Người Afrikaans | kaartjie | ||
Amharic | ትኬት | ||
Hausa | tikiti | ||
Igbo | tiketi | ||
Malagasy | tapakila | ||
Nyanja (Chichewa) | tikiti | ||
Shona | tikiti | ||
Somali | tigidh | ||
Sesotho | tekete | ||
Tiếng Swahili | tikiti | ||
Xhosa | itikiti | ||
Yoruba | tiketi | ||
Zulu | ithikithi | ||
Bambara | tikiti ye | ||
Cừu cái | tikiti ƒe tikiti | ||
Tiếng Kinyarwanda | itike | ||
Lingala | tike ya kozwa tike | ||
Luganda | tikiti ya ssente | ||
Sepedi | tekete | ||
Twi (Akan) | tekiti a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | تذكرة | ||
Tiếng Do Thái | כַּרְטִיס | ||
Pashto | ټیکټ | ||
Tiếng Ả Rập | تذكرة | ||
Người Albanian | biletë | ||
Xứ Basque | txartela | ||
Catalan | bitllet | ||
Người Croatia | ulaznica | ||
Người Đan Mạch | billet | ||
Tiếng hà lan | ticket | ||
Tiếng Anh | ticket | ||
Người Pháp | billet | ||
Frisian | ticket | ||
Galicia | billete | ||
Tiếng Đức | fahrkarte | ||
Tiếng Iceland | miða | ||
Người Ailen | ticéad | ||
Người Ý | biglietto | ||
Tiếng Luxembourg | ticket | ||
Cây nho | biljett | ||
Nauy | billett | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | bilhete | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tiogaid | ||
Người Tây Ban Nha | boleto | ||
Tiếng Thụy Điển | biljett | ||
Người xứ Wales | tocyn | ||
Người Belarus | білет | ||
Tiếng Bosnia | ulaznica | ||
Người Bungari | билет | ||
Tiếng Séc | lístek | ||
Người Estonia | pilet | ||
Phần lan | lippu | ||
Người Hungary | jegy | ||
Người Latvia | biļete | ||
Tiếng Lithuania | bilietą | ||
Người Macedonian | билет | ||
Đánh bóng | bilet | ||
Tiếng Rumani | bilet | ||
Tiếng Nga | билет | ||
Tiếng Serbia | улазница | ||
Tiếng Slovak | lístok | ||
Người Slovenia | vozovnico | ||
Người Ukraina | квиток | ||
Tiếng Bengali | টিকিট | ||
Gujarati | ટિકિટ | ||
Tiếng Hindi | टिकट | ||
Tiếng Kannada | ಟಿಕೆಟ್ | ||
Malayalam | ടിക്കറ്റ് | ||
Marathi | तिकीट | ||
Tiếng Nepal | टिकट | ||
Tiếng Punjabi | ਟਿਕਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ටිකට් | ||
Tamil | டிக்கெட் | ||
Tiếng Telugu | టికెట్ | ||
Tiếng Urdu | ٹکٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 票 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 票 | ||
Tiếng Nhật | チケット | ||
Hàn Quốc | 티켓 | ||
Tiếng Mông Cổ | тасалбар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်မှတ် | ||
Người Indonesia | tiket | ||
Người Java | karcis | ||
Tiếng Khmer | សំបុត្រ | ||
Lào | ປີ້ | ||
Tiếng Mã Lai | tiket | ||
Tiếng thái | ตั๋ว | ||
Tiếng Việt | vé | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiket | ||
Azerbaijan | bilet | ||
Tiếng Kazakh | билет | ||
Kyrgyz | билет | ||
Tajik | чипта | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bilet | ||
Tiếng Uzbek | chipta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بېلەت | ||
Người Hawaii | balota | ||
Tiếng Maori | tīkiti | ||
Samoan | tiketi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ticket | ||
Aymara | boleto ukampi | ||
Guarani | boleto rehegua | ||
Esperanto | bileto | ||
Latin | tessera | ||
Người Hy Lạp | εισιτήριο | ||
Hmong | daim pib | ||
Người Kurd | qert | ||
Thổ nhĩ kỳ | bilet | ||
Xhosa | itikiti | ||
Yiddish | בילעט | ||
Zulu | ithikithi | ||
Tiếng Assam | টিকট | ||
Aymara | boleto ukampi | ||
Bhojpuri | टिकट के टिकट मिलल बा | ||
Dhivehi | ޓިކެޓެވެ | ||
Dogri | टिकट दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiket | ||
Guarani | boleto rehegua | ||
Ilocano | tiket ti tiket | ||
Krio | tikɛt fɔ di tikɛt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پلیت | ||
Maithili | टिकट | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯤꯀꯦꯠ ꯂꯧꯕꯥ ꯌꯥꯏ꯫ | ||
Mizo | ticket lak a ni | ||
Oromo | tikkeettii | ||
Odia (Oriya) | ଟିକେଟ୍ | ||
Quechua | boleto nisqa | ||
Tiếng Phạn | टिकटम् | ||
Tatar | билет | ||
Tigrinya | ትኬት | ||
Tsonga | thikithi | ||