Người Afrikaans | skrik | ||
Amharic | ሽብር | ||
Hausa | ta'addanci | ||
Igbo | ụjọ | ||
Malagasy | mihorohoro | ||
Nyanja (Chichewa) | mantha | ||
Shona | kutya | ||
Somali | argagax | ||
Sesotho | tshabo | ||
Tiếng Swahili | ugaidi | ||
Xhosa | uloyiko | ||
Yoruba | ẹru | ||
Zulu | ukwesaba | ||
Bambara | siranɲɛko | ||
Cừu cái | ŋɔdzinuwɔwɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | iterabwoba | ||
Lingala | nsɔmɔ | ||
Luganda | entiisa | ||
Sepedi | letšhogo | ||
Twi (Akan) | ehu a ɛyɛ hu | ||
Tiếng Ả Rập | الرعب | ||
Tiếng Do Thái | טֵרוֹר | ||
Pashto | ترهګري | ||
Tiếng Ả Rập | الرعب | ||
Người Albanian | terrori | ||
Xứ Basque | izua | ||
Catalan | terror | ||
Người Croatia | teror | ||
Người Đan Mạch | terror | ||
Tiếng hà lan | terreur | ||
Tiếng Anh | terror | ||
Người Pháp | la terreur | ||
Frisian | terreur | ||
Galicia | terror | ||
Tiếng Đức | terror | ||
Tiếng Iceland | skelfing | ||
Người Ailen | sceimhle | ||
Người Ý | terrore | ||
Tiếng Luxembourg | terror | ||
Cây nho | terrur | ||
Nauy | skrekk | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | terror | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uamhas | ||
Người Tây Ban Nha | terror | ||
Tiếng Thụy Điển | skräck | ||
Người xứ Wales | braw | ||
Người Belarus | тэрор | ||
Tiếng Bosnia | teror | ||
Người Bungari | терор | ||
Tiếng Séc | teror | ||
Người Estonia | terror | ||
Phần lan | terrori | ||
Người Hungary | terror | ||
Người Latvia | terors | ||
Tiếng Lithuania | teroras | ||
Người Macedonian | терор | ||
Đánh bóng | terror | ||
Tiếng Rumani | teroare | ||
Tiếng Nga | ужас | ||
Tiếng Serbia | терор | ||
Tiếng Slovak | teror | ||
Người Slovenia | teror | ||
Người Ukraina | терор | ||
Tiếng Bengali | সন্ত্রাস | ||
Gujarati | આતંક | ||
Tiếng Hindi | आतंक | ||
Tiếng Kannada | ಭಯೋತ್ಪಾದನೆ | ||
Malayalam | ഭീകരത | ||
Marathi | दहशत | ||
Tiếng Nepal | आतंक | ||
Tiếng Punjabi | ਦਹਿਸ਼ਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | භීෂණය | ||
Tamil | பயங்கரவாதம் | ||
Tiếng Telugu | భీభత్సం | ||
Tiếng Urdu | دہشت گردی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 恐怖 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 恐怖 | ||
Tiếng Nhật | テロ | ||
Hàn Quốc | 공포 | ||
Tiếng Mông Cổ | террор | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြောက်စရာ | ||
Người Indonesia | teror | ||
Người Java | teror | ||
Tiếng Khmer | ភេរវកម្ម | ||
Lào | ກໍ່ການຮ້າຍ | ||
Tiếng Mã Lai | keganasan | ||
Tiếng thái | ความหวาดกลัว | ||
Tiếng Việt | sự kinh hoàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | takot | ||
Azerbaijan | terror | ||
Tiếng Kazakh | террор | ||
Kyrgyz | террор | ||
Tajik | террор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | terror | ||
Tiếng Uzbek | terror | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېرورلۇق | ||
Người Hawaii | hoʻoweliweli | ||
Tiếng Maori | whakamataku | ||
Samoan | mataʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | takot | ||
Aymara | terrorismo ukat juk’ampinaka | ||
Guarani | terror rehegua | ||
Esperanto | teruro | ||
Latin | timore | ||
Người Hy Lạp | τρόμος | ||
Hmong | xav tias tsam lawv | ||
Người Kurd | teror | ||
Thổ nhĩ kỳ | terör | ||
Xhosa | uloyiko | ||
Yiddish | טעראָר | ||
Zulu | ukwesaba | ||
Tiếng Assam | আতংক | ||
Aymara | terrorismo ukat juk’ampinaka | ||
Bhojpuri | आतंक के माहौल बन गइल | ||
Dhivehi | ބިރުވެރިކަމެވެ | ||
Dogri | आतंक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | takot | ||
Guarani | terror rehegua | ||
Ilocano | buteng | ||
Krio | terori | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تیرۆر | ||
Maithili | आतंक के भाव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯔꯣꯔꯤꯖꯝ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hlauhna a ni | ||
Oromo | shororkeessummaa | ||
Odia (Oriya) | ଆତଙ୍କ | ||
Quechua | manchakuy | ||
Tiếng Phạn | आतङ्कः | ||
Tatar | террор | ||
Tigrinya | ራዕዲ | ||
Tsonga | ku chava | ||