Người Afrikaans | terrorisme | ||
Amharic | ሽብርተኝነት | ||
Hausa | ta'addanci | ||
Igbo | iyi ọha egwu | ||
Malagasy | asa fampihorohoroana | ||
Nyanja (Chichewa) | uchigawenga | ||
Shona | ugandanga | ||
Somali | argagixiso | ||
Sesotho | bokhukhuni | ||
Tiếng Swahili | ugaidi | ||
Xhosa | ubunqolobi | ||
Yoruba | ipanilaya | ||
Zulu | ubuphekula | ||
Bambara | terrorisme (jatigɛwale) ye | ||
Cừu cái | ŋɔdzinuwɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | iterabwoba | ||
Lingala | terrorisme oyo esalemaka | ||
Luganda | obutujju | ||
Sepedi | botšhošetši | ||
Twi (Akan) | amumɔyɛsɛm | ||
Tiếng Ả Rập | الإرهاب | ||
Tiếng Do Thái | טֵרוֹר | ||
Pashto | تروریزم | ||
Tiếng Ả Rập | الإرهاب | ||
Người Albanian | terrorizmi | ||
Xứ Basque | terrorismoa | ||
Catalan | terrorisme | ||
Người Croatia | terorizam | ||
Người Đan Mạch | terrorisme | ||
Tiếng hà lan | terrorisme | ||
Tiếng Anh | terrorism | ||
Người Pháp | terrorisme | ||
Frisian | terrorisme | ||
Galicia | terrorismo | ||
Tiếng Đức | terrorismus | ||
Tiếng Iceland | hryðjuverk | ||
Người Ailen | sceimhlitheoireacht | ||
Người Ý | terrorismo | ||
Tiếng Luxembourg | terrorismus | ||
Cây nho | terroriżmu | ||
Nauy | terrorisme | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | terrorismo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | ceannairc | ||
Người Tây Ban Nha | terrorismo | ||
Tiếng Thụy Điển | terrorism | ||
Người xứ Wales | terfysgaeth | ||
Người Belarus | тэрарызм | ||
Tiếng Bosnia | terorizam | ||
Người Bungari | тероризъм | ||
Tiếng Séc | terorismus | ||
Người Estonia | terrorism | ||
Phần lan | terrorismi | ||
Người Hungary | terrorizmus | ||
Người Latvia | terorismu | ||
Tiếng Lithuania | terorizmas | ||
Người Macedonian | тероризам | ||
Đánh bóng | terroryzm | ||
Tiếng Rumani | terorism | ||
Tiếng Nga | терроризм | ||
Tiếng Serbia | тероризам | ||
Tiếng Slovak | terorizmu | ||
Người Slovenia | terorizem | ||
Người Ukraina | тероризм | ||
Tiếng Bengali | সন্ত্রাসবাদ | ||
Gujarati | આતંકવાદ | ||
Tiếng Hindi | आतंक | ||
Tiếng Kannada | ಭಯೋತ್ಪಾದನೆ | ||
Malayalam | ഭീകരത | ||
Marathi | दहशतवाद | ||
Tiếng Nepal | आतंकवाद | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਤਵਾਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ත්රස්තවාදය | ||
Tamil | பயங்கரவாதம் | ||
Tiếng Telugu | ఉగ్రవాదం | ||
Tiếng Urdu | دہشت گردی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 恐怖主义 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 恐怖主義 | ||
Tiếng Nhật | テロ | ||
Hàn Quốc | 테러 | ||
Tiếng Mông Cổ | терроризм | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြမ်းဖက်ဝါဒ | ||
Người Indonesia | terorisme | ||
Người Java | terorisme | ||
Tiếng Khmer | ភេរវកម្ម | ||
Lào | ການກໍ່ການຮ້າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | keganasan | ||
Tiếng thái | การก่อการร้าย | ||
Tiếng Việt | khủng bố | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | terorismo | ||
Azerbaijan | terrorizm | ||
Tiếng Kazakh | терроризм | ||
Kyrgyz | терроризм | ||
Tajik | терроризм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | terrorçylyk | ||
Tiếng Uzbek | terrorizm | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېرورلۇق | ||
Người Hawaii | hoʻoweliweli | ||
Tiếng Maori | whakatumatuma | ||
Samoan | faiga faatupu faalavelave | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | terorismo | ||
Aymara | terrorismo ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | terrorismo rehegua | ||
Esperanto | terorismo | ||
Latin | terrorism | ||
Người Hy Lạp | τρομοκρατία | ||
Hmong | kev ua phem | ||
Người Kurd | terorîzm | ||
Thổ nhĩ kỳ | terörizm | ||
Xhosa | ubunqolobi | ||
Yiddish | טעראָריזם | ||
Zulu | ubuphekula | ||
Tiếng Assam | সন্ত্ৰাসবাদ | ||
Aymara | terrorismo ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | आतंकवाद के बारे में बतावल गइल बा | ||
Dhivehi | ޓެރަރިޒަމް | ||
Dogri | आतंकवाद दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | terorismo | ||
Guarani | terrorismo rehegua | ||
Ilocano | terorismo | ||
Krio | terorizim we dɛn kin du | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تیرۆر | ||
Maithili | आतंकवाद के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯔꯣꯔꯤꯖꯃꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯀꯌꯥ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | firfiakte a ni | ||
Oromo | shororkeessummaa | ||
Odia (Oriya) | ଆତଙ୍କବାଦ | ||
Quechua | terrorismo nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | आतङ्कवादः | ||
Tatar | терроризм | ||
Tigrinya | ግብረሽበራ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | vutherorisi | ||