Làm chứng trong các ngôn ngữ khác nhau

Làm Chứng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Làm chứng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Làm chứng


Amharic
ይመሰክር
Aymara
qhanañcht’añamawa
Azerbaijan
ifadə vermək
Bambara
seereya kɛ
Bhojpuri
गवाही देत बानी
Catalan
testificar
Cây nho
jixhed
Cebuano
nagpamatuod
Corsican
testimunià
Cừu cái
ɖi ɖase
Đánh bóng
świadczyć
Dhivehi
ހެކިބަސް ދިނުން
Dogri
गवाही दे
Esperanto
atesti
Frisian
tsjûgje
Galicia
testemuñar
Guarani
otestifika
Gujarati
જુબાની
Hàn Quốc
증언하다
Hausa
shaida
Hmong
ua tim khawv
Igbo
gbaa akaebe
Ilocano
paneknekan
Konkani
गवाय दिवप
Krio
tɛstify
Kyrgyz
күбө
Lào
ເປັນພະຍານ
Latin
testimonium
Lingala
kotatola
Luganda
okuwa obujulizi
Maithili
गवाही देब
Malagasy
mijoro ho vavolombelona
Malayalam
സാക്ഷ്യപ്പെടുത്തുക
Marathi
साक्ष द्या
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯥꯛꯁꯤ ꯄꯤꯕꯥ꯫
Mizo
thuhre rawh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သက်သေခံ
Nauy
vitne
Người Afrikaans
getuig
Người Ailen
fianaise
Người Albanian
dëshmojnë
Người Belarus
сведчыць
Người Bungari
свидетелстват
Người Croatia
svjedočiti
Người Đan Mạch
vidner
Người Duy Ngô Nhĩ
گۇۋاھلىق بېرىڭ
Người Estonia
tunnistama
Người Gruzia
ჩვენება
Người Hawaii
hōʻike
Người Hungary
tanúskodni
Người Hy Lạp
καταθέτω
Người Indonesia
bersaksi
Người Java
nyekseni
Người Kurd
îfadedan
Người Latvia
liecināt
Người Macedonian
сведочат
Người Pháp
témoigner
Người Slovenia
pričati
Người Tây Ban Nha
testificar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
şaýatlyk et
Người Ukraina
свідчити
Người xứ Wales
tystio
Người Ý
testimoniare
Nyanja (Chichewa)
chitirani umboni
Odia (Oriya)
ସାକ୍ଷ୍ୟ ଦିଅ
Oromo
ragaa bahu
Pashto
شهادت ورکړئ
Phần lan
todistaa
Quechua
testigo kay
Samoan
molimau
Sepedi
hlatsela
Sesotho
paka
Shona
pupura
Sindhi
گواهي ڏيو
Sinhala (Sinhalese)
සාක්ෂි දෙන්න
Somali
marag ka noqo
Tagalog (tiếng Philippines)
magpatotoo
Tajik
шаҳодат медиҳанд
Tamil
சாட்சியமளிக்கவும்
Tatar
шаһитлек бир
Thổ nhĩ kỳ
tanıklık etmek
Tiếng Ả Rập
يشهد
Tiếng Anh
testify
Tiếng Armenia
ցուցմունք տալ
Tiếng Assam
সাক্ষ্য দিব
Tiếng ba tư
گواهی دادن
Tiếng Bengali
সাক্ষ্য দাও
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
testemunhar
Tiếng Bosnia
svjedočiti
Tiếng Creole của Haiti
temwaye
Tiếng Do Thái
לְהַעִיד
Tiếng Đức
bezeugen
Tiếng Gaelic của Scotland
dèan deuchainn
Tiếng hà lan
getuigen
Tiếng Hindi
गवाही देना
Tiếng Iceland
bera vitni
Tiếng Kannada
ಸಾಕ್ಷ್ಯ
Tiếng Kazakh
куәлік ету
Tiếng Khmer
ថ្លែងទីបន្ទាល់
Tiếng Kinyarwanda
guhamya
Tiếng Kurd (Sorani)
شایەتحاڵی بدەن
Tiếng Lithuania
liudyti
Tiếng Luxembourg
bestätegen
Tiếng Mã Lai
memberi keterangan
Tiếng Maori
whakaatu
Tiếng Mông Cổ
гэрчлэх
Tiếng Nepal
गवाही दिनु
Tiếng Nga
свидетельствовать
Tiếng Nhật
証言する
Tiếng Phạn
साक्ष्यं ददातु
Tiếng Philippin (Tagalog)
magpatotoo
Tiếng Punjabi
ਗਵਾਹੀ
Tiếng Rumani
depune mărturie
Tiếng Séc
svědčit
Tiếng Serbia
сведочити
Tiếng Slovak
svedčiť
Tiếng Sundan
nyaksian
Tiếng Swahili
shuhudia
Tiếng Telugu
సాక్ష్యమివ్వండి
Tiếng thái
เป็นพยาน
Tiếng Thụy Điển
vittna
Tiếng Trung (giản thể)
作证
Tiếng Urdu
گواہی دینا
Tiếng Uzbek
guvohlik bering
Tiếng Việt
làm chứng
Tigrinya
ይምስክሩ
Truyền thống Trung Hoa)
作證
Tsonga
vumbhoni
Twi (Akan)
di adanse
Xhosa
ngqina
Xứ Basque
deklaratu
Yiddish
עדות זאָגן
Yoruba
jẹri
Zulu
fakaza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó