Người Afrikaans | tydelik | ||
Amharic | ጊዜያዊ | ||
Hausa | na ɗan lokaci | ||
Igbo | nwa oge | ||
Malagasy | vonjimaika | ||
Nyanja (Chichewa) | osakhalitsa | ||
Shona | kwenguva pfupi | ||
Somali | ku meel gaar ah | ||
Sesotho | nakoana | ||
Tiếng Swahili | ya muda mfupi | ||
Xhosa | okwethutyana | ||
Yoruba | igba diẹ | ||
Zulu | okwesikhashana | ||
Bambara | waatininko | ||
Cừu cái | manᴐ anyi adidi o | ||
Tiếng Kinyarwanda | by'agateganyo | ||
Lingala | ntango moke | ||
Luganda | sikyalubeerera | ||
Sepedi | nakwana | ||
Twi (Akan) | berɛtia mu | ||
Tiếng Ả Rập | مؤقت | ||
Tiếng Do Thái | זמני | ||
Pashto | لنډمهاله | ||
Tiếng Ả Rập | مؤقت | ||
Người Albanian | i përkohshëm | ||
Xứ Basque | aldi baterako | ||
Catalan | temporal | ||
Người Croatia | privremeni | ||
Người Đan Mạch | midlertidig | ||
Tiếng hà lan | tijdelijk | ||
Tiếng Anh | temporary | ||
Người Pháp | temporaire | ||
Frisian | tydlik | ||
Galicia | temporal | ||
Tiếng Đức | vorübergehend | ||
Tiếng Iceland | tímabundið | ||
Người Ailen | sealadach | ||
Người Ý | temporaneo | ||
Tiếng Luxembourg | temporär | ||
Cây nho | temporanju | ||
Nauy | midlertidig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | temporário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sealach | ||
Người Tây Ban Nha | temporal | ||
Tiếng Thụy Điển | temporär | ||
Người xứ Wales | dros dro | ||
Người Belarus | часовы | ||
Tiếng Bosnia | privremeni | ||
Người Bungari | временно | ||
Tiếng Séc | dočasný | ||
Người Estonia | ajutine | ||
Phần lan | väliaikainen | ||
Người Hungary | ideiglenes | ||
Người Latvia | pagaidu | ||
Tiếng Lithuania | laikinas | ||
Người Macedonian | привремено | ||
Đánh bóng | chwilowy | ||
Tiếng Rumani | temporar | ||
Tiếng Nga | временный | ||
Tiếng Serbia | привремени | ||
Tiếng Slovak | dočasné | ||
Người Slovenia | začasno | ||
Người Ukraina | тимчасові | ||
Tiếng Bengali | অস্থায়ী | ||
Gujarati | કામચલાઉ | ||
Tiếng Hindi | अस्थायी | ||
Tiếng Kannada | ತಾತ್ಕಾಲಿಕ | ||
Malayalam | താൽക്കാലികം | ||
Marathi | तात्पुरता | ||
Tiếng Nepal | अस्थायी | ||
Tiếng Punjabi | ਅਸਥਾਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තාවකාලික | ||
Tamil | தற்காலிகமானது | ||
Tiếng Telugu | తాత్కాలిక | ||
Tiếng Urdu | عارضی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 临时 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 臨時 | ||
Tiếng Nhật | 一時的 | ||
Hàn Quốc | 일시적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | түр зуурын | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယာယီ | ||
Người Indonesia | sementara | ||
Người Java | sauntara | ||
Tiếng Khmer | បណ្តោះអាសន្ន | ||
Lào | ຊົ່ວຄາວ | ||
Tiếng Mã Lai | sementara | ||
Tiếng thái | ชั่วคราว | ||
Tiếng Việt | tạm thời | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pansamantala | ||
Azerbaijan | müvəqqəti | ||
Tiếng Kazakh | уақытша | ||
Kyrgyz | убактылуу | ||
Tajik | муваққатӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | wagtlaýyn | ||
Tiếng Uzbek | vaqtinchalik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ۋاقىتلىق | ||
Người Hawaii | wā pōkole | ||
Tiếng Maori | rangitahi | ||
Samoan | le tumau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pansamantala | ||
Aymara | pachaki | ||
Guarani | ag̃aguarã | ||
Esperanto | portempa | ||
Latin | tempus | ||
Người Hy Lạp | προσωρινός | ||
Hmong | ib ntus | ||
Người Kurd | derbasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | geçici | ||
Xhosa | okwethutyana | ||
Yiddish | צייַטווייַליק | ||
Zulu | okwesikhashana | ||
Tiếng Assam | অস্থায়ী | ||
Aymara | pachaki | ||
Bhojpuri | अस्थाई | ||
Dhivehi | ވަގުތީ | ||
Dogri | आरजी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pansamantala | ||
Guarani | ag̃aguarã | ||
Ilocano | temporario | ||
Krio | nɔ go te | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کاتیى | ||
Maithili | अस्थायी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯇꯝ ꯈꯔꯒꯤ | ||
Mizo | nghet lo | ||
Oromo | yeroof | ||
Odia (Oriya) | ଅସ୍ଥାୟୀ | ||
Quechua | tukuqlla | ||
Tiếng Phạn | स्वल्पकालं | ||
Tatar | вакытлыча | ||
Tigrinya | ግዚያዊ | ||
Tsonga | nkarhinyana | ||