Kỳ hạn trong các ngôn ngữ khác nhau

Kỳ Hạn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kỳ hạn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kỳ hạn


Amharic
ቃል
Aymara
aru
Azerbaijan
müddət
Bambara
dan
Bhojpuri
मियाद
Catalan
termini
Cây nho
terminu
Cebuano
termino
Corsican
termine
Cừu cái
nya
Đánh bóng
semestr
Dhivehi
މުއްދަތު
Dogri
म्याद
Esperanto
terminon
Frisian
term
Galicia
prazo
Guarani
ñe'ẽ
Gujarati
શબ્દ
Hàn Quốc
기간
Hausa
lokaci
Hmong
lub sij hawm
Igbo
okwu
Ilocano
termino
Konkani
शब्द
Krio
wɔd
Kyrgyz
мөөнөт
Lào
ໄລຍະ
Latin
terminus
Lingala
liloba
Luganda
ekisanja
Maithili
शर्त
Malagasy
teny
Malayalam
ടേം
Marathi
टर्म
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯍꯩ
Mizo
hunbi
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သက်တမ်း
Nauy
begrep
Người Afrikaans
termyn
Người Ailen
téarma
Người Albanian
termi
Người Belarus
тэрмін
Người Bungari
срок
Người Croatia
termin
Người Đan Mạch
semester
Người Duy Ngô Nhĩ
term
Người Estonia
tähtaeg
Người Gruzia
ვადა
Người Hawaii
kau
Người Hungary
kifejezés
Người Hy Lạp
όρος
Người Indonesia
istilah
Người Java
istilah
Người Kurd
îfade
Người Latvia
jēdziens
Người Macedonian
термин
Người Pháp
terme
Người Slovenia
izraz
Người Tây Ban Nha
término
Người Thổ Nhĩ Kỳ
termin
Người Ukraina
термін
Người xứ Wales
tymor
Người Ý
termine
Nyanja (Chichewa)
nthawi
Odia (Oriya)
ଶବ୍ଦ
Oromo
jecha
Pashto
اصطلاح
Phần lan
termi
Quechua
kamachiy
Samoan
vaitaimi
Sepedi
lereo
Sesotho
poleloana e reng
Shona
izwi
Sindhi
اصطلاح
Sinhala (Sinhalese)
පදය
Somali
muddo
Tagalog (tiếng Philippines)
kataga
Tajik
мӯҳлат
Tamil
கால
Tatar
термин
Thổ nhĩ kỳ
dönem
Tiếng Ả Rập
مصطلح
Tiếng Anh
term
Tiếng Armenia
ժամկետ
Tiếng Assam
কাল
Tiếng ba tư
مدت، اصطلاح
Tiếng Bengali
শব্দ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
prazo
Tiếng Bosnia
pojam
Tiếng Creole của Haiti
tèm
Tiếng Do Thái
טווח
Tiếng Đức
begriff
Tiếng Gaelic của Scotland
teirm
Tiếng hà lan
termijn
Tiếng Hindi
अवधि
Tiếng Iceland
kjörtímabil
Tiếng Kannada
ಪದ
Tiếng Kazakh
мерзім
Tiếng Khmer
ពាក្យ
Tiếng Kinyarwanda
ijambo
Tiếng Kurd (Sorani)
چەمک
Tiếng Lithuania
terminas
Tiếng Luxembourg
begrëff
Tiếng Mã Lai
istilah
Tiếng Maori
Tiếng Mông Cổ
нэр томъёо
Tiếng Nepal
अवधि
Tiếng Nga
срок
Tiếng Nhật
期間
Tiếng Phạn
पद
Tiếng Philippin (Tagalog)
termino
Tiếng Punjabi
ਮਿਆਦ
Tiếng Rumani
termen
Tiếng Séc
období
Tiếng Serbia
термин
Tiếng Slovak
termín
Tiếng Sundan
istilah
Tiếng Swahili
mrefu
Tiếng Telugu
పదం
Tiếng thái
เทอม
Tiếng Thụy Điển
termin
Tiếng Trung (giản thể)
术语
Tiếng Urdu
اصطلاح
Tiếng Uzbek
muddat
Tiếng Việt
kỳ hạn
Tigrinya
ቃል
Truyền thống Trung Hoa)
術語
Tsonga
thema
Twi (Akan)
asɛmfua
Xhosa
ixesha
Xứ Basque
epe
Yiddish
טערמין
Yoruba
igba
Zulu
isikhathi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó