Người Afrikaans | keel | ||
Amharic | ጉሮሮ | ||
Hausa | makogwaro | ||
Igbo | akpịrị | ||
Malagasy | tenda | ||
Nyanja (Chichewa) | mmero | ||
Shona | huro | ||
Somali | cunaha | ||
Sesotho | 'metso | ||
Tiếng Swahili | koo | ||
Xhosa | umqala | ||
Yoruba | ọfun | ||
Zulu | umphimbo | ||
Bambara | gɔnɔ | ||
Cừu cái | vetome | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuhogo | ||
Lingala | mongongo | ||
Luganda | amamiro | ||
Sepedi | mogolo | ||
Twi (Akan) | menem | ||
Tiếng Ả Rập | حلق | ||
Tiếng Do Thái | גרון | ||
Pashto | ستونی | ||
Tiếng Ả Rập | حلق | ||
Người Albanian | fyt | ||
Xứ Basque | eztarria | ||
Catalan | gola | ||
Người Croatia | grlo | ||
Người Đan Mạch | hals | ||
Tiếng hà lan | keel | ||
Tiếng Anh | throat | ||
Người Pháp | gorge | ||
Frisian | kiel | ||
Galicia | gorxa | ||
Tiếng Đức | kehle | ||
Tiếng Iceland | háls | ||
Người Ailen | scornach | ||
Người Ý | gola | ||
Tiếng Luxembourg | hals | ||
Cây nho | gerżuma | ||
Nauy | hals | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | garganta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | amhach | ||
Người Tây Ban Nha | garganta | ||
Tiếng Thụy Điển | hals | ||
Người xứ Wales | gwddf | ||
Người Belarus | горла | ||
Tiếng Bosnia | grlo | ||
Người Bungari | гърлото | ||
Tiếng Séc | hrdlo | ||
Người Estonia | kurgus | ||
Phần lan | kurkku | ||
Người Hungary | torok | ||
Người Latvia | rīkle | ||
Tiếng Lithuania | gerklė | ||
Người Macedonian | грло | ||
Đánh bóng | gardło | ||
Tiếng Rumani | gât | ||
Tiếng Nga | горло | ||
Tiếng Serbia | грло | ||
Tiếng Slovak | hrdlo | ||
Người Slovenia | grlo | ||
Người Ukraina | горло | ||
Tiếng Bengali | গলা | ||
Gujarati | ગળું | ||
Tiếng Hindi | गले | ||
Tiếng Kannada | ಗಂಟಲು | ||
Malayalam | തൊണ്ട | ||
Marathi | घसा | ||
Tiếng Nepal | घाँटी | ||
Tiếng Punjabi | ਗਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උගුර | ||
Tamil | தொண்டை | ||
Tiếng Telugu | గొంతు | ||
Tiếng Urdu | حلق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 喉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 喉 | ||
Tiếng Nhật | 喉 | ||
Hàn Quốc | 목 | ||
Tiếng Mông Cổ | хоолой | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လည်ချောင်း | ||
Người Indonesia | tenggorokan | ||
Người Java | tenggorokan | ||
Tiếng Khmer | បំពង់ក | ||
Lào | ຄໍ | ||
Tiếng Mã Lai | tekak | ||
Tiếng thái | ลำคอ | ||
Tiếng Việt | họng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalamunan | ||
Azerbaijan | boğaz | ||
Tiếng Kazakh | тамақ | ||
Kyrgyz | тамак | ||
Tajik | гулӯ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bokurdak | ||
Tiếng Uzbek | tomoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كېكىردەك | ||
Người Hawaii | ʻāʻī | ||
Tiếng Maori | korokoro | ||
Samoan | faʻaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lalamunan | ||
Aymara | mallq'a | ||
Guarani | ahy'o | ||
Esperanto | gorĝo | ||
Latin | faucium | ||
Người Hy Lạp | λαιμός | ||
Hmong | caj pa | ||
Người Kurd | qirrik | ||
Thổ nhĩ kỳ | boğaz | ||
Xhosa | umqala | ||
Yiddish | האַלדז | ||
Zulu | umphimbo | ||
Tiếng Assam | নেলু | ||
Aymara | mallq'a | ||
Bhojpuri | गला | ||
Dhivehi | ކަރު | ||
Dogri | गला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalamunan | ||
Guarani | ahy'o | ||
Ilocano | karabukob | ||
Krio | trot | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەروو | ||
Maithili | गला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯅꯥꯎ | ||
Mizo | hrawk | ||
Oromo | kokkee | ||
Odia (Oriya) | ଗଳା | ||
Quechua | tunquri | ||
Tiếng Phạn | कण्ठ | ||
Tatar | тамак | ||
Tigrinya | ጎሮሮ | ||
Tsonga | nkolo | ||