Khủng bố trong các ngôn ngữ khác nhau

Khủng Bố Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Khủng bố ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Khủng bố


Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansterrorisme
Amharicሽብርተኝነት
Hausata'addanci
Igboiyi ọha egwu
Malagasyasa fampihorohoroana
Nyanja (Chichewa)uchigawenga
Shonaugandanga
Somaliargagixiso
Sesothobokhukhuni
Tiếng Swahiliugaidi
Xhosaubunqolobi
Yorubaipanilaya
Zuluubuphekula
Bambaraterrorisme (jatigɛwale) ye
Cừu cáiŋɔdzinuwɔwɔ
Tiếng Kinyarwandaiterabwoba
Lingalaterrorisme oyo esalemaka
Lugandaobutujju
Sepedibotšhošetši
Twi (Akan)amumɔyɛsɛm

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpالإرهاب
Tiếng Do Tháiטֵרוֹר
Pashtoتروریزم
Tiếng Ả Rậpالإرهاب

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianterrorizmi
Xứ Basqueterrorismoa
Catalanterrorisme
Người Croatiaterorizam
Người Đan Mạchterrorisme
Tiếng hà lanterrorisme
Tiếng Anhterrorism
Người Phápterrorisme
Frisianterrorisme
Galiciaterrorismo
Tiếng Đứcterrorismus
Tiếng Icelandhryðjuverk
Người Ailensceimhlitheoireacht
Người Ýterrorismo
Tiếng Luxembourgterrorismus
Cây nhoterroriżmu
Nauyterrorisme
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)terrorismo
Tiếng Gaelic của Scotlandceannairc
Người Tây Ban Nhaterrorismo
Tiếng Thụy Điểnterrorism
Người xứ Walesterfysgaeth

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusтэрарызм
Tiếng Bosniaterorizam
Người Bungariтероризъм
Tiếng Sécterorismus
Người Estoniaterrorism
Phần lanterrorismi
Người Hungaryterrorizmus
Người Latviaterorismu
Tiếng Lithuaniaterorizmas
Người Macedonianтероризам
Đánh bóngterroryzm
Tiếng Rumaniterorism
Tiếng Ngaтерроризм
Tiếng Serbiaтероризам
Tiếng Slovakterorizmu
Người Sloveniaterorizem
Người Ukrainaтероризм

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliসন্ত্রাসবাদ
Gujaratiઆતંકવાદ
Tiếng Hindiआतंक
Tiếng Kannadaಭಯೋತ್ಪಾದನೆ
Malayalamഭീകരത
Marathiदहशतवाद
Tiếng Nepalआतंकवाद
Tiếng Punjabiਅੱਤਵਾਦ
Sinhala (Sinhalese)ත්‍රස්තවාදය
Tamilபயங்கரவாதம்
Tiếng Teluguఉగ్రవాదం
Tiếng Urduدہشت گردی

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)恐怖主义
Truyền thống Trung Hoa)恐怖主義
Tiếng Nhậtテロ
Hàn Quốc테러
Tiếng Mông Cổтерроризм
Myanmar (tiếng Miến Điện)အကြမ်းဖက်ဝါဒ

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiaterorisme
Người Javaterorisme
Tiếng Khmerភេរវកម្ម
Làoການກໍ່ການຮ້າຍ
Tiếng Mã Laikeganasan
Tiếng tháiการก่อการร้าย
Tiếng Việtkhủng bố
Tiếng Philippin (Tagalog)terorismo

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanterrorizm
Tiếng Kazakhтерроризм
Kyrgyzтерроризм
Tajikтерроризм
Người Thổ Nhĩ Kỳterrorçylyk
Tiếng Uzbekterrorizm
Người Duy Ngô Nhĩتېرورلۇق

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻoweliweli
Tiếng Maoriwhakatumatuma
Samoanfaiga faatupu faalavelave
Tagalog (tiếng Philippines)terorismo

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraterrorismo ukat juk’ampinaka
Guaraniterrorismo rehegua

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoterorismo
Latinterrorism

Khủng Bố Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpτρομοκρατία
Hmongkev ua phem
Người Kurdterorîzm
Thổ nhĩ kỳterörizm
Xhosaubunqolobi
Yiddishטעראָריזם
Zuluubuphekula
Tiếng Assamসন্ত্ৰাসবাদ
Aymaraterrorismo ukat juk’ampinaka
Bhojpuriआतंकवाद के बारे में बतावल गइल बा
Dhivehiޓެރަރިޒަމް
Dogriआतंकवाद दा
Tiếng Philippin (Tagalog)terorismo
Guaraniterrorismo rehegua
Ilocanoterorismo
Krioterorizim we dɛn kin du
Tiếng Kurd (Sorani)تیرۆر
Maithiliआतंकवाद के
Meiteilon (Manipuri)ꯇꯦꯔꯣꯔꯤꯖꯃꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫
Mizofirfiakte a ni
Oromoshororkeessummaa
Odia (Oriya)ଆତଙ୍କବାଦ
Quechuaterrorismo nisqamanta
Tiếng Phạnआतङ्कवादः
Tatarтерроризм
Tigrinyaግብረሽበራ ምዃኑ’ዩ።
Tsongavutherorisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó