Người Afrikaans | termyn | ||
Amharic | ቃል | ||
Hausa | lokaci | ||
Igbo | okwu | ||
Malagasy | teny | ||
Nyanja (Chichewa) | nthawi | ||
Shona | izwi | ||
Somali | muddo | ||
Sesotho | poleloana e reng | ||
Tiếng Swahili | mrefu | ||
Xhosa | ixesha | ||
Yoruba | igba | ||
Zulu | isikhathi | ||
Bambara | dan | ||
Cừu cái | nya | ||
Tiếng Kinyarwanda | ijambo | ||
Lingala | liloba | ||
Luganda | ekisanja | ||
Sepedi | lereo | ||
Twi (Akan) | asɛmfua | ||
Tiếng Ả Rập | مصطلح | ||
Tiếng Do Thái | טווח | ||
Pashto | اصطلاح | ||
Tiếng Ả Rập | مصطلح | ||
Người Albanian | termi | ||
Xứ Basque | epe | ||
Catalan | termini | ||
Người Croatia | termin | ||
Người Đan Mạch | semester | ||
Tiếng hà lan | termijn | ||
Tiếng Anh | term | ||
Người Pháp | terme | ||
Frisian | term | ||
Galicia | prazo | ||
Tiếng Đức | begriff | ||
Tiếng Iceland | kjörtímabil | ||
Người Ailen | téarma | ||
Người Ý | termine | ||
Tiếng Luxembourg | begrëff | ||
Cây nho | terminu | ||
Nauy | begrep | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | prazo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teirm | ||
Người Tây Ban Nha | término | ||
Tiếng Thụy Điển | termin | ||
Người xứ Wales | tymor | ||
Người Belarus | тэрмін | ||
Tiếng Bosnia | pojam | ||
Người Bungari | срок | ||
Tiếng Séc | období | ||
Người Estonia | tähtaeg | ||
Phần lan | termi | ||
Người Hungary | kifejezés | ||
Người Latvia | jēdziens | ||
Tiếng Lithuania | terminas | ||
Người Macedonian | термин | ||
Đánh bóng | semestr | ||
Tiếng Rumani | termen | ||
Tiếng Nga | срок | ||
Tiếng Serbia | термин | ||
Tiếng Slovak | termín | ||
Người Slovenia | izraz | ||
Người Ukraina | термін | ||
Tiếng Bengali | শব্দ | ||
Gujarati | શબ્દ | ||
Tiếng Hindi | अवधि | ||
Tiếng Kannada | ಪದ | ||
Malayalam | ടേം | ||
Marathi | टर्म | ||
Tiếng Nepal | अवधि | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿਆਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පදය | ||
Tamil | கால | ||
Tiếng Telugu | పదం | ||
Tiếng Urdu | اصطلاح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 术语 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 術語 | ||
Tiếng Nhật | 期間 | ||
Hàn Quốc | 기간 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэр томъёо | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သက်တမ်း | ||
Người Indonesia | istilah | ||
Người Java | istilah | ||
Tiếng Khmer | ពាក្យ | ||
Lào | ໄລຍະ | ||
Tiếng Mã Lai | istilah | ||
Tiếng thái | เทอม | ||
Tiếng Việt | kỳ hạn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | termino | ||
Azerbaijan | müddət | ||
Tiếng Kazakh | мерзім | ||
Kyrgyz | мөөнөт | ||
Tajik | мӯҳлат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | termin | ||
Tiếng Uzbek | muddat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | term | ||
Người Hawaii | kau | ||
Tiếng Maori | wā | ||
Samoan | vaitaimi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kataga | ||
Aymara | aru | ||
Guarani | ñe'ẽ | ||
Esperanto | terminon | ||
Latin | terminus | ||
Người Hy Lạp | όρος | ||
Hmong | lub sij hawm | ||
Người Kurd | îfade | ||
Thổ nhĩ kỳ | dönem | ||
Xhosa | ixesha | ||
Yiddish | טערמין | ||
Zulu | isikhathi | ||
Tiếng Assam | কাল | ||
Aymara | aru | ||
Bhojpuri | मियाद | ||
Dhivehi | މުއްދަތު | ||
Dogri | म्याद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | termino | ||
Guarani | ñe'ẽ | ||
Ilocano | termino | ||
Krio | wɔd | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چەمک | ||
Maithili | शर्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯍꯩ | ||
Mizo | hunbi | ||
Oromo | jecha | ||
Odia (Oriya) | ଶବ୍ଦ | ||
Quechua | kamachiy | ||
Tiếng Phạn | पद | ||
Tatar | термин | ||
Tigrinya | ቃል | ||
Tsonga | thema | ||