Người Afrikaans | tennis | ||
Amharic | ቴኒስ | ||
Hausa | tanis | ||
Igbo | tenis | ||
Malagasy | tenisy | ||
Nyanja (Chichewa) | tenisi | ||
Shona | tenesi | ||
Somali | teniska | ||
Sesotho | tenese | ||
Tiếng Swahili | tenisi | ||
Xhosa | intenetya | ||
Yoruba | tẹnisi | ||
Zulu | ithenisi | ||
Bambara | tenis (tennis) ye | ||
Cừu cái | tenisƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | tennis | ||
Lingala | tennis ya lisano | ||
Luganda | ttena | ||
Sepedi | thenese | ||
Twi (Akan) | tɛnis a wɔbɔ | ||
Tiếng Ả Rập | تنس | ||
Tiếng Do Thái | טֶנִיס | ||
Pashto | ټینس | ||
Tiếng Ả Rập | تنس | ||
Người Albanian | tenis | ||
Xứ Basque | tenisa | ||
Catalan | tennis | ||
Người Croatia | tenis | ||
Người Đan Mạch | tennis | ||
Tiếng hà lan | tennis | ||
Tiếng Anh | tennis | ||
Người Pháp | tennis | ||
Frisian | tennis | ||
Galicia | tenis | ||
Tiếng Đức | tennis | ||
Tiếng Iceland | tennis | ||
Người Ailen | leadóg | ||
Người Ý | tennis | ||
Tiếng Luxembourg | tennis | ||
Cây nho | tennis | ||
Nauy | tennis | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tênis | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teanas | ||
Người Tây Ban Nha | tenis | ||
Tiếng Thụy Điển | tennis | ||
Người xứ Wales | tenis | ||
Người Belarus | тэніс | ||
Tiếng Bosnia | tenis | ||
Người Bungari | тенис | ||
Tiếng Séc | tenis | ||
Người Estonia | tennis | ||
Phần lan | tennis | ||
Người Hungary | tenisz | ||
Người Latvia | teniss | ||
Tiếng Lithuania | tenisas | ||
Người Macedonian | тенис | ||
Đánh bóng | tenis ziemny | ||
Tiếng Rumani | tenis | ||
Tiếng Nga | большой теннис | ||
Tiếng Serbia | тенис | ||
Tiếng Slovak | tenis | ||
Người Slovenia | tenis | ||
Người Ukraina | теніс | ||
Tiếng Bengali | টেনিস | ||
Gujarati | ટેનિસ | ||
Tiếng Hindi | टेनिस | ||
Tiếng Kannada | ಟೆನಿಸ್ | ||
Malayalam | ടെന്നീസ് | ||
Marathi | टेनिस | ||
Tiếng Nepal | टेनिस | ||
Tiếng Punjabi | ਟੈਨਿਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ටෙනිස් | ||
Tamil | டென்னிஸ் | ||
Tiếng Telugu | టెన్నిస్ | ||
Tiếng Urdu | ٹینس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 网球 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 網球 | ||
Tiếng Nhật | テニス | ||
Hàn Quốc | 테니스 | ||
Tiếng Mông Cổ | теннис | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တင်းနစ် | ||
Người Indonesia | tenis | ||
Người Java | tenis | ||
Tiếng Khmer | កីឡាវាយកូនបាល់ | ||
Lào | ເທນນິດ | ||
Tiếng Mã Lai | tenis | ||
Tiếng thái | เทนนิส | ||
Tiếng Việt | quần vợt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tennis | ||
Azerbaijan | tennis | ||
Tiếng Kazakh | теннис | ||
Kyrgyz | теннис | ||
Tajik | теннис | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tennis | ||
Tiếng Uzbek | tennis | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېننىس توپ | ||
Người Hawaii | kinipōpō | ||
Tiếng Maori | tēnehi | ||
Samoan | tenisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tennis | ||
Aymara | tenis ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Guarani | tenis rehegua | ||
Esperanto | teniso | ||
Latin | tennis | ||
Người Hy Lạp | τένις | ||
Hmong | ntaus pob tesniv | ||
Người Kurd | tenîs | ||
Thổ nhĩ kỳ | tenis | ||
Xhosa | intenetya | ||
Yiddish | טעניס | ||
Zulu | ithenisi | ||
Tiếng Assam | টেনিছ | ||
Aymara | tenis ukax mä jach’a uñacht’äwiwa | ||
Bhojpuri | टेनिस के खेलल जाला | ||
Dhivehi | ޓެނިސް ކުޅެއެވެ | ||
Dogri | टेनिस दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tennis | ||
Guarani | tenis rehegua | ||
Ilocano | tennis nga | ||
Krio | tɛnis we dɛn kɔl tɛnis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تێنس | ||
Maithili | टेनिस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯅꯤꯁ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tennis a ni | ||
Oromo | teenisii | ||
Odia (Oriya) | ଟେନିସ୍ | | ||
Quechua | tenis | ||
Tiếng Phạn | टेनिसः | ||
Tatar | теннис | ||
Tigrinya | ቴኒስ ዝበሃል ውድድር | ||
Tsonga | thenisi | ||