Amharic አስፈራራ | ||
Aymara asxarayaña | ||
Azerbaijan təhdid etmək | ||
Bambara ka lasiran | ||
Bhojpuri धमकावल | ||
Catalan amenaçar | ||
Cây nho thedded | ||
Cebuano naghulga | ||
Corsican minaccià | ||
Cừu cái do vɔvɔ̃ | ||
Đánh bóng grozić | ||
Dhivehi ބިރުދެއްކުން | ||
Dogri धमकाना | ||
Esperanto minaci | ||
Frisian driigje | ||
Galicia ameazar | ||
Guarani ha'anga | ||
Gujarati ધમકી | ||
Hàn Quốc 위협하다 | ||
Hausa yi barazanar | ||
Hmong tso hem thawj | ||
Igbo yie egwu | ||
Ilocano layatan | ||
Konkani धमकी दिवप | ||
Krio trɛtin | ||
Kyrgyz коркутуу | ||
Lào ຂົ່ມຂູ່ | ||
Latin remittentes minas | ||
Lingala kobangisa | ||
Luganda okutiisatiisa | ||
Maithili धमकानाइ | ||
Malagasy nampitahotra | ||
Malayalam ഭീഷണിപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi धमकी | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯤꯍꯟꯕ | ||
Mizo vau | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခြိမ်းခြောက် | ||
Nauy true | ||
Người Afrikaans dreig | ||
Người Ailen bagairt | ||
Người Albanian kërcënojnë | ||
Người Belarus пагражаць | ||
Người Bungari заплашвам | ||
Người Croatia ugroziti | ||
Người Đan Mạch true | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تەھدىد | ||
Người Estonia ähvardada | ||
Người Gruzia იმუქრებიან | ||
Người Hawaii hoʻoweliweli | ||
Người Hungary fenyeget | ||
Người Hy Lạp απειλώ | ||
Người Indonesia mengancam | ||
Người Java ngancam | ||
Người Kurd çavtirsandin | ||
Người Latvia draudēt | ||
Người Macedonian се закануваат | ||
Người Pháp menacer | ||
Người Slovenia grozi | ||
Người Tây Ban Nha amenazar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ haýbat atyň | ||
Người Ukraina загрожувати | ||
Người xứ Wales bygwth | ||
Người Ý minacciare | ||
Nyanja (Chichewa) kuopseza | ||
Odia (Oriya) ଧମକାଇବା | ||
Oromo doorsisuu | ||
Pashto ګواښول | ||
Phần lan uhata | ||
Quechua manchachiy | ||
Samoan faʻamataʻu | ||
Sepedi tšhošetša | ||
Sesotho tshosa | ||
Shona tyisidzira | ||
Sindhi خطرو | ||
Sinhala (Sinhalese) තර්ජනය | ||
Somali hanjabo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) pananakot | ||
Tajik таҳдид кардан | ||
Tamil அச்சுறுத்தல் | ||
Tatar куркыт | ||
Thổ nhĩ kỳ tehdit etmek | ||
Tiếng Ả Rập هدد | ||
Tiếng Anh threaten | ||
Tiếng Armenia սպառնալ | ||
Tiếng Assam ভাবুকি | ||
Tiếng ba tư تهدید کردن | ||
Tiếng Bengali হুমকি | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ameaçar | ||
Tiếng Bosnia prijetiti | ||
Tiếng Creole của Haiti menase | ||
Tiếng Do Thái מאיים | ||
Tiếng Đức drohen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland bagairt | ||
Tiếng hà lan dreigen | ||
Tiếng Hindi धमकाना | ||
Tiếng Iceland hóta | ||
Tiếng Kannada ಬೆದರಿಕೆ | ||
Tiếng Kazakh қорқыту | ||
Tiếng Khmer គំរាមកំហែង | ||
Tiếng Kinyarwanda iterabwoba | ||
Tiếng Kurd (Sorani) هەڕەشە لێکراو | ||
Tiếng Lithuania grasinti | ||
Tiếng Luxembourg menacéieren | ||
Tiếng Mã Lai mengancam | ||
Tiếng Maori whakawehi | ||
Tiếng Mông Cổ заналхийлэх | ||
Tiếng Nepal धम्की | ||
Tiếng Nga угрожать | ||
Tiếng Nhật 脅かす | ||
Tiếng Phạn त्रयोदश | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pagbabanta | ||
Tiếng Punjabi ਧਮਕੀ | ||
Tiếng Rumani a ameninta | ||
Tiếng Séc vyhrožovat | ||
Tiếng Serbia претити | ||
Tiếng Slovak vyhrážať sa | ||
Tiếng Sundan ngancam | ||
Tiếng Swahili kutishia | ||
Tiếng Telugu బెదిరించే | ||
Tiếng thái คุกคาม | ||
Tiếng Thụy Điển hota | ||
Tiếng Trung (giản thể) 威胁 | ||
Tiếng Urdu دھمکی دینا | ||
Tiếng Uzbek tahdid qilmoq | ||
Tiếng Việt hăm dọa | ||
Tigrinya ምፍርራሕ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 威脅 | ||
Tsonga chavisa | ||
Twi (Akan) hunahuna | ||
Xhosa songela | ||
Xứ Basque mehatxatu | ||
Yiddish סטראַשען | ||
Yoruba deruba | ||
Zulu songela |