Quần vợt trong các ngôn ngữ khác nhau

Quần Vợt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quần vợt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quần vợt


Amharic
ቴኒስ
Aymara
tenis ukax mä jach’a uñacht’äwiwa
Azerbaijan
tennis
Bambara
tenis (tennis) ye
Bhojpuri
टेनिस के खेलल जाला
Catalan
tennis
Cây nho
tennis
Cebuano
tennis
Corsican
tennis
Cừu cái
tenisƒoƒo
Đánh bóng
tenis ziemny
Dhivehi
ޓެނިސް ކުޅެއެވެ
Dogri
टेनिस दा
Esperanto
teniso
Frisian
tennis
Galicia
tenis
Guarani
tenis rehegua
Gujarati
ટેનિસ
Hàn Quốc
테니스
Hausa
tanis
Hmong
ntaus pob tesniv
Igbo
tenis
Ilocano
tennis nga
Konkani
टेनिस खेळटा
Krio
tɛnis we dɛn kɔl tɛnis
Kyrgyz
теннис
Lào
ເທນນິດ
Latin
tennis
Lingala
tennis ya lisano
Luganda
ttena
Maithili
टेनिस
Malagasy
tenisy
Malayalam
ടെന്നീസ്
Marathi
टेनिस
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯅꯤꯁ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
tennis a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တင်းနစ်
Nauy
tennis
Người Afrikaans
tennis
Người Ailen
leadóg
Người Albanian
tenis
Người Belarus
тэніс
Người Bungari
тенис
Người Croatia
tenis
Người Đan Mạch
tennis
Người Duy Ngô Nhĩ
تېننىس توپ
Người Estonia
tennis
Người Gruzia
ჩოგბურთი
Người Hawaii
kinipōpō
Người Hungary
tenisz
Người Hy Lạp
τένις
Người Indonesia
tenis
Người Java
tenis
Người Kurd
tenîs
Người Latvia
teniss
Người Macedonian
тенис
Người Pháp
tennis
Người Slovenia
tenis
Người Tây Ban Nha
tenis
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tennis
Người Ukraina
теніс
Người xứ Wales
tenis
Người Ý
tennis
Nyanja (Chichewa)
tenisi
Odia (Oriya)
ଟେନିସ୍ |
Oromo
teenisii
Pashto
ټینس
Phần lan
tennis
Quechua
tenis
Samoan
tenisi
Sepedi
thenese
Sesotho
tenese
Shona
tenesi
Sindhi
ٽينس
Sinhala (Sinhalese)
ටෙනිස්
Somali
teniska
Tagalog (tiếng Philippines)
tennis
Tajik
теннис
Tamil
டென்னிஸ்
Tatar
теннис
Thổ nhĩ kỳ
tenis
Tiếng Ả Rập
تنس
Tiếng Anh
tennis
Tiếng Armenia
թենիս
Tiếng Assam
টেনিছ
Tiếng ba tư
تنیس
Tiếng Bengali
টেনিস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tênis
Tiếng Bosnia
tenis
Tiếng Creole của Haiti
tenis
Tiếng Do Thái
טֶנִיס
Tiếng Đức
tennis
Tiếng Gaelic của Scotland
teanas
Tiếng hà lan
tennis
Tiếng Hindi
टेनिस
Tiếng Iceland
tennis
Tiếng Kannada
ಟೆನಿಸ್
Tiếng Kazakh
теннис
Tiếng Khmer
កីឡាវាយកូនបាល់
Tiếng Kinyarwanda
tennis
Tiếng Kurd (Sorani)
تێنس
Tiếng Lithuania
tenisas
Tiếng Luxembourg
tennis
Tiếng Mã Lai
tenis
Tiếng Maori
tēnehi
Tiếng Mông Cổ
теннис
Tiếng Nepal
टेनिस
Tiếng Nga
большой теннис
Tiếng Nhật
テニス
Tiếng Phạn
टेनिसः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tennis
Tiếng Punjabi
ਟੈਨਿਸ
Tiếng Rumani
tenis
Tiếng Séc
tenis
Tiếng Serbia
тенис
Tiếng Slovak
tenis
Tiếng Sundan
ténis
Tiếng Swahili
tenisi
Tiếng Telugu
టెన్నిస్
Tiếng thái
เทนนิส
Tiếng Thụy Điển
tennis
Tiếng Trung (giản thể)
网球
Tiếng Urdu
ٹینس
Tiếng Uzbek
tennis
Tiếng Việt
quần vợt
Tigrinya
ቴኒስ ዝበሃል ውድድር
Truyền thống Trung Hoa)
網球
Tsonga
thenisi
Twi (Akan)
tɛnis a wɔbɔ
Xhosa
intenetya
Xứ Basque
tenisa
Yiddish
טעניס
Yoruba
tẹnisi
Zulu
ithenisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó