Người Afrikaans | tent | ||
Amharic | ድንኳን | ||
Hausa | tanti | ||
Igbo | ụlọikwuu | ||
Malagasy | lay | ||
Nyanja (Chichewa) | hema | ||
Shona | tende | ||
Somali | teendhada | ||
Sesotho | tente | ||
Tiếng Swahili | hema | ||
Xhosa | intente | ||
Yoruba | agọ | ||
Zulu | itende | ||
Bambara | finiso | ||
Cừu cái | agbadɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ihema | ||
Lingala | ema | ||
Luganda | eweema | ||
Sepedi | tente | ||
Twi (Akan) | apata | ||
Tiếng Ả Rập | خيمة | ||
Tiếng Do Thái | אוֹהֶל | ||
Pashto | خیمه | ||
Tiếng Ả Rập | خيمة | ||
Người Albanian | çadër | ||
Xứ Basque | karpa | ||
Catalan | tenda de campanya | ||
Người Croatia | šator | ||
Người Đan Mạch | telt | ||
Tiếng hà lan | tent | ||
Tiếng Anh | tent | ||
Người Pháp | tente | ||
Frisian | tinte | ||
Galicia | tenda | ||
Tiếng Đức | zelt | ||
Tiếng Iceland | tjald | ||
Người Ailen | puball | ||
Người Ý | tenda | ||
Tiếng Luxembourg | zelt | ||
Cây nho | tinda | ||
Nauy | telt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | barraca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teanta | ||
Người Tây Ban Nha | tienda | ||
Tiếng Thụy Điển | tält | ||
Người xứ Wales | pabell | ||
Người Belarus | намёт | ||
Tiếng Bosnia | šator | ||
Người Bungari | палатка | ||
Tiếng Séc | stan | ||
Người Estonia | telk | ||
Phần lan | teltta | ||
Người Hungary | sátor | ||
Người Latvia | telts | ||
Tiếng Lithuania | palapinė | ||
Người Macedonian | шатор | ||
Đánh bóng | namiot | ||
Tiếng Rumani | cort | ||
Tiếng Nga | палатка | ||
Tiếng Serbia | шатор | ||
Tiếng Slovak | stan | ||
Người Slovenia | šotor | ||
Người Ukraina | намет | ||
Tiếng Bengali | তাঁবু | ||
Gujarati | તંબુ | ||
Tiếng Hindi | तंबू | ||
Tiếng Kannada | ಟೆಂಟ್ | ||
Malayalam | കൂടാരം | ||
Marathi | तंबू | ||
Tiếng Nepal | पाल | ||
Tiếng Punjabi | ਤੰਬੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කූඩාරම | ||
Tamil | கூடாரம் | ||
Tiếng Telugu | డేరా | ||
Tiếng Urdu | خیمہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 帐篷 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 帳篷 | ||
Tiếng Nhật | テント | ||
Hàn Quốc | 텐트 | ||
Tiếng Mông Cổ | майхан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တဲ | ||
Người Indonesia | tenda | ||
Người Java | tarub | ||
Tiếng Khmer | តង់ | ||
Lào | ເຕັນ | ||
Tiếng Mã Lai | khemah | ||
Tiếng thái | เต็นท์ | ||
Tiếng Việt | cái lều | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tolda | ||
Azerbaijan | çadır | ||
Tiếng Kazakh | шатыр | ||
Kyrgyz | чатыр | ||
Tajik | хайма | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çadyr | ||
Tiếng Uzbek | chodir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چېدىر | ||
Người Hawaii | hale lole | ||
Tiếng Maori | teneti | ||
Samoan | faleie | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tent | ||
Aymara | ch'iwt'ayañ uta | ||
Guarani | ñemuha | ||
Esperanto | tendo | ||
Latin | tectum | ||
Người Hy Lạp | σκηνή | ||
Hmong | tsev ntaub | ||
Người Kurd | kon | ||
Thổ nhĩ kỳ | çadır | ||
Xhosa | intente | ||
Yiddish | געצעלט | ||
Zulu | itende | ||
Tiếng Assam | তম্বু | ||
Aymara | ch'iwt'ayañ uta | ||
Bhojpuri | तंबू | ||
Dhivehi | ޓެންޓް | ||
Dogri | तंबू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tolda | ||
Guarani | ñemuha | ||
Ilocano | tolda | ||
Krio | tɛnt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خێمە | ||
Maithili | तम्बू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯗꯝꯕꯨꯔ | ||
Mizo | puan in | ||
Oromo | dunkaana | ||
Odia (Oriya) | ତମ୍ବୁ | ||
Quechua | qatu | ||
Tiếng Phạn | पटमण्डप | ||
Tatar | чатыр | ||
Tigrinya | ድኳን | ||
Tsonga | thende | ||