Căng thẳng trong các ngôn ngữ khác nhau

Căng Thẳng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Căng thẳng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Căng thẳng


Amharic
ውጥረት
Aymara
ch'amampi
Azerbaijan
gərginlik
Bambara
tansiyɔn
Bhojpuri
तनाव
Catalan
tensió
Cây nho
tensjoni
Cebuano
tensyon
Corsican
tinzioni
Cừu cái
dzimaɖeɖi
Đánh bóng
napięcie
Dhivehi
ފިކުރު
Dogri
तनाऽ
Esperanto
streĉiteco
Frisian
spanning
Galicia
tensión
Guarani
pyatã
Gujarati
તણાવ
Hàn Quốc
장력
Hausa
tashin hankali
Hmong
nruj
Igbo
erughị ala
Ilocano
tension
Konkani
ताण
Krio
prɔblɛm
Kyrgyz
чыңалуу
Lào
ຄວາມຕຶງຄຽດ
Latin
tensio
Lingala
kowelana
Luganda
obunkenke
Maithili
तनाव
Malagasy
olana
Malayalam
പിരിമുറുക്കം
Marathi
ताण
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯈꯜ ꯋꯥꯕ
Mizo
phawklek
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တင်းမာမှု
Nauy
spenninger
Người Afrikaans
spanning
Người Ailen
teannas
Người Albanian
tensioni
Người Belarus
напружанасць
Người Bungari
напрежение
Người Croatia
napetost
Người Đan Mạch
spænding
Người Duy Ngô Nhĩ
جىددىيلىك
Người Estonia
pinge
Người Gruzia
დაძაბულობა
Người Hawaii
kūpilikiʻi
Người Hungary
feszültség
Người Hy Lạp
ένταση
Người Indonesia
ketegangan
Người Java
ketegangan
Người Kurd
kêşî
Người Latvia
spriedzi
Người Macedonian
напнатост
Người Pháp
tension
Người Slovenia
napetost
Người Tây Ban Nha
tensión
Người Thổ Nhĩ Kỳ
dartgynlylyk
Người Ukraina
напруженість
Người xứ Wales
tensiwn
Người Ý
tensione
Nyanja (Chichewa)
mavuto
Odia (Oriya)
ଟେନସନ |
Oromo
muddama
Pashto
رنځ
Phần lan
jännitys
Quechua
chutasqa
Samoan
feteʻenaʻi
Sepedi
kgohlano
Sesotho
tsitsipano
Shona
makakatanwa
Sindhi
دٻاءُ
Sinhala (Sinhalese)
ආතතිය
Somali
xiisad
Tagalog (tiếng Philippines)
pag-igting
Tajik
ташаннуҷ
Tamil
பதற்றம்
Tatar
киеренкелек
Thổ nhĩ kỳ
gerginlik
Tiếng Ả Rập
التوتر
Tiếng Anh
tension
Tiếng Armenia
լարում
Tiếng Assam
দুঃচিন্তা
Tiếng ba tư
تنش
Tiếng Bengali
চিন্তা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tensão
Tiếng Bosnia
tenzija
Tiếng Creole của Haiti
tansyon
Tiếng Do Thái
מתח
Tiếng Đức
spannung
Tiếng Gaelic của Scotland
teannachadh
Tiếng hà lan
spanning
Tiếng Hindi
तनाव
Tiếng Iceland
spenna
Tiếng Kannada
ಉದ್ವೇಗ
Tiếng Kazakh
шиеленіс
Tiếng Khmer
ភាពតានតឹង
Tiếng Kinyarwanda
impagarara
Tiếng Kurd (Sorani)
گرژی
Tiếng Lithuania
įtampa
Tiếng Luxembourg
spannung
Tiếng Mã Lai
ketegangan
Tiếng Maori
mānukanuka
Tiếng Mông Cổ
хурцадмал байдал
Tiếng Nepal
तनाव
Tiếng Nga
напряжение
Tiếng Nhật
テンション
Tiếng Phạn
तनावं
Tiếng Philippin (Tagalog)
tensyon
Tiếng Punjabi
ਤਣਾਅ
Tiếng Rumani
tensiune
Tiếng Séc
napětí
Tiếng Serbia
напетост
Tiếng Slovak
napätie
Tiếng Sundan
tegangan
Tiếng Swahili
mvutano
Tiếng Telugu
ఉద్రిక్తత
Tiếng thái
ความตึงเครียด
Tiếng Thụy Điển
spänning
Tiếng Trung (giản thể)
张力
Tiếng Urdu
تناؤ
Tiếng Uzbek
kuchlanish
Tiếng Việt
căng thẳng
Tigrinya
ውጥረት
Truyền thống Trung Hoa)
張力
Tsonga
ntlimbano
Twi (Akan)
huhuhuhu
Xhosa
uxinzelelo
Xứ Basque
tentsioa
Yiddish
שפּאַנונג
Yoruba
ẹdọfu
Zulu
ukungezwani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó