Người Afrikaans | daarom | ||
Amharic | ስለዚህ | ||
Hausa | saboda haka | ||
Igbo | ya mere | ||
Malagasy | ary noho izany | ||
Nyanja (Chichewa) | choncho | ||
Shona | saka | ||
Somali | sidaa darteed | ||
Sesotho | ka hona | ||
Tiếng Swahili | kwa hiyo | ||
Xhosa | ngoko ke | ||
Yoruba | nitorina | ||
Zulu | ngakho-ke | ||
Bambara | ola | ||
Cừu cái | eya ta | ||
Tiếng Kinyarwanda | kubwibyo | ||
Lingala | yango wana | ||
Luganda | n'olw'ekyo | ||
Sepedi | ka gona | ||
Twi (Akan) | enti | ||
Tiếng Ả Rập | وبالتالي | ||
Tiếng Do Thái | לָכֵן | ||
Pashto | له همدې امله | ||
Tiếng Ả Rập | وبالتالي | ||
Người Albanian | prandaj | ||
Xứ Basque | horregatik | ||
Catalan | per tant | ||
Người Croatia | stoga | ||
Người Đan Mạch | derfor | ||
Tiếng hà lan | daarom | ||
Tiếng Anh | therefore | ||
Người Pháp | par conséquent | ||
Frisian | dêrom | ||
Galicia | polo tanto | ||
Tiếng Đức | deshalb | ||
Tiếng Iceland | því | ||
Người Ailen | dá bhrí sin | ||
Người Ý | perciò | ||
Tiếng Luxembourg | dofir | ||
Cây nho | għalhekk | ||
Nauy | derfor | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | portanto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | mar sin | ||
Người Tây Ban Nha | por lo tanto | ||
Tiếng Thụy Điển | därför | ||
Người xứ Wales | felly | ||
Người Belarus | таму | ||
Tiếng Bosnia | dakle | ||
Người Bungari | следователно | ||
Tiếng Séc | proto | ||
Người Estonia | seega | ||
Phần lan | siksi | ||
Người Hungary | ezért | ||
Người Latvia | tāpēc | ||
Tiếng Lithuania | todėl | ||
Người Macedonian | затоа | ||
Đánh bóng | w związku z tym | ||
Tiếng Rumani | prin urmare | ||
Tiếng Nga | следовательно | ||
Tiếng Serbia | дакле | ||
Tiếng Slovak | preto | ||
Người Slovenia | torej | ||
Người Ukraina | отже | ||
Tiếng Bengali | অতএব | ||
Gujarati | તેથી | ||
Tiếng Hindi | इसलिये | ||
Tiếng Kannada | ಆದ್ದರಿಂದ | ||
Malayalam | അതുകൊണ്ടു | ||
Marathi | म्हणून | ||
Tiếng Nepal | त्यसकारण | ||
Tiếng Punjabi | ਇਸ ਲਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එබැවින් | ||
Tamil | எனவே | ||
Tiếng Telugu | అందువల్ల | ||
Tiếng Urdu | لہذا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 因此 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 因此 | ||
Tiếng Nhật | したがって、 | ||
Hàn Quốc | 따라서 | ||
Tiếng Mông Cổ | тиймээс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ထို့ကြောင့် | ||
Người Indonesia | karena itu | ||
Người Java | mulane | ||
Tiếng Khmer | ដូច្នេះ | ||
Lào | ເພາະສະນັ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | oleh itu | ||
Tiếng thái | ดังนั้น | ||
Tiếng Việt | vì thế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | samakatuwid | ||
Azerbaijan | buna görə | ||
Tiếng Kazakh | сондықтан | ||
Kyrgyz | ошондуктан | ||
Tajik | бинобар ин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şonuň üçin | ||
Tiếng Uzbek | shuning uchun | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شۇڭلاشقا | ||
Người Hawaii | nolaila | ||
Tiếng Maori | no reira | ||
Samoan | o lea | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | samakatuwid | ||
Aymara | ukhamipanxa | ||
Guarani | upevakuére | ||
Esperanto | sekve | ||
Latin | ergo | ||
Người Hy Lạp | επομένως | ||
Hmong | yog li ntawd | ||
Người Kurd | ji ber vê yekê | ||
Thổ nhĩ kỳ | bu nedenle | ||
Xhosa | ngoko ke | ||
Yiddish | דעריבער | ||
Zulu | ngakho-ke | ||
Tiếng Assam | সেয়েহে | ||
Aymara | ukhamipanxa | ||
Bhojpuri | एही खातिर | ||
Dhivehi | އެހެންކަމުން | ||
Dogri | सो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | samakatuwid | ||
Guarani | upevakuére | ||
Ilocano | no kasta ngarud | ||
Krio | dat mek | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بۆیە | ||
Maithili | एहि लेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯔꯝ ꯑꯗꯨꯅ | ||
Mizo | chuvangin | ||
Oromo | kanaaf | ||
Odia (Oriya) | ତେଣୁ | ||
Quechua | chaynaqa | ||
Tiếng Phạn | अतएव | ||
Tatar | шуңа күрә | ||
Tigrinya | ስለዚ ድማ | ||
Tsonga | kwalaho | ||