Người Afrikaans | spanning | ||
Amharic | ውጥረት | ||
Hausa | tashin hankali | ||
Igbo | erughị ala | ||
Malagasy | olana | ||
Nyanja (Chichewa) | mavuto | ||
Shona | makakatanwa | ||
Somali | xiisad | ||
Sesotho | tsitsipano | ||
Tiếng Swahili | mvutano | ||
Xhosa | uxinzelelo | ||
Yoruba | ẹdọfu | ||
Zulu | ukungezwani | ||
Bambara | tansiyɔn | ||
Cừu cái | dzimaɖeɖi | ||
Tiếng Kinyarwanda | impagarara | ||
Lingala | kowelana | ||
Luganda | obunkenke | ||
Sepedi | kgohlano | ||
Twi (Akan) | huhuhuhu | ||
Tiếng Ả Rập | التوتر | ||
Tiếng Do Thái | מתח | ||
Pashto | رنځ | ||
Tiếng Ả Rập | التوتر | ||
Người Albanian | tensioni | ||
Xứ Basque | tentsioa | ||
Catalan | tensió | ||
Người Croatia | napetost | ||
Người Đan Mạch | spænding | ||
Tiếng hà lan | spanning | ||
Tiếng Anh | tension | ||
Người Pháp | tension | ||
Frisian | spanning | ||
Galicia | tensión | ||
Tiếng Đức | spannung | ||
Tiếng Iceland | spenna | ||
Người Ailen | teannas | ||
Người Ý | tensione | ||
Tiếng Luxembourg | spannung | ||
Cây nho | tensjoni | ||
Nauy | spenninger | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tensão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teannachadh | ||
Người Tây Ban Nha | tensión | ||
Tiếng Thụy Điển | spänning | ||
Người xứ Wales | tensiwn | ||
Người Belarus | напружанасць | ||
Tiếng Bosnia | tenzija | ||
Người Bungari | напрежение | ||
Tiếng Séc | napětí | ||
Người Estonia | pinge | ||
Phần lan | jännitys | ||
Người Hungary | feszültség | ||
Người Latvia | spriedzi | ||
Tiếng Lithuania | įtampa | ||
Người Macedonian | напнатост | ||
Đánh bóng | napięcie | ||
Tiếng Rumani | tensiune | ||
Tiếng Nga | напряжение | ||
Tiếng Serbia | напетост | ||
Tiếng Slovak | napätie | ||
Người Slovenia | napetost | ||
Người Ukraina | напруженість | ||
Tiếng Bengali | চিন্তা | ||
Gujarati | તણાવ | ||
Tiếng Hindi | तनाव | ||
Tiếng Kannada | ಉದ್ವೇಗ | ||
Malayalam | പിരിമുറുക്കം | ||
Marathi | ताण | ||
Tiếng Nepal | तनाव | ||
Tiếng Punjabi | ਤਣਾਅ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ආතතිය | ||
Tamil | பதற்றம் | ||
Tiếng Telugu | ఉద్రిక్తత | ||
Tiếng Urdu | تناؤ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 张力 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 張力 | ||
Tiếng Nhật | テンション | ||
Hàn Quốc | 장력 | ||
Tiếng Mông Cổ | хурцадмал байдал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တင်းမာမှု | ||
Người Indonesia | ketegangan | ||
Người Java | ketegangan | ||
Tiếng Khmer | ភាពតានតឹង | ||
Lào | ຄວາມຕຶງຄຽດ | ||
Tiếng Mã Lai | ketegangan | ||
Tiếng thái | ความตึงเครียด | ||
Tiếng Việt | căng thẳng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tensyon | ||
Azerbaijan | gərginlik | ||
Tiếng Kazakh | шиеленіс | ||
Kyrgyz | чыңалуу | ||
Tajik | ташаннуҷ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dartgynlylyk | ||
Tiếng Uzbek | kuchlanish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جىددىيلىك | ||
Người Hawaii | kūpilikiʻi | ||
Tiếng Maori | mānukanuka | ||
Samoan | feteʻenaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pag-igting | ||
Aymara | ch'amampi | ||
Guarani | pyatã | ||
Esperanto | streĉiteco | ||
Latin | tensio | ||
Người Hy Lạp | ένταση | ||
Hmong | nruj | ||
Người Kurd | kêşî | ||
Thổ nhĩ kỳ | gerginlik | ||
Xhosa | uxinzelelo | ||
Yiddish | שפּאַנונג | ||
Zulu | ukungezwani | ||
Tiếng Assam | দুঃচিন্তা | ||
Aymara | ch'amampi | ||
Bhojpuri | तनाव | ||
Dhivehi | ފިކުރު | ||
Dogri | तनाऽ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tensyon | ||
Guarani | pyatã | ||
Ilocano | tension | ||
Krio | prɔblɛm | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گرژی | ||
Maithili | तनाव | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜ ꯋꯥꯕ | ||
Mizo | phawklek | ||
Oromo | muddama | ||
Odia (Oriya) | ଟେନସନ | | ||
Quechua | chutasqa | ||
Tiếng Phạn | तनावं | ||
Tatar | киеренкелек | ||
Tigrinya | ውጥረት | ||
Tsonga | ntlimbano | ||