Người Afrikaans | teorie | ||
Amharic | ቲዎሪ | ||
Hausa | ka'idar | ||
Igbo | tiori | ||
Malagasy | -kevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | chiphunzitso | ||
Shona | dzidziso | ||
Somali | aragti | ||
Sesotho | khopolo | ||
Tiếng Swahili | nadharia | ||
Xhosa | ithiyori | ||
Yoruba | yii | ||
Zulu | inkolelo | ||
Bambara | kɛ cogo | ||
Cừu cái | agbalẽmenya | ||
Tiếng Kinyarwanda | inyigisho | ||
Lingala | liteya | ||
Luganda | okukkiriza | ||
Sepedi | teori | ||
Twi (Akan) | tiɔri | ||
Tiếng Ả Rập | نظرية | ||
Tiếng Do Thái | תֵאוֹרִיָה | ||
Pashto | تیوري | ||
Tiếng Ả Rập | نظرية | ||
Người Albanian | teoria | ||
Xứ Basque | teoria | ||
Catalan | teoria | ||
Người Croatia | teorija | ||
Người Đan Mạch | teori | ||
Tiếng hà lan | theorie | ||
Tiếng Anh | theory | ||
Người Pháp | théorie | ||
Frisian | teory | ||
Galicia | teoría | ||
Tiếng Đức | theorie | ||
Tiếng Iceland | kenning | ||
Người Ailen | teoiric | ||
Người Ý | teoria | ||
Tiếng Luxembourg | theorie | ||
Cây nho | teorija | ||
Nauy | teori | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | teoria | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teòiridh | ||
Người Tây Ban Nha | teoría | ||
Tiếng Thụy Điển | teori | ||
Người xứ Wales | theori | ||
Người Belarus | тэорыя | ||
Tiếng Bosnia | teorija | ||
Người Bungari | теория | ||
Tiếng Séc | teorie | ||
Người Estonia | teooria | ||
Phần lan | teoria | ||
Người Hungary | elmélet | ||
Người Latvia | teorija | ||
Tiếng Lithuania | teorija | ||
Người Macedonian | теорија | ||
Đánh bóng | teoria | ||
Tiếng Rumani | teorie | ||
Tiếng Nga | теория | ||
Tiếng Serbia | теорија | ||
Tiếng Slovak | teória | ||
Người Slovenia | teorija | ||
Người Ukraina | теорія | ||
Tiếng Bengali | তত্ত্ব | ||
Gujarati | સિદ્ધાંત | ||
Tiếng Hindi | सिद्धांत | ||
Tiếng Kannada | ಸಿದ್ಧಾಂತ | ||
Malayalam | സിദ്ധാന്തം | ||
Marathi | सिद्धांत | ||
Tiếng Nepal | सिद्धान्त | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਧਾਂਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | න්යාය | ||
Tamil | கோட்பாடு | ||
Tiếng Telugu | సిద్ధాంతం | ||
Tiếng Urdu | نظریہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 理论 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 理論 | ||
Tiếng Nhật | 理論 | ||
Hàn Quốc | 이론 | ||
Tiếng Mông Cổ | онол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သီအိုရီ | ||
Người Indonesia | teori | ||
Người Java | teori | ||
Tiếng Khmer | ទ្រឹស្តី | ||
Lào | ທິດສະດີ | ||
Tiếng Mã Lai | teori | ||
Tiếng thái | ทฤษฎี | ||
Tiếng Việt | học thuyết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teorya | ||
Azerbaijan | nəzəriyyə | ||
Tiếng Kazakh | теория | ||
Kyrgyz | теория | ||
Tajik | назария | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nazaryýeti | ||
Tiếng Uzbek | nazariya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | نەزەرىيە | ||
Người Hawaii | kumumanaʻo | ||
Tiếng Maori | ariā | ||
Samoan | talitonuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | teorya | ||
Aymara | qillqataki | ||
Guarani | kuaapy | ||
Esperanto | teorio | ||
Latin | doctrina | ||
Người Hy Lạp | θεωρία | ||
Hmong | kev tshawb xav | ||
Người Kurd | dîtinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | teori | ||
Xhosa | ithiyori | ||
Yiddish | טעאריע | ||
Zulu | inkolelo | ||
Tiếng Assam | তত্ত্ব | ||
Aymara | qillqataki | ||
Bhojpuri | सिद्धांत | ||
Dhivehi | ތިއަރީ | ||
Dogri | सिद्धांत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teorya | ||
Guarani | kuaapy | ||
Ilocano | teoria | ||
Krio | wetin pɔsin tink | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گریمانە | ||
Maithili | सिद्धांत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯨꯝꯃꯤ ꯈꯟꯅꯕ ꯋꯥꯔꯣꯜ | ||
Mizo | thu | ||
Oromo | yaad-rimee | ||
Odia (Oriya) | ସିଦ୍ଧାନ୍ତ | ||
Quechua | teoría | ||
Tiếng Phạn | सिद्धांत | ||
Tatar | теория | ||
Tigrinya | ሓሳብ | ||
Tsonga | xianakanyiwa | ||