Cái lều trong các ngôn ngữ khác nhau

Cái Lều Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cái lều ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cái lều


Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanstent
Amharicድንኳን
Hausatanti
Igboụlọikwuu
Malagasylay
Nyanja (Chichewa)hema
Shonatende
Somaliteendhada
Sesothotente
Tiếng Swahilihema
Xhosaintente
Yorubaagọ
Zuluitende
Bambarafiniso
Cừu cáiagbadɔ
Tiếng Kinyarwandaihema
Lingalaema
Lugandaeweema
Sepeditente
Twi (Akan)apata

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpخيمة
Tiếng Do Tháiאוֹהֶל
Pashtoخیمه
Tiếng Ả Rậpخيمة

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniançadër
Xứ Basquekarpa
Catalantenda de campanya
Người Croatiašator
Người Đan Mạchtelt
Tiếng hà lantent
Tiếng Anhtent
Người Pháptente
Frisiantinte
Galiciatenda
Tiếng Đứczelt
Tiếng Icelandtjald
Người Ailenpuball
Người Ýtenda
Tiếng Luxembourgzelt
Cây nhotinda
Nauytelt
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)barraca
Tiếng Gaelic của Scotlandteanta
Người Tây Ban Nhatienda
Tiếng Thụy Điểntält
Người xứ Walespabell

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusнамёт
Tiếng Bosniašator
Người Bungariпалатка
Tiếng Sécstan
Người Estoniatelk
Phần lanteltta
Người Hungarysátor
Người Latviatelts
Tiếng Lithuaniapalapinė
Người Macedonianшатор
Đánh bóngnamiot
Tiếng Rumanicort
Tiếng Ngaпалатка
Tiếng Serbiaшатор
Tiếng Slovakstan
Người Sloveniašotor
Người Ukrainaнамет

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliতাঁবু
Gujaratiતંબુ
Tiếng Hindiतंबू
Tiếng Kannadaಟೆಂಟ್
Malayalamകൂടാരം
Marathiतंबू
Tiếng Nepalपाल
Tiếng Punjabiਤੰਬੂ
Sinhala (Sinhalese)කූඩාරම
Tamilகூடாரம்
Tiếng Teluguడేరా
Tiếng Urduخیمہ

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)帐篷
Truyền thống Trung Hoa)帳篷
Tiếng Nhậtテント
Hàn Quốc텐트
Tiếng Mông Cổмайхан
Myanmar (tiếng Miến Điện)တဲ

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiatenda
Người Javatarub
Tiếng Khmerតង់
Làoເຕັນ
Tiếng Mã Laikhemah
Tiếng tháiเต็นท์
Tiếng Việtcái lều
Tiếng Philippin (Tagalog)tolda

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijançadır
Tiếng Kazakhшатыр
Kyrgyzчатыр
Tajikхайма
Người Thổ Nhĩ Kỳçadyr
Tiếng Uzbekchodir
Người Duy Ngô Nhĩچېدىر

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihale lole
Tiếng Maoriteneti
Samoanfaleie
Tagalog (tiếng Philippines)tent

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarach'iwt'ayañ uta
Guaraniñemuha

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantotendo
Latintectum

Cái Lều Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσκηνή
Hmongtsev ntaub
Người Kurdkon
Thổ nhĩ kỳçadır
Xhosaintente
Yiddishגעצעלט
Zuluitende
Tiếng Assamতম্বু
Aymarach'iwt'ayañ uta
Bhojpuriतंबू
Dhivehiޓެންޓް
Dogriतंबू
Tiếng Philippin (Tagalog)tolda
Guaraniñemuha
Ilocanotolda
Kriotɛnt
Tiếng Kurd (Sorani)خێمە
Maithiliतम्बू
Meiteilon (Manipuri)ꯗꯝꯕꯨꯔ
Mizopuan in
Oromodunkaana
Odia (Oriya)ତମ୍ବୁ
Quechuaqatu
Tiếng Phạnपटमण्डप
Tatarчатыр
Tigrinyaድኳን
Tsongathende

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó