Rạp hát trong các ngôn ngữ khác nhau

Rạp Hát Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Rạp hát ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Rạp hát


Amharic
ቲያትር
Aymara
teatro ukan uñacht’ayata
Azerbaijan
teatr
Bambara
ɲɛnajɛyɔrɔ
Bhojpuri
रंगमंच के बारे में बतावल गइल बा
Catalan
teatre
Cây nho
teatru
Cebuano
teatro
Corsican
teatru
Cừu cái
fefewɔƒe
Đánh bóng
teatr
Dhivehi
ތިއޭޓަރެވެ
Dogri
थिएटर दा
Esperanto
teatro
Frisian
teater
Galicia
teatro
Guarani
ñoha’ãnga rehegua
Gujarati
થિયેટર
Hàn Quốc
극장
Hausa
gidan wasan kwaikwayo
Hmong
tsev ua yeeb yam
Igbo
ihe nkiri
Ilocano
teatro
Konkani
नाट्यशास्त्रांतलें
Krio
teater we dɛn kin ple
Kyrgyz
театр
Lào
ໂຮງລະຄອນ
Latin
theatrum
Lingala
théâtre
Luganda
katemba
Maithili
रंगमंच
Malagasy
theatre
Malayalam
തിയേറ്റർ
Marathi
थिएटर
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯤꯌꯦꯇꯔꯗꯥ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫
Mizo
theatre-ah a awm a
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြဇာတ်ရုံ
Nauy
teater
Người Afrikaans
teater
Người Ailen
amharclann
Người Albanian
teatri
Người Belarus
тэатр
Người Bungari
театър
Người Croatia
kazalište
Người Đan Mạch
teater
Người Duy Ngô Nhĩ
تىياتىرخانا
Người Estonia
teater
Người Gruzia
თეატრი
Người Hawaii
hale keaka
Người Hungary
színház
Người Hy Lạp
θέατρο
Người Indonesia
teater
Người Java
téater
Người Kurd
şano
Người Latvia
teātris
Người Macedonian
театар
Người Pháp
théâtre
Người Slovenia
gledališče
Người Tây Ban Nha
teatro
Người Thổ Nhĩ Kỳ
teatr
Người Ukraina
театр
Người xứ Wales
theatr
Người Ý
teatro
Nyanja (Chichewa)
zisudzo
Odia (Oriya)
ଥିଏଟର
Oromo
tiyaatira
Pashto
تیاتر
Phần lan
teatteri
Quechua
teatro nisqapi
Samoan
fale mataaga
Sepedi
teatere ya dipapadi
Sesotho
lebaleng la liketsahalo
Shona
yemitambo
Sindhi
ٿيٽر
Sinhala (Sinhalese)
රංග ශාලාව
Somali
tiyaatarka
Tagalog (tiếng Philippines)
teatro
Tajik
театр
Tamil
திரையரங்கம்
Tatar
театр
Thổ nhĩ kỳ
tiyatro
Tiếng Ả Rập
مسرح
Tiếng Anh
theater
Tiếng Armenia
թատրոն
Tiếng Assam
থিয়েটাৰ
Tiếng ba tư
تئاتر
Tiếng Bengali
থিয়েটার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
teatro
Tiếng Bosnia
pozorište
Tiếng Creole của Haiti
teyat
Tiếng Do Thái
תיאטרון
Tiếng Đức
theater
Tiếng Gaelic của Scotland
theatar
Tiếng hà lan
theater
Tiếng Hindi
थिएटर
Tiếng Iceland
leikhús
Tiếng Kannada
ರಂಗಭೂಮಿ
Tiếng Kazakh
театр
Tiếng Khmer
ល្ខោន
Tiếng Kinyarwanda
theatre
Tiếng Kurd (Sorani)
شانۆ
Tiếng Lithuania
teatras
Tiếng Luxembourg
theater
Tiếng Mã Lai
teater
Tiếng Maori
whare tapere
Tiếng Mông Cổ
театр
Tiếng Nepal
थिएटर
Tiếng Nga
театр
Tiếng Nhật
劇場
Tiếng Phạn
नाट्यशास्त्रम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
teatro
Tiếng Punjabi
ਥੀਏਟਰ
Tiếng Rumani
teatru
Tiếng Séc
divadlo
Tiếng Serbia
позориште
Tiếng Slovak
divadlo
Tiếng Sundan
téater
Tiếng Swahili
ukumbi wa michezo
Tiếng Telugu
థియేటర్
Tiếng thái
โรงละคร
Tiếng Thụy Điển
teater
Tiếng Trung (giản thể)
剧院
Tiếng Urdu
تھیٹر
Tiếng Uzbek
teatr
Tiếng Việt
rạp hát
Tigrinya
ትያትር
Truyền thống Trung Hoa)
劇院
Tsonga
theatre ya mintlangu
Twi (Akan)
agoruhwɛbea
Xhosa
yeqonga
Xứ Basque
antzerkia
Yiddish
טעאטער
Yoruba
itage
Zulu
yaseshashalazini

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó