Người Afrikaans | teater | ||
Amharic | ቲያትር | ||
Hausa | gidan wasan kwaikwayo | ||
Igbo | ihe nkiri | ||
Malagasy | theatre | ||
Nyanja (Chichewa) | zisudzo | ||
Shona | yemitambo | ||
Somali | tiyaatarka | ||
Sesotho | lebaleng la liketsahalo | ||
Tiếng Swahili | ukumbi wa michezo | ||
Xhosa | yeqonga | ||
Yoruba | itage | ||
Zulu | yaseshashalazini | ||
Bambara | ɲɛnajɛyɔrɔ | ||
Cừu cái | fefewɔƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | theatre | ||
Lingala | théâtre | ||
Luganda | katemba | ||
Sepedi | teatere ya dipapadi | ||
Twi (Akan) | agoruhwɛbea | ||
Tiếng Ả Rập | مسرح | ||
Tiếng Do Thái | תיאטרון | ||
Pashto | تیاتر | ||
Tiếng Ả Rập | مسرح | ||
Người Albanian | teatri | ||
Xứ Basque | antzerkia | ||
Catalan | teatre | ||
Người Croatia | kazalište | ||
Người Đan Mạch | teater | ||
Tiếng hà lan | theater | ||
Tiếng Anh | theater | ||
Người Pháp | théâtre | ||
Frisian | teater | ||
Galicia | teatro | ||
Tiếng Đức | theater | ||
Tiếng Iceland | leikhús | ||
Người Ailen | amharclann | ||
Người Ý | teatro | ||
Tiếng Luxembourg | theater | ||
Cây nho | teatru | ||
Nauy | teater | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | teatro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | theatar | ||
Người Tây Ban Nha | teatro | ||
Tiếng Thụy Điển | teater | ||
Người xứ Wales | theatr | ||
Người Belarus | тэатр | ||
Tiếng Bosnia | pozorište | ||
Người Bungari | театър | ||
Tiếng Séc | divadlo | ||
Người Estonia | teater | ||
Phần lan | teatteri | ||
Người Hungary | színház | ||
Người Latvia | teātris | ||
Tiếng Lithuania | teatras | ||
Người Macedonian | театар | ||
Đánh bóng | teatr | ||
Tiếng Rumani | teatru | ||
Tiếng Nga | театр | ||
Tiếng Serbia | позориште | ||
Tiếng Slovak | divadlo | ||
Người Slovenia | gledališče | ||
Người Ukraina | театр | ||
Tiếng Bengali | থিয়েটার | ||
Gujarati | થિયેટર | ||
Tiếng Hindi | थिएटर | ||
Tiếng Kannada | ರಂಗಭೂಮಿ | ||
Malayalam | തിയേറ്റർ | ||
Marathi | थिएटर | ||
Tiếng Nepal | थिएटर | ||
Tiếng Punjabi | ਥੀਏਟਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රංග ශාලාව | ||
Tamil | திரையரங்கம் | ||
Tiếng Telugu | థియేటర్ | ||
Tiếng Urdu | تھیٹر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 剧院 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 劇院 | ||
Tiếng Nhật | 劇場 | ||
Hàn Quốc | 극장 | ||
Tiếng Mông Cổ | театр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြဇာတ်ရုံ | ||
Người Indonesia | teater | ||
Người Java | téater | ||
Tiếng Khmer | ល្ខោន | ||
Lào | ໂຮງລະຄອນ | ||
Tiếng Mã Lai | teater | ||
Tiếng thái | โรงละคร | ||
Tiếng Việt | rạp hát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teatro | ||
Azerbaijan | teatr | ||
Tiếng Kazakh | театр | ||
Kyrgyz | театр | ||
Tajik | театр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | teatr | ||
Tiếng Uzbek | teatr | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تىياتىرخانا | ||
Người Hawaii | hale keaka | ||
Tiếng Maori | whare tapere | ||
Samoan | fale mataaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | teatro | ||
Aymara | teatro ukan uñacht’ayata | ||
Guarani | ñoha’ãnga rehegua | ||
Esperanto | teatro | ||
Latin | theatrum | ||
Người Hy Lạp | θέατρο | ||
Hmong | tsev ua yeeb yam | ||
Người Kurd | şano | ||
Thổ nhĩ kỳ | tiyatro | ||
Xhosa | yeqonga | ||
Yiddish | טעאטער | ||
Zulu | yaseshashalazini | ||
Tiếng Assam | থিয়েটাৰ | ||
Aymara | teatro ukan uñacht’ayata | ||
Bhojpuri | रंगमंच के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ތިއޭޓަރެވެ | ||
Dogri | थिएटर दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teatro | ||
Guarani | ñoha’ãnga rehegua | ||
Ilocano | teatro | ||
Krio | teater we dɛn kin ple | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شانۆ | ||
Maithili | रंगमंच | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯤꯌꯦꯇꯔꯗꯥ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | theatre-ah a awm a | ||
Oromo | tiyaatira | ||
Odia (Oriya) | ଥିଏଟର | ||
Quechua | teatro nisqapi | ||
Tiếng Phạn | नाट्यशास्त्रम् | ||
Tatar | театр | ||
Tigrinya | ትያትር | ||
Tsonga | theatre ya mintlangu | ||