Người Afrikaans | gedink | ||
Amharic | አሰብኩ | ||
Hausa | tunani | ||
Igbo | chere | ||
Malagasy | eritreritra | ||
Nyanja (Chichewa) | ganiza | ||
Shona | kufunga | ||
Somali | u maleeyey | ||
Sesotho | monahano | ||
Tiếng Swahili | mawazo | ||
Xhosa | ndicinge | ||
Yoruba | ronu | ||
Zulu | umcabango | ||
Bambara | miiriya | ||
Cừu cái | bui be | ||
Tiếng Kinyarwanda | yatekereje | ||
Lingala | likanisi | ||
Luganda | ekirowoozo | ||
Sepedi | kgopolo | ||
Twi (Akan) | dwenee | ||
Tiếng Ả Rập | فكر | ||
Tiếng Do Thái | מַחֲשָׁבָה | ||
Pashto | فکر | ||
Tiếng Ả Rập | فكر | ||
Người Albanian | mendimi | ||
Xứ Basque | pentsatu | ||
Catalan | pensava | ||
Người Croatia | misao | ||
Người Đan Mạch | tanke | ||
Tiếng hà lan | gedachte | ||
Tiếng Anh | thought | ||
Người Pháp | pensée | ||
Frisian | tins | ||
Galicia | pensamento | ||
Tiếng Đức | habe gedacht | ||
Tiếng Iceland | hugsaði | ||
Người Ailen | shíl mé | ||
Người Ý | pensiero | ||
Tiếng Luxembourg | geduecht | ||
Cây nho | ħsibt | ||
Nauy | tenkte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pensamento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | smaoineachadh | ||
Người Tây Ban Nha | pensamiento | ||
Tiếng Thụy Điển | trodde | ||
Người xứ Wales | meddwl | ||
Người Belarus | падумаў | ||
Tiếng Bosnia | mislio | ||
Người Bungari | мисъл | ||
Tiếng Séc | myslel | ||
Người Estonia | mõtles | ||
Phần lan | ajattelin | ||
Người Hungary | gondolat | ||
Người Latvia | nodomāju | ||
Tiếng Lithuania | pagalvojo | ||
Người Macedonian | мисла | ||
Đánh bóng | myśl | ||
Tiếng Rumani | gând | ||
Tiếng Nga | подумал | ||
Tiếng Serbia | мислио | ||
Tiếng Slovak | pomyslel si | ||
Người Slovenia | razmišljal | ||
Người Ukraina | думав | ||
Tiếng Bengali | চিন্তা | ||
Gujarati | વિચાર્યું | ||
Tiếng Hindi | विचार | ||
Tiếng Kannada | ವಿಚಾರ | ||
Malayalam | ചിന്ത | ||
Marathi | विचार | ||
Tiếng Nepal | सोच्यो | ||
Tiếng Punjabi | ਸੋਚਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිතුවිල්ල | ||
Tamil | சிந்தனை | ||
Tiếng Telugu | ఆలోచన | ||
Tiếng Urdu | سوچا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 思想 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 思想 | ||
Tiếng Nhật | 思想 | ||
Hàn Quốc | 생각 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэж бодлоо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတွေး | ||
Người Indonesia | pikir | ||
Người Java | mikir | ||
Tiếng Khmer | គិត | ||
Lào | ຄິດ | ||
Tiếng Mã Lai | berfikir | ||
Tiếng thái | ความคิด | ||
Tiếng Việt | nghĩ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | naisip | ||
Azerbaijan | düşündüm | ||
Tiếng Kazakh | ой | ||
Kyrgyz | ой | ||
Tajik | фикр кард | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | pikir etdi | ||
Tiếng Uzbek | deb o'yladi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەپ ئويلىدى | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | whakaaro | ||
Samoan | mafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | naisip | ||
Aymara | amuyu | ||
Guarani | upéicharõ | ||
Esperanto | pensis | ||
Latin | thought | ||
Người Hy Lạp | σκέψη | ||
Hmong | kev xav | ||
Người Kurd | pojin | ||
Thổ nhĩ kỳ | düşünce | ||
Xhosa | ndicinge | ||
Yiddish | געטראכט | ||
Zulu | umcabango | ||
Tiếng Assam | ভাবিছিল | ||
Aymara | amuyu | ||
Bhojpuri | सोच | ||
Dhivehi | ހީކުރީ | ||
Dogri | बचार | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | naisip | ||
Guarani | upéicharõ | ||
Ilocano | balabala | ||
Krio | tink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بیرۆکە | ||
Maithili | विचार | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜ | ||
Mizo | ngaihtuah | ||
Oromo | yaada | ||
Odia (Oriya) | ଭାବିଲି | | ||
Quechua | umanchay | ||
Tiếng Phạn | विचिन्ता | ||
Tatar | - дип уйлады | ||
Tigrinya | ሓሳብ | ||
Tsonga | hleketa | ||