Amharic አመሰግናለሁ | ||
Aymara pay suma | ||
Azerbaijan təşəkkürlər | ||
Bambara barika | ||
Bhojpuri धन्यवाद | ||
Catalan gràcies | ||
Cây nho grazzi | ||
Cebuano salamat | ||
Corsican grazie | ||
Cừu cái akpe | ||
Đánh bóng dzięki | ||
Dhivehi ޝުކުރިއްޔާ | ||
Dogri धन्नवाद | ||
Esperanto dankon | ||
Frisian tank | ||
Galicia grazas | ||
Guarani aguyjevete | ||
Gujarati આભાર | ||
Hàn Quốc 감사 | ||
Hausa godiya | ||
Hmong ua tsaug | ||
Igbo daalụ | ||
Ilocano agyaman | ||
Konkani देव बरें करूं | ||
Krio tɛnki | ||
Kyrgyz рахмат | ||
Lào ຂອບໃຈ | ||
Latin gratias ago | ||
Lingala matondi | ||
Luganda weebale | ||
Maithili धन्यवाद | ||
Malagasy misaotra | ||
Malayalam നന്ദി | ||
Marathi धन्यवाद | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯊꯥꯒꯠꯆꯔꯤ | ||
Mizo ka lawm e | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကျေးဇူးတင်ပါတယ် | ||
Nauy takk | ||
Người Afrikaans dankie | ||
Người Ailen go raibh maith agat | ||
Người Albanian faleminderit | ||
Người Belarus дзякуй | ||
Người Bungari благодаря | ||
Người Croatia hvala | ||
Người Đan Mạch tak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ رەھمەت | ||
Người Estonia aitäh | ||
Người Gruzia მადლობა | ||
Người Hawaii mahalo | ||
Người Hungary köszönöm | ||
Người Hy Lạp ευχαριστώ | ||
Người Indonesia terima kasih | ||
Người Java matur nuwun | ||
Người Kurd spas | ||
Người Latvia paldies | ||
Người Macedonian благодарам | ||
Người Pháp merci | ||
Người Slovenia hvala | ||
Người Tây Ban Nha gracias | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ sag bol | ||
Người Ukraina дякую | ||
Người xứ Wales diolch | ||
Người Ý grazie | ||
Nyanja (Chichewa) zikomo | ||
Odia (Oriya) ଧନ୍ୟବାଦ | ||
Oromo galatoomi | ||
Pashto مننه | ||
Phần lan kiitos | ||
Quechua riqsikuyki | ||
Samoan faʻafetai | ||
Sepedi ke a leboga | ||
Sesotho kea leboha | ||
Shona ndatenda | ||
Sindhi مهرباني | ||
Sinhala (Sinhalese) ස්තූතියි | ||
Somali mahadsanid | ||
Tagalog (tiếng Philippines) salamat | ||
Tajik ташаккур | ||
Tamil நன்றி | ||
Tatar рәхмәт | ||
Thổ nhĩ kỳ teşekkürler | ||
Tiếng Ả Rập شكر | ||
Tiếng Anh thanks | ||
Tiếng Armenia շնորհակալություն | ||
Tiếng Assam ধন্যবাদ | ||
Tiếng ba tư با تشکر | ||
Tiếng Bengali ধন্যবাদ | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) obrigado | ||
Tiếng Bosnia hvala | ||
Tiếng Creole của Haiti mèsi | ||
Tiếng Do Thái תודה | ||
Tiếng Đức vielen dank | ||
Tiếng Gaelic của Scotland mòran taing | ||
Tiếng hà lan bedankt | ||
Tiếng Hindi धन्यवाद | ||
Tiếng Iceland takk fyrir | ||
Tiếng Kannada ಧನ್ಯವಾದಗಳು | ||
Tiếng Kazakh рахмет | ||
Tiếng Khmer សូមអរគុណ | ||
Tiếng Kinyarwanda murakoze | ||
Tiếng Kurd (Sorani) سوپاس | ||
Tiếng Lithuania dėkoju | ||
Tiếng Luxembourg merci | ||
Tiếng Mã Lai terima kasih | ||
Tiếng Maori whakawhetai | ||
Tiếng Mông Cổ баярлалаа | ||
Tiếng Nepal धन्यवाद | ||
Tiếng Nga благодаря | ||
Tiếng Nhật ありがとう | ||
Tiếng Phạn धन्यवादा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) salamat | ||
Tiếng Punjabi ਧੰਨਵਾਦ | ||
Tiếng Rumani mulțumiri | ||
Tiếng Séc dík | ||
Tiếng Serbia хвала | ||
Tiếng Slovak vďaka | ||
Tiếng Sundan hatur nuhun | ||
Tiếng Swahili asante | ||
Tiếng Telugu ధన్యవాదాలు | ||
Tiếng thái ขอบคุณ | ||
Tiếng Thụy Điển tack | ||
Tiếng Trung (giản thể) 谢谢 | ||
Tiếng Urdu شکریہ | ||
Tiếng Uzbek rahmat | ||
Tiếng Việt cảm ơn | ||
Tigrinya የቅንየለይ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 謝謝 | ||
Tsonga inkomu | ||
Twi (Akan) aseda | ||
Xhosa enkosi | ||
Xứ Basque eskerrik asko | ||
Yiddish דאַנקען | ||
Yoruba o ṣeun | ||
Zulu ngiyabonga |