Người Afrikaans | drie | ||
Amharic | ሶስት | ||
Hausa | uku | ||
Igbo | atọ | ||
Malagasy | telo | ||
Nyanja (Chichewa) | atatu | ||
Shona | tatu | ||
Somali | saddex | ||
Sesotho | tharo | ||
Tiếng Swahili | tatu | ||
Xhosa | ntathu | ||
Yoruba | mẹta | ||
Zulu | ezintathu | ||
Bambara | saba | ||
Cừu cái | etɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | bitatu | ||
Lingala | misato | ||
Luganda | ssatu | ||
Sepedi | tharo | ||
Twi (Akan) | mmiɛnsa | ||
Tiếng Ả Rập | ثلاثة | ||
Tiếng Do Thái | שְׁלוֹשָׁה | ||
Pashto | درې | ||
Tiếng Ả Rập | ثلاثة | ||
Người Albanian | tre | ||
Xứ Basque | hiru | ||
Catalan | tres | ||
Người Croatia | tri | ||
Người Đan Mạch | tre | ||
Tiếng hà lan | drie | ||
Tiếng Anh | three | ||
Người Pháp | trois | ||
Frisian | trije | ||
Galicia | tres | ||
Tiếng Đức | drei | ||
Tiếng Iceland | þrír | ||
Người Ailen | triúr | ||
Người Ý | tre | ||
Tiếng Luxembourg | dräi | ||
Cây nho | tlieta | ||
Nauy | tre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | três | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | trì | ||
Người Tây Ban Nha | tres | ||
Tiếng Thụy Điển | tre | ||
Người xứ Wales | tri | ||
Người Belarus | тры | ||
Tiếng Bosnia | tri | ||
Người Bungari | три | ||
Tiếng Séc | tři | ||
Người Estonia | kolm | ||
Phần lan | kolme | ||
Người Hungary | három | ||
Người Latvia | trīs | ||
Tiếng Lithuania | trys | ||
Người Macedonian | тројца | ||
Đánh bóng | trzy | ||
Tiếng Rumani | trei | ||
Tiếng Nga | три | ||
Tiếng Serbia | три | ||
Tiếng Slovak | tri | ||
Người Slovenia | tri | ||
Người Ukraina | три | ||
Tiếng Bengali | তিন | ||
Gujarati | ત્રણ | ||
Tiếng Hindi | तीन | ||
Tiếng Kannada | ಮೂರು | ||
Malayalam | മൂന്ന് | ||
Marathi | तीन | ||
Tiếng Nepal | तीन | ||
Tiếng Punjabi | ਤਿੰਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තුන් | ||
Tamil | மூன்று | ||
Tiếng Telugu | మూడు | ||
Tiếng Urdu | تین | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 三 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 三 | ||
Tiếng Nhật | 三 | ||
Hàn Quốc | 세 | ||
Tiếng Mông Cổ | гурав | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သုံး | ||
Người Indonesia | tiga | ||
Người Java | telu | ||
Tiếng Khmer | បី | ||
Lào | ສາມ | ||
Tiếng Mã Lai | tiga | ||
Tiếng thái | สาม | ||
Tiếng Việt | số ba | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tatlo | ||
Azerbaijan | üç | ||
Tiếng Kazakh | үш | ||
Kyrgyz | үч | ||
Tajik | се | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | üç | ||
Tiếng Uzbek | uchta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۈچ | ||
Người Hawaii | ekolu | ||
Tiếng Maori | toru | ||
Samoan | tolu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tatlo | ||
Aymara | kimsa | ||
Guarani | mbohapy | ||
Esperanto | tri | ||
Latin | tribus | ||
Người Hy Lạp | τρία | ||
Hmong | peb | ||
Người Kurd | sê | ||
Thổ nhĩ kỳ | üç | ||
Xhosa | ntathu | ||
Yiddish | דריי | ||
Zulu | ezintathu | ||
Tiếng Assam | তিনি | ||
Aymara | kimsa | ||
Bhojpuri | तीन | ||
Dhivehi | ތިނެއް | ||
Dogri | त्रै | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tatlo | ||
Guarani | mbohapy | ||
Ilocano | tallo | ||
Krio | tri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سێ | ||
Maithili | तीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯍꯨꯝ | ||
Mizo | pathum | ||
Oromo | sadii | ||
Odia (Oriya) | ତିନି | ||
Quechua | kimsa | ||
Tiếng Phạn | त्रयः | ||
Tatar | өч | ||
Tigrinya | ሰለስተ | ||
Tsonga | nharhu | ||