte
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သေးငယ်သော
Nauy
liten
Người Afrikaans
klein
Người Ailen
beag bídeach
Người Albanian
i vogël
Người Belarus
малюсенькі
Người Bungari
мъничък
Người Croatia
sitan
Người Đan Mạch
lille bitte
Người Duy Ngô Nhĩ
كىچىك
Người Estonia
pisike
Người Gruzia
პაწაწინა
Người Hawaii
liʻiliʻi
Người Hungary
apró
Người Hy Lạp
μικροσκοπικός
Người Indonesia
mungil
Người Java
cilik-cilik
Người Kurd
pito
Người Latvia
sīks
Người Macedonian
ситни
Người Pháp
minuscule
Người Slovenia
drobna
Người Tây Ban Nha
minúsculo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kiçijik
Người Ukraina
крихітний
Người xứ Wales
bach iawn
Người Ý
minuscolo
Nyanja (Chichewa)
kakang'ono
Odia (Oriya)
ଛୋଟ
Oromo
xiqqishuu
Pashto
وړوکی
Phần lan
pikkuruinen
Quechua
uchuycha
Samoan
laʻititi
Sepedi
lehlokwana
Sesotho
nyane
Shona
diki
Sindhi
نن .ڙو
Sinhala (Sinhalese)
ඉතා කුඩායි
Somali
yar
Tagalog (tiếng Philippines)
maliliit
Tajik
ночиз
Tamil
சிறியது
Tatar
кечкенә
Thổ nhĩ kỳ
çok küçük
Tiếng Ả Rập
صغير جدا
Tiếng Anh
tiny
Tiếng Armenia
փոքրիկ
Tiếng Assam
ক্ষুদ্ৰ
Tiếng ba tư
ریز
Tiếng Bengali
ক্ষুদ্র
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
minúsculo
Tiếng Bosnia
malen
Tiếng Creole của Haiti
ti
Tiếng Do Thái
זָעִיר
Tiếng Đức
sehr klein
Tiếng Gaelic của Scotland
beag bìodach
Tiếng hà lan
klein
Tiếng Hindi
छोटे
Tiếng Iceland
pínulítill
Tiếng Kannada
ಸಣ್ಣ
Tiếng Kazakh
кішкентай
Tiếng Khmer
តូច
Tiếng Kinyarwanda
gito
Tiếng Kurd (Sorani)
بچووک
Tiếng Lithuania
mažas
Tiếng Luxembourg
kleng
Tiếng Mã Lai
kecil
Tiếng Maori
iti
Tiếng Mông Cổ
өчүүхэн
Tiếng Nepal
सानो
Tiếng Nga
крошечный
Tiếng Nhật
小さな
Tiếng Phạn
तुच्छ
Tiếng Philippin (Tagalog)
maliit
Tiếng Punjabi
ਛੋਟਾ
Tiếng Rumani
minuscul
Tiếng Séc
drobný
Tiếng Serbia
сићушан
Tiếng Slovak
maličký
Tiếng Sundan
leutik
Tiếng Swahili
vidogo
Tiếng Telugu
చిన్నది
Tiếng thái
ขนาดเล็ก
Tiếng Thụy Điển
mycket liten
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
چھوٹے
Tiếng Uzbek
mayda
Tiếng Việt
nhỏ bé
Tigrinya
ደቃቅ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
xitsongo
Twi (Akan)
hweaa
Xhosa
incinci
Xứ Basque
txiki-txikia
Yiddish
קליינטשיק
Yoruba
kekere
Zulu
ncanyana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó