Người Afrikaans | temperatuur | ||
Amharic | የሙቀት መጠን | ||
Hausa | zafin jiki | ||
Igbo | okpomọkụ | ||
Malagasy | hafanana | ||
Nyanja (Chichewa) | kutentha | ||
Shona | tembiricha | ||
Somali | heerkulka | ||
Sesotho | mocheso | ||
Tiếng Swahili | joto | ||
Xhosa | ubushushu | ||
Yoruba | otutu | ||
Zulu | izinga lokushisa | ||
Bambara | goniyahakɛ | ||
Cừu cái | dzoxɔxɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubushyuhe | ||
Lingala | molunge | ||
Luganda | ebbugumu | ||
Sepedi | themphereitšha | ||
Twi (Akan) | ahoɔhyeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | درجة الحرارة | ||
Tiếng Do Thái | טֶמפֶּרָטוּרָה | ||
Pashto | تودوخه | ||
Tiếng Ả Rập | درجة الحرارة | ||
Người Albanian | temperatura | ||
Xứ Basque | tenperatura | ||
Catalan | temperatura | ||
Người Croatia | temperatura | ||
Người Đan Mạch | temperatur | ||
Tiếng hà lan | temperatuur- | ||
Tiếng Anh | temperature | ||
Người Pháp | température | ||
Frisian | temperatuer | ||
Galicia | temperatura | ||
Tiếng Đức | temperatur | ||
Tiếng Iceland | hitastig | ||
Người Ailen | teocht | ||
Người Ý | temperatura | ||
Tiếng Luxembourg | temperatur | ||
Cây nho | temperatura | ||
Nauy | temperatur | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | temperatura | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teòthachd | ||
Người Tây Ban Nha | temperatura | ||
Tiếng Thụy Điển | temperatur | ||
Người xứ Wales | tymheredd | ||
Người Belarus | тэмпература | ||
Tiếng Bosnia | temperatura | ||
Người Bungari | температура | ||
Tiếng Séc | teplota | ||
Người Estonia | temperatuur | ||
Phần lan | lämpötila | ||
Người Hungary | hőfok | ||
Người Latvia | temperatūra | ||
Tiếng Lithuania | temperatūra | ||
Người Macedonian | температура | ||
Đánh bóng | temperatura | ||
Tiếng Rumani | temperatura | ||
Tiếng Nga | температура | ||
Tiếng Serbia | температура | ||
Tiếng Slovak | teplota | ||
Người Slovenia | temperatura | ||
Người Ukraina | температури | ||
Tiếng Bengali | তাপমাত্রা | ||
Gujarati | તાપમાન | ||
Tiếng Hindi | तापमान | ||
Tiếng Kannada | ತಾಪಮಾನ | ||
Malayalam | താപനില | ||
Marathi | तापमान | ||
Tiếng Nepal | तापक्रम | ||
Tiếng Punjabi | ਤਾਪਮਾਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උෂ්ණත්වය | ||
Tamil | வெப்ப நிலை | ||
Tiếng Telugu | ఉష్ణోగ్రత | ||
Tiếng Urdu | درجہ حرارت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 温度 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 溫度 | ||
Tiếng Nhật | 温度 | ||
Hàn Quốc | 온도 | ||
Tiếng Mông Cổ | температур | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အပူချိန် | ||
Người Indonesia | suhu | ||
Người Java | suhu | ||
Tiếng Khmer | សីតុណ្ហាភាព | ||
Lào | ອຸນຫະພູມ | ||
Tiếng Mã Lai | suhu | ||
Tiếng thái | อุณหภูมิ | ||
Tiếng Việt | nhiệt độ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | temperatura | ||
Azerbaijan | temperatur | ||
Tiếng Kazakh | температура | ||
Kyrgyz | температура | ||
Tajik | ҳарорат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | temperatura | ||
Tiếng Uzbek | harorat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېمپېراتۇرا | ||
Người Hawaii | mahana | ||
Tiếng Maori | pāmahana | ||
Samoan | vevela | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | temperatura | ||
Aymara | timpiratura | ||
Guarani | arapytureko | ||
Esperanto | temperaturo | ||
Latin | caliditas | ||
Người Hy Lạp | θερμοκρασία | ||
Hmong | kub | ||
Người Kurd | germî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sıcaklık | ||
Xhosa | ubushushu | ||
Yiddish | טעמפּעראַטור | ||
Zulu | izinga lokushisa | ||
Tiếng Assam | তাপমান | ||
Aymara | timpiratura | ||
Bhojpuri | तापमान | ||
Dhivehi | ފިނިހޫނުމިން | ||
Dogri | तापमान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | temperatura | ||
Guarani | arapytureko | ||
Ilocano | temperatura | ||
Krio | tɛmprɛchɔ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پلەی گەرمی | ||
Maithili | तापमान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯏꯪꯑꯁꯥ | ||
Mizo | lum leh vawt tehna | ||
Oromo | ho'ina | ||
Odia (Oriya) | ତାପମାତ୍ରା | ||
Quechua | llapiyay | ||
Tiếng Phạn | तापमान | ||
Tatar | температура | ||
Tigrinya | መጠን ሙቁት | ||
Tsonga | mahiselo | ||