Người Afrikaans | dreig | ||
Amharic | አስፈራራ | ||
Hausa | yi barazanar | ||
Igbo | yie egwu | ||
Malagasy | nampitahotra | ||
Nyanja (Chichewa) | kuopseza | ||
Shona | tyisidzira | ||
Somali | hanjabo | ||
Sesotho | tshosa | ||
Tiếng Swahili | kutishia | ||
Xhosa | songela | ||
Yoruba | deruba | ||
Zulu | songela | ||
Bambara | ka lasiran | ||
Cừu cái | do vɔvɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | iterabwoba | ||
Lingala | kobangisa | ||
Luganda | okutiisatiisa | ||
Sepedi | tšhošetša | ||
Twi (Akan) | hunahuna | ||
Tiếng Ả Rập | هدد | ||
Tiếng Do Thái | מאיים | ||
Pashto | ګواښول | ||
Tiếng Ả Rập | هدد | ||
Người Albanian | kërcënojnë | ||
Xứ Basque | mehatxatu | ||
Catalan | amenaçar | ||
Người Croatia | ugroziti | ||
Người Đan Mạch | true | ||
Tiếng hà lan | dreigen | ||
Tiếng Anh | threaten | ||
Người Pháp | menacer | ||
Frisian | driigje | ||
Galicia | ameazar | ||
Tiếng Đức | drohen | ||
Tiếng Iceland | hóta | ||
Người Ailen | bagairt | ||
Người Ý | minacciare | ||
Tiếng Luxembourg | menacéieren | ||
Cây nho | thedded | ||
Nauy | true | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ameaçar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bagairt | ||
Người Tây Ban Nha | amenazar | ||
Tiếng Thụy Điển | hota | ||
Người xứ Wales | bygwth | ||
Người Belarus | пагражаць | ||
Tiếng Bosnia | prijetiti | ||
Người Bungari | заплашвам | ||
Tiếng Séc | vyhrožovat | ||
Người Estonia | ähvardada | ||
Phần lan | uhata | ||
Người Hungary | fenyeget | ||
Người Latvia | draudēt | ||
Tiếng Lithuania | grasinti | ||
Người Macedonian | се закануваат | ||
Đánh bóng | grozić | ||
Tiếng Rumani | a ameninta | ||
Tiếng Nga | угрожать | ||
Tiếng Serbia | претити | ||
Tiếng Slovak | vyhrážať sa | ||
Người Slovenia | grozi | ||
Người Ukraina | загрожувати | ||
Tiếng Bengali | হুমকি | ||
Gujarati | ધમકી | ||
Tiếng Hindi | धमकाना | ||
Tiếng Kannada | ಬೆದರಿಕೆ | ||
Malayalam | ഭീഷണിപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi | धमकी | ||
Tiếng Nepal | धम्की | ||
Tiếng Punjabi | ਧਮਕੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තර්ජනය | ||
Tamil | அச்சுறுத்தல் | ||
Tiếng Telugu | బెదిరించే | ||
Tiếng Urdu | دھمکی دینا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 威胁 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 威脅 | ||
Tiếng Nhật | 脅かす | ||
Hàn Quốc | 위협하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | заналхийлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခြိမ်းခြောက် | ||
Người Indonesia | mengancam | ||
Người Java | ngancam | ||
Tiếng Khmer | គំរាមកំហែង | ||
Lào | ຂົ່ມຂູ່ | ||
Tiếng Mã Lai | mengancam | ||
Tiếng thái | คุกคาม | ||
Tiếng Việt | hăm dọa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbabanta | ||
Azerbaijan | təhdid etmək | ||
Tiếng Kazakh | қорқыту | ||
Kyrgyz | коркутуу | ||
Tajik | таҳдид кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | haýbat atyň | ||
Tiếng Uzbek | tahdid qilmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەھدىد | ||
Người Hawaii | hoʻoweliweli | ||
Tiếng Maori | whakawehi | ||
Samoan | faʻamataʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pananakot | ||
Aymara | asxarayaña | ||
Guarani | ha'anga | ||
Esperanto | minaci | ||
Latin | remittentes minas | ||
Người Hy Lạp | απειλώ | ||
Hmong | tso hem thawj | ||
Người Kurd | çavtirsandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | tehdit etmek | ||
Xhosa | songela | ||
Yiddish | סטראַשען | ||
Zulu | songela | ||
Tiếng Assam | ভাবুকি | ||
Aymara | asxarayaña | ||
Bhojpuri | धमकावल | ||
Dhivehi | ބިރުދެއްކުން | ||
Dogri | धमकाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagbabanta | ||
Guarani | ha'anga | ||
Ilocano | layatan | ||
Krio | trɛtin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەڕەشە لێکراو | ||
Maithili | धमकानाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯤꯍꯟꯕ | ||
Mizo | vau | ||
Oromo | doorsisuu | ||
Odia (Oriya) | ଧମକାଇବା | ||
Quechua | manchachiy | ||
Tiếng Phạn | त्रयोदश | ||
Tatar | куркыт | ||
Tigrinya | ምፍርራሕ | ||
Tsonga | chavisa | ||