Người Afrikaans | dertig | ||
Amharic | ሰላሳ | ||
Hausa | talatin da talatin | ||
Igbo | iri ato | ||
Malagasy | telo-polo | ||
Nyanja (Chichewa) | makumi atatu | ||
Shona | makumi matatu | ||
Somali | soddon | ||
Sesotho | mashome a mararo | ||
Tiếng Swahili | thelathini | ||
Xhosa | amashumi amathathu | ||
Yoruba | ọgbọn | ||
Zulu | amashumi amathathu | ||
Bambara | minnɔgɔ | ||
Cừu cái | blaetɔ̃ | ||
Tiếng Kinyarwanda | mirongo itatu | ||
Lingala | ntuku misato | ||
Luganda | asatu | ||
Sepedi | masometharo | ||
Twi (Akan) | aduasa | ||
Tiếng Ả Rập | ثلاثين | ||
Tiếng Do Thái | שְׁלוֹשִׁים | ||
Pashto | دیرش | ||
Tiếng Ả Rập | ثلاثين | ||
Người Albanian | tridhjetë | ||
Xứ Basque | hogeita hamar | ||
Catalan | trenta | ||
Người Croatia | trideset | ||
Người Đan Mạch | tredive | ||
Tiếng hà lan | dertig | ||
Tiếng Anh | thirty | ||
Người Pháp | 30 | ||
Frisian | tritich | ||
Galicia | trinta | ||
Tiếng Đức | dreißig | ||
Tiếng Iceland | þrjátíu | ||
Người Ailen | tríocha | ||
Người Ý | trenta | ||
Tiếng Luxembourg | drësseg | ||
Cây nho | tletin | ||
Nauy | tretti | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | trinta | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | trithead | ||
Người Tây Ban Nha | treinta | ||
Tiếng Thụy Điển | trettio | ||
Người xứ Wales | deg ar hugain | ||
Người Belarus | трыццаць | ||
Tiếng Bosnia | trideset | ||
Người Bungari | тридесет | ||
Tiếng Séc | třicet | ||
Người Estonia | kolmkümmend | ||
Phần lan | kolmekymmentä | ||
Người Hungary | harminc | ||
Người Latvia | trīsdesmit | ||
Tiếng Lithuania | trisdešimt | ||
Người Macedonian | триесет | ||
Đánh bóng | trzydzieści | ||
Tiếng Rumani | treizeci | ||
Tiếng Nga | тридцать | ||
Tiếng Serbia | тридесет | ||
Tiếng Slovak | tridsať | ||
Người Slovenia | trideset | ||
Người Ukraina | тридцять | ||
Tiếng Bengali | তিরিশ | ||
Gujarati | ત્રીસ | ||
Tiếng Hindi | तीस | ||
Tiếng Kannada | ಮೂವತ್ತು | ||
Malayalam | മുപ്പത് | ||
Marathi | तीस | ||
Tiếng Nepal | तीस | ||
Tiếng Punjabi | ਤੀਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තිහයි | ||
Tamil | முப்பது | ||
Tiếng Telugu | ముప్పై | ||
Tiếng Urdu | تیس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 三十 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 三十 | ||
Tiếng Nhật | 30 | ||
Hàn Quốc | 서른 | ||
Tiếng Mông Cổ | гучин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သုံးဆယ် | ||
Người Indonesia | tigapuluh | ||
Người Java | telung puluh | ||
Tiếng Khmer | សាមសិប | ||
Lào | ສາມສິບ | ||
Tiếng Mã Lai | tiga puluh | ||
Tiếng thái | สามสิบ | ||
Tiếng Việt | ba mươi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tatlumpu | ||
Azerbaijan | otuz | ||
Tiếng Kazakh | отыз | ||
Kyrgyz | отуз | ||
Tajik | сӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | otuz | ||
Tiếng Uzbek | o'ttiz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوتتۇز | ||
Người Hawaii | kanakolu | ||
Tiếng Maori | toru tekau | ||
Samoan | tolu sefulu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tatlumpu | ||
Aymara | kimsa tunka | ||
Guarani | mbohapypa | ||
Esperanto | tridek | ||
Latin | triginta | ||
Người Hy Lạp | τριάντα | ||
Hmong | peb caug | ||
Người Kurd | sih | ||
Thổ nhĩ kỳ | otuz | ||
Xhosa | amashumi amathathu | ||
Yiddish | דרייסיק | ||
Zulu | amashumi amathathu | ||
Tiếng Assam | ত্ৰিশ | ||
Aymara | kimsa tunka | ||
Bhojpuri | तीस | ||
Dhivehi | ތިރީސް | ||
Dogri | त्रीह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tatlumpu | ||
Guarani | mbohapypa | ||
Ilocano | trenta | ||
Krio | tati | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سی | ||
Maithili | तीस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯨꯟꯊ꯭ꯔꯥ | ||
Mizo | sawmthum | ||
Oromo | soddoma | ||
Odia (Oriya) | ତିରିଶ | ||
Quechua | kimsa chunka | ||
Tiếng Phạn | त्रिंशत् | ||
Tatar | утыз | ||
Tigrinya | ሰላሳ | ||
Tsonga | makumenharhu | ||