Mối đe dọa trong các ngôn ngữ khác nhau

Mối Đe Dọa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mối đe dọa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mối đe dọa


Amharic
ማስፈራሪያ
Aymara
asxarayawi
Azerbaijan
təhdid
Bambara
lasiranli
Bhojpuri
धमकी
Catalan
amenaça
Cây nho
theddida
Cebuano
hulga
Corsican
minaccia
Cừu cái
ŋᴐdzidodo
Đánh bóng
zagrożenie
Dhivehi
ބިރުދެއްކުން
Dogri
खतरा
Esperanto
minaco
Frisian
bedriging
Galicia
ameaza
Guarani
ja'o
Gujarati
ધમકી
Hàn Quốc
위협
Hausa
barazana
Hmong
kev hem thawj
Igbo
iyi egwu
Ilocano
butngen
Konkani
धोको
Krio
trɛtin
Kyrgyz
коркунуч
Lào
ໄພຂົ່ມຂູ່
Latin
periculum
Lingala
likama
Luganda
entiisa
Maithili
धमकी
Malagasy
fandrahonana
Malayalam
ഭീഷണി
Marathi
धोका
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯤꯍꯟꯕ
Mizo
vau
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခြိမ်းခြောက်မှု
Nauy
trussel
Người Afrikaans
bedreiging
Người Ailen
bagairt
Người Albanian
kërcënim
Người Belarus
пагроза
Người Bungari
заплаха
Người Croatia
prijetnja
Người Đan Mạch
trussel
Người Duy Ngô Nhĩ
تەھدىت
Người Estonia
oht
Người Gruzia
მუქარა
Người Hawaii
hoʻoweliweli
Người Hungary
fenyegetés
Người Hy Lạp
απειλή
Người Indonesia
ancaman
Người Java
ancaman
Người Kurd
tirsavêtinî
Người Latvia
draudi
Người Macedonian
закана
Người Pháp
menace
Người Slovenia
grožnja
Người Tây Ban Nha
amenaza
Người Thổ Nhĩ Kỳ
howp
Người Ukraina
загроза
Người xứ Wales
bygythiad
Người Ý
minaccia
Nyanja (Chichewa)
kuopseza
Odia (Oriya)
ଧମକ
Oromo
balaa
Pashto
ګواښ
Phần lan
uhka
Quechua
manchachiy
Samoan
faʻamataʻu
Sepedi
matšhošetši
Sesotho
tshoso
Shona
kutyisidzira
Sindhi
خطرو
Sinhala (Sinhalese)
තර්ජනයක්
Somali
hanjabaad
Tagalog (tiếng Philippines)
pananakot
Tajik
таҳдид
Tamil
அச்சுறுத்தல்
Tatar
куркыныч
Thổ nhĩ kỳ
tehdit
Tiếng Ả Rập
التهديد
Tiếng Anh
threat
Tiếng Armenia
սպառնալիք
Tiếng Assam
ভাবুকি
Tiếng ba tư
تهدید
Tiếng Bengali
হুমকি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
ameaça
Tiếng Bosnia
prijetnja
Tiếng Creole của Haiti
menas
Tiếng Do Thái
אִיוּם
Tiếng Đức
drohung
Tiếng Gaelic của Scotland
bagairt
Tiếng hà lan
bedreiging
Tiếng Hindi
धमकी
Tiếng Iceland
ógn
Tiếng Kannada
ಬೆದರಿಕೆ
Tiếng Kazakh
қауіп-қатер
Tiếng Khmer
ការគំរាមកំហែង
Tiếng Kinyarwanda
iterabwoba
Tiếng Kurd (Sorani)
هەڕەشە
Tiếng Lithuania
grėsmė
Tiếng Luxembourg
bedrohung
Tiếng Mã Lai
ancaman
Tiếng Maori
whakawehi
Tiếng Mông Cổ
заналхийлэл
Tiếng Nepal
खतरा
Tiếng Nga
угроза
Tiếng Nhật
脅威
Tiếng Phạn
तर्जन
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagbabanta
Tiếng Punjabi
ਧਮਕੀ
Tiếng Rumani
amenințare
Tiếng Séc
ohrožení
Tiếng Serbia
претња
Tiếng Slovak
hrozba
Tiếng Sundan
ancaman
Tiếng Swahili
tishio
Tiếng Telugu
ముప్పు
Tiếng thái
ภัยคุกคาม
Tiếng Thụy Điển
hot
Tiếng Trung (giản thể)
威胁
Tiếng Urdu
خطرہ
Tiếng Uzbek
tahdid
Tiếng Việt
mối đe dọa
Tigrinya
ምፍርራሕ
Truyền thống Trung Hoa)
威脅
Tsonga
nxungeto
Twi (Akan)
ahunahuna
Xhosa
isoyikiso
Xứ Basque
mehatxua
Yiddish
סאַקאָנע
Yoruba
irokeke
Zulu
usongo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó