Người Afrikaans | getuig | ||
Amharic | ይመሰክር | ||
Hausa | shaida | ||
Igbo | gbaa akaebe | ||
Malagasy | mijoro ho vavolombelona | ||
Nyanja (Chichewa) | chitirani umboni | ||
Shona | pupura | ||
Somali | marag ka noqo | ||
Sesotho | paka | ||
Tiếng Swahili | shuhudia | ||
Xhosa | ngqina | ||
Yoruba | jẹri | ||
Zulu | fakaza | ||
Bambara | seereya kɛ | ||
Cừu cái | ɖi ɖase | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhamya | ||
Lingala | kotatola | ||
Luganda | okuwa obujulizi | ||
Sepedi | hlatsela | ||
Twi (Akan) | di adanse | ||
Tiếng Ả Rập | يشهد | ||
Tiếng Do Thái | לְהַעִיד | ||
Pashto | شهادت ورکړئ | ||
Tiếng Ả Rập | يشهد | ||
Người Albanian | dëshmojnë | ||
Xứ Basque | deklaratu | ||
Catalan | testificar | ||
Người Croatia | svjedočiti | ||
Người Đan Mạch | vidner | ||
Tiếng hà lan | getuigen | ||
Tiếng Anh | testify | ||
Người Pháp | témoigner | ||
Frisian | tsjûgje | ||
Galicia | testemuñar | ||
Tiếng Đức | bezeugen | ||
Tiếng Iceland | bera vitni | ||
Người Ailen | fianaise | ||
Người Ý | testimoniare | ||
Tiếng Luxembourg | bestätegen | ||
Cây nho | jixhed | ||
Nauy | vitne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | testemunhar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèan deuchainn | ||
Người Tây Ban Nha | testificar | ||
Tiếng Thụy Điển | vittna | ||
Người xứ Wales | tystio | ||
Người Belarus | сведчыць | ||
Tiếng Bosnia | svjedočiti | ||
Người Bungari | свидетелстват | ||
Tiếng Séc | svědčit | ||
Người Estonia | tunnistama | ||
Phần lan | todistaa | ||
Người Hungary | tanúskodni | ||
Người Latvia | liecināt | ||
Tiếng Lithuania | liudyti | ||
Người Macedonian | сведочат | ||
Đánh bóng | świadczyć | ||
Tiếng Rumani | depune mărturie | ||
Tiếng Nga | свидетельствовать | ||
Tiếng Serbia | сведочити | ||
Tiếng Slovak | svedčiť | ||
Người Slovenia | pričati | ||
Người Ukraina | свідчити | ||
Tiếng Bengali | সাক্ষ্য দাও | ||
Gujarati | જુબાની | ||
Tiếng Hindi | गवाही देना | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಕ್ಷ್ಯ | ||
Malayalam | സാക്ഷ്യപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi | साक्ष द्या | ||
Tiếng Nepal | गवाही दिनु | ||
Tiếng Punjabi | ਗਵਾਹੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාක්ෂි දෙන්න | ||
Tamil | சாட்சியமளிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | సాక్ష్యమివ్వండి | ||
Tiếng Urdu | گواہی دینا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 作证 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 作證 | ||
Tiếng Nhật | 証言する | ||
Hàn Quốc | 증언하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | гэрчлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သက်သေခံ | ||
Người Indonesia | bersaksi | ||
Người Java | nyekseni | ||
Tiếng Khmer | ថ្លែងទីបន្ទាល់ | ||
Lào | ເປັນພະຍານ | ||
Tiếng Mã Lai | memberi keterangan | ||
Tiếng thái | เป็นพยาน | ||
Tiếng Việt | làm chứng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpatotoo | ||
Azerbaijan | ifadə vermək | ||
Tiếng Kazakh | куәлік ету | ||
Kyrgyz | күбө | ||
Tajik | шаҳодат медиҳанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şaýatlyk et | ||
Tiếng Uzbek | guvohlik bering | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گۇۋاھلىق بېرىڭ | ||
Người Hawaii | hōʻike | ||
Tiếng Maori | whakaatu | ||
Samoan | molimau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magpatotoo | ||
Aymara | qhanañcht’añamawa | ||
Guarani | otestifika | ||
Esperanto | atesti | ||
Latin | testimonium | ||
Người Hy Lạp | καταθέτω | ||
Hmong | ua tim khawv | ||
Người Kurd | îfadedan | ||
Thổ nhĩ kỳ | tanıklık etmek | ||
Xhosa | ngqina | ||
Yiddish | עדות זאָגן | ||
Zulu | fakaza | ||
Tiếng Assam | সাক্ষ্য দিব | ||
Aymara | qhanañcht’añamawa | ||
Bhojpuri | गवाही देत बानी | ||
Dhivehi | ހެކިބަސް ދިނުން | ||
Dogri | गवाही दे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magpatotoo | ||
Guarani | otestifika | ||
Ilocano | paneknekan | ||
Krio | tɛstify | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شایەتحاڵی بدەن | ||
Maithili | गवाही देब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯛꯁꯤ ꯄꯤꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | thuhre rawh | ||
Oromo | ragaa bahu | ||
Odia (Oriya) | ସାକ୍ଷ୍ୟ ଦିଅ | ||
Quechua | testigo kay | ||
Tiếng Phạn | साक्ष्यं ददातु | ||
Tatar | шаһитлек бир | ||
Tigrinya | ይምስክሩ | ||
Tsonga | vumbhoni | ||