Người Afrikaans | deurgaans | ||
Amharic | በመላው | ||
Hausa | ko'ina | ||
Igbo | n’ime nile | ||
Malagasy | nandritra | ||
Nyanja (Chichewa) | lonse | ||
Shona | pese | ||
Somali | dhan | ||
Sesotho | hohle | ||
Tiếng Swahili | kote | ||
Xhosa | kuyo yonke | ||
Yoruba | jakejado | ||
Zulu | kulo lonke | ||
Bambara | cɛ | ||
Cừu cái | katã me | ||
Tiếng Kinyarwanda | hose | ||
Lingala | na nzela ya | ||
Luganda | ekiseera kyonna | ||
Sepedi | nako ka moka | ||
Twi (Akan) | mu nyinaa | ||
Tiếng Ả Rập | على مدار | ||
Tiếng Do Thái | בְּמֶשֶך | ||
Pashto | په اوږدو کې | ||
Tiếng Ả Rập | على مدار | ||
Người Albanian | gjatë gjithë kohës | ||
Xứ Basque | osoan | ||
Catalan | al llarg | ||
Người Croatia | širom | ||
Người Đan Mạch | hele vejen igennem | ||
Tiếng hà lan | gedurende | ||
Tiếng Anh | throughout | ||
Người Pháp | tout au long de | ||
Frisian | troch | ||
Galicia | ao longo | ||
Tiếng Đức | während | ||
Tiếng Iceland | í gegn | ||
Người Ailen | ar fud | ||
Người Ý | per tutto | ||
Tiếng Luxembourg | iwwerall | ||
Cây nho | matul | ||
Nauy | gjennom | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ao longo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | air feadh | ||
Người Tây Ban Nha | en todo | ||
Tiếng Thụy Điển | genom hela | ||
Người xứ Wales | drwyddi draw | ||
Người Belarus | на працягу | ||
Tiếng Bosnia | kroz | ||
Người Bungari | през цялото време | ||
Tiếng Séc | po celou dobu | ||
Người Estonia | kogu ulatuses | ||
Phần lan | kaikkialla | ||
Người Hungary | végig | ||
Người Latvia | visā | ||
Tiếng Lithuania | visoje | ||
Người Macedonian | во текот на | ||
Đánh bóng | poprzez | ||
Tiếng Rumani | peste tot | ||
Tiếng Nga | на протяжении | ||
Tiếng Serbia | током | ||
Tiếng Slovak | cez | ||
Người Slovenia | skozi | ||
Người Ukraina | на всьому протязі | ||
Tiếng Bengali | জুড়ে | ||
Gujarati | સમગ્ર | ||
Tiếng Hindi | भर | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ದಕ್ಕೂ | ||
Malayalam | ഉടനീളം | ||
Marathi | संपूर्ण | ||
Tiếng Nepal | अवधिभर | ||
Tiếng Punjabi | ਭਰ ਵਿੱਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුරාම | ||
Tamil | முழுவதும் | ||
Tiếng Telugu | అంతటా | ||
Tiếng Urdu | بھر میں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 始终 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 始終 | ||
Tiếng Nhật | 全体 | ||
Hàn Quốc | 전역 | ||
Tiếng Mông Cổ | даяар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တစ်လျှောက်လုံး | ||
Người Indonesia | sepanjang | ||
Người Java | saindhenging | ||
Tiếng Khmer | នៅទូទាំង | ||
Lào | ຕະຫຼອດ | ||
Tiếng Mã Lai | melalui | ||
Tiếng thái | ตลอด | ||
Tiếng Việt | khắp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa kabuuan | ||
Azerbaijan | boyunca | ||
Tiếng Kazakh | бүкіл бойында | ||
Kyrgyz | бою | ||
Tajik | дар саросари | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tutuşlygyna | ||
Tiếng Uzbek | davomida | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | throughout | ||
Người Hawaii | ma loko holoʻokoʻa | ||
Tiếng Maori | puta noa | ||
Samoan | i le atoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sa buong | ||
Aymara | akata jayaru | ||
Guarani | ñepyrũpýgui opa peve | ||
Esperanto | tra la tuta | ||
Latin | throughout | ||
Người Hy Lạp | καθόλη τη διάρκεια | ||
Hmong | thoob plaws | ||
Người Kurd | tam | ||
Thổ nhĩ kỳ | boyunca | ||
Xhosa | kuyo yonke | ||
Yiddish | דורכאויס | ||
Zulu | kulo lonke | ||
Tiếng Assam | সৰ্বত্ৰ | ||
Aymara | akata jayaru | ||
Bhojpuri | शुरू से अंत तक | ||
Dhivehi | މުޅި މަރުޙަލާގައި | ||
Dogri | हर थां | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sa kabuuan | ||
Guarani | ñepyrũpýgui opa peve | ||
Ilocano | kabayatan ti | ||
Krio | te | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لەماوەی | ||
Maithili | सब दिस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯄꯨꯟꯕ | ||
Mizo | tluanin | ||
Oromo | guutummaatti | ||
Odia (Oriya) | ସମଗ୍ର | ||
Quechua | lliwpi | ||
Tiếng Phạn | परमसर्वत्र | ||
Tatar | .әр сүзнең | ||
Tigrinya | በቲ | ||
Tsonga | hinkwako | ||