Nghĩ trong các ngôn ngữ khác nhau

Nghĩ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nghĩ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nghĩ


Amharic
አሰብኩ
Aymara
amuyu
Azerbaijan
düşündüm
Bambara
miiriya
Bhojpuri
सोच
Catalan
pensava
Cây nho
ħsibt
Cebuano
naghunahuna
Corsican
pinsava
Cừu cái
bui be
Đánh bóng
myśl
Dhivehi
ހީކުރީ
Dogri
बचार
Esperanto
pensis
Frisian
tins
Galicia
pensamento
Guarani
upéicharõ
Gujarati
વિચાર્યું
Hàn Quốc
생각
Hausa
tunani
Hmong
kev xav
Igbo
chere
Ilocano
balabala
Konkani
विचार
Krio
tink
Kyrgyz
ой
Lào
ຄິດ
Latin
thought
Lingala
likanisi
Luganda
ekirowoozo
Maithili
विचार
Malagasy
eritreritra
Malayalam
ചിന്ത
Marathi
विचार
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯈꯜ
Mizo
ngaihtuah
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အတွေး
Nauy
tenkte
Người Afrikaans
gedink
Người Ailen
shíl mé
Người Albanian
mendimi
Người Belarus
падумаў
Người Bungari
мисъл
Người Croatia
misao
Người Đan Mạch
tanke
Người Duy Ngô Nhĩ
دەپ ئويلىدى
Người Estonia
mõtles
Người Gruzia
ფიქრობდა
Người Hawaii
manaʻo
Người Hungary
gondolat
Người Hy Lạp
σκέψη
Người Indonesia
pikir
Người Java
mikir
Người Kurd
pojin
Người Latvia
nodomāju
Người Macedonian
мисла
Người Pháp
pensée
Người Slovenia
razmišljal
Người Tây Ban Nha
pensamiento
Người Thổ Nhĩ Kỳ
pikir etdi
Người Ukraina
думав
Người xứ Wales
meddwl
Người Ý
pensiero
Nyanja (Chichewa)
ganiza
Odia (Oriya)
ଭାବିଲି |
Oromo
yaada
Pashto
فکر
Phần lan
ajattelin
Quechua
umanchay
Samoan
mafaufau
Sepedi
kgopolo
Sesotho
monahano
Shona
kufunga
Sindhi
سوچيم
Sinhala (Sinhalese)
සිතුවිල්ල
Somali
u maleeyey
Tagalog (tiếng Philippines)
naisip
Tajik
фикр кард
Tamil
சிந்தனை
Tatar
- дип уйлады
Thổ nhĩ kỳ
düşünce
Tiếng Ả Rập
فكر
Tiếng Anh
thought
Tiếng Armenia
մտածում
Tiếng Assam
ভাবিছিল
Tiếng ba tư
فکر
Tiếng Bengali
চিন্তা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pensamento
Tiếng Bosnia
mislio
Tiếng Creole của Haiti
te panse
Tiếng Do Thái
מַחֲשָׁבָה
Tiếng Đức
habe gedacht
Tiếng Gaelic của Scotland
smaoineachadh
Tiếng hà lan
gedachte
Tiếng Hindi
विचार
Tiếng Iceland
hugsaði
Tiếng Kannada
ವಿಚಾರ
Tiếng Kazakh
ой
Tiếng Khmer
គិត
Tiếng Kinyarwanda
yatekereje
Tiếng Kurd (Sorani)
بیرۆکە
Tiếng Lithuania
pagalvojo
Tiếng Luxembourg
geduecht
Tiếng Mã Lai
berfikir
Tiếng Maori
whakaaro
Tiếng Mông Cổ
гэж бодлоо
Tiếng Nepal
सोच्यो
Tiếng Nga
подумал
Tiếng Nhật
思想
Tiếng Phạn
विचिन्ता
Tiếng Philippin (Tagalog)
naisip
Tiếng Punjabi
ਸੋਚਿਆ
Tiếng Rumani
gând
Tiếng Séc
myslel
Tiếng Serbia
мислио
Tiếng Slovak
pomyslel si
Tiếng Sundan
panginten
Tiếng Swahili
mawazo
Tiếng Telugu
ఆలోచన
Tiếng thái
ความคิด
Tiếng Thụy Điển
trodde
Tiếng Trung (giản thể)
思想
Tiếng Urdu
سوچا
Tiếng Uzbek
deb o'yladi
Tiếng Việt
nghĩ
Tigrinya
ሓሳብ
Truyền thống Trung Hoa)
思想
Tsonga
hleketa
Twi (Akan)
dwenee
Xhosa
ndicinge
Xứ Basque
pentsatu
Yiddish
געטראכט
Yoruba
ronu
Zulu
umcabango

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó