Người Afrikaans | dun | ||
Amharic | ቀጭን | ||
Hausa | siriri | ||
Igbo | mkpa | ||
Malagasy | mahia | ||
Nyanja (Chichewa) | woonda | ||
Shona | mutete | ||
Somali | dhuuban | ||
Sesotho | tšesaane | ||
Tiếng Swahili | nyembamba | ||
Xhosa | ibhityile | ||
Yoruba | tinrin | ||
Zulu | mncane | ||
Bambara | fasa | ||
Cừu cái | lɛe | ||
Tiếng Kinyarwanda | inanutse | ||
Lingala | moke | ||
Luganda | obutono | ||
Sepedi | sese | ||
Twi (Akan) | hweaa | ||
Tiếng Ả Rập | نحيف | ||
Tiếng Do Thái | רזה | ||
Pashto | نری | ||
Tiếng Ả Rập | نحيف | ||
Người Albanian | i hollë | ||
Xứ Basque | mehea | ||
Catalan | prim | ||
Người Croatia | tanka | ||
Người Đan Mạch | tynd | ||
Tiếng hà lan | dun | ||
Tiếng Anh | thin | ||
Người Pháp | mince | ||
Frisian | tin | ||
Galicia | delgada | ||
Tiếng Đức | dünn | ||
Tiếng Iceland | þunnt | ||
Người Ailen | tanaí | ||
Người Ý | magro | ||
Tiếng Luxembourg | dënn | ||
Cây nho | irqiq | ||
Nauy | tynn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | fino | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tana | ||
Người Tây Ban Nha | delgado | ||
Tiếng Thụy Điển | tunn | ||
Người xứ Wales | tenau | ||
Người Belarus | худы | ||
Tiếng Bosnia | tanka | ||
Người Bungari | тънък | ||
Tiếng Séc | tenký | ||
Người Estonia | õhuke | ||
Phần lan | ohut | ||
Người Hungary | vékony | ||
Người Latvia | tievs | ||
Tiếng Lithuania | plonas | ||
Người Macedonian | слаб | ||
Đánh bóng | chudy | ||
Tiếng Rumani | subţire | ||
Tiếng Nga | тонкий | ||
Tiếng Serbia | танак | ||
Tiếng Slovak | tenký | ||
Người Slovenia | tanka | ||
Người Ukraina | тонкий | ||
Tiếng Bengali | পাতলা | ||
Gujarati | પાતળા | ||
Tiếng Hindi | पतला | ||
Tiếng Kannada | ತೆಳುವಾದ | ||
Malayalam | നേർത്ത | ||
Marathi | पातळ | ||
Tiếng Nepal | पातलो | ||
Tiếng Punjabi | ਪਤਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිහින් | ||
Tamil | மெல்லிய | ||
Tiếng Telugu | సన్నని | ||
Tiếng Urdu | پتلی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 瘦 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 瘦 | ||
Tiếng Nhật | 薄い | ||
Hàn Quốc | 얇은 | ||
Tiếng Mông Cổ | нимгэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပါးလွှာသော | ||
Người Indonesia | tipis | ||
Người Java | lancip | ||
Tiếng Khmer | ស្គម | ||
Lào | ບາງ | ||
Tiếng Mã Lai | kurus | ||
Tiếng thái | ผอม | ||
Tiếng Việt | gầy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manipis | ||
Azerbaijan | nazik | ||
Tiếng Kazakh | жіңішке | ||
Kyrgyz | ичке | ||
Tajik | тунук | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | inçe | ||
Tiếng Uzbek | ingichka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نېپىز | ||
Người Hawaii | lahilahi | ||
Tiếng Maori | angiangi | ||
Samoan | manifinifi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | payat | ||
Aymara | juch'usa | ||
Guarani | po'i | ||
Esperanto | maldika | ||
Latin | tenues | ||
Người Hy Lạp | λεπτός | ||
Hmong | nyias | ||
Người Kurd | zirav | ||
Thổ nhĩ kỳ | ince | ||
Xhosa | ibhityile | ||
Yiddish | דין | ||
Zulu | mncane | ||
Tiếng Assam | পাতল | ||
Aymara | juch'usa | ||
Bhojpuri | पातर | ||
Dhivehi | ހިމަ | ||
Dogri | पतला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | manipis | ||
Guarani | po'i | ||
Ilocano | naingpis | ||
Krio | stret kɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لاواز | ||
Maithili | पातर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯕ | ||
Mizo | liver | ||
Oromo | qalloo | ||
Odia (Oriya) | ପତଳା | | ||
Quechua | tullu | ||
Tiếng Phạn | कृशः | ||
Tatar | нечкә | ||
Tigrinya | ቀጢን | ||
Tsonga | lala | ||