Người Afrikaans | neig | ||
Amharic | ዝንባሌ | ||
Hausa | nuna | ||
Igbo | agbasaghị | ||
Malagasy | mirona | ||
Nyanja (Chichewa) | amakonda | ||
Shona | tendera | ||
Somali | janjeera | ||
Sesotho | sekamela | ||
Tiếng Swahili | tabia | ||
Xhosa | thambeka | ||
Yoruba | ṣọ | ||
Zulu | thambekela | ||
Bambara | ka sama | ||
Cừu cái | tea ŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | tend | ||
Lingala | momeseno | ||
Luganda | okulabirira | ||
Sepedi | diša | ||
Twi (Akan) | suban bi | ||
Tiếng Ả Rập | تميل | ||
Tiếng Do Thái | נוטה | ||
Pashto | حوصله | ||
Tiếng Ả Rập | تميل | ||
Người Albanian | priren | ||
Xứ Basque | joera | ||
Catalan | tendir | ||
Người Croatia | težiti | ||
Người Đan Mạch | tendens | ||
Tiếng hà lan | de neiging hebben | ||
Tiếng Anh | tend | ||
Người Pháp | tendre | ||
Frisian | tend | ||
Galicia | tenden | ||
Tiếng Đức | neigen | ||
Tiếng Iceland | hafa tilhneigingu | ||
Người Ailen | claonadh | ||
Người Ý | tend | ||
Tiếng Luxembourg | tendéieren | ||
Cây nho | tendenza | ||
Nauy | pleier | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cuidar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | buailteach | ||
Người Tây Ban Nha | tender | ||
Tiếng Thụy Điển | tendera | ||
Người xứ Wales | tueddu | ||
Người Belarus | тэндэнцыя | ||
Tiếng Bosnia | tend | ||
Người Bungari | тенденция | ||
Tiếng Séc | tendence | ||
Người Estonia | kipuvad | ||
Phần lan | taipumus | ||
Người Hungary | hajlamos | ||
Người Latvia | tendence | ||
Tiếng Lithuania | linkę | ||
Người Macedonian | тежнеат | ||
Đánh bóng | zmierzać | ||
Tiếng Rumani | tinde | ||
Tiếng Nga | склоняться | ||
Tiếng Serbia | тенд | ||
Tiếng Slovak | tendenciu | ||
Người Slovenia | nagibati se | ||
Người Ukraina | тенденція | ||
Tiếng Bengali | প্রবণতা | ||
Gujarati | વલણ | ||
Tiếng Hindi | देते हैं | ||
Tiếng Kannada | ಒಲವು | ||
Malayalam | പ്രവണത | ||
Marathi | कल | ||
Tiếng Nepal | झुकाउ | ||
Tiếng Punjabi | ਰੁਝਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නැඹුරු | ||
Tamil | போக்கு | ||
Tiếng Telugu | ధోరణి | ||
Tiếng Urdu | ٹینڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 趋向 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 趨向 | ||
Tiếng Nhật | 傾向がある | ||
Hàn Quốc | 지키다 | ||
Tiếng Mông Cổ | хандлага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြိုက်တယ် | ||
Người Indonesia | cenderung | ||
Người Java | cenderung | ||
Tiếng Khmer | ទំនោរ | ||
Lào | ແນວໂນ້ມ | ||
Tiếng Mã Lai | cenderung | ||
Tiếng thái | มีแนวโน้ม | ||
Tiếng Việt | có xu hướng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alagaan | ||
Azerbaijan | meyl | ||
Tiếng Kazakh | бейімділік | ||
Kyrgyz | тенденция | ||
Tajik | майл | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | meýilli | ||
Tiếng Uzbek | moyillik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | tend | ||
Người Hawaii | mālama | ||
Tiếng Maori | atawhai | ||
Samoan | tausi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | ugali | ||
Aymara | janaña | ||
Guarani | mosãingo | ||
Esperanto | emi | ||
Latin | tend | ||
Người Hy Lạp | τείνω | ||
Hmong | zoo li | ||
Người Kurd | meyl dikin | ||
Thổ nhĩ kỳ | bakmak | ||
Xhosa | thambeka | ||
Yiddish | טענד | ||
Zulu | thambekela | ||
Tiếng Assam | প্ৰৱণতা | ||
Aymara | janaña | ||
Bhojpuri | झुकल | ||
Dhivehi | ޓެންޑް ކުރާށެވެ | ||
Dogri | झुकना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alagaan | ||
Guarani | mosãingo | ||
Ilocano | agduyos | ||
Krio | abit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نیاز | ||
Maithili | प्रवृत्त | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯟꯅꯕ | ||
Mizo | vulh | ||
Oromo | itti galchuu | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରବୃତ୍ତି | | ||
Quechua | mastay | ||
Tiếng Phạn | अरुक्षण | ||
Tatar | тенденция | ||
Tigrinya | ኹነታት | ||
Tsonga | lulamisa | ||