Người Afrikaans | televisie | ||
Amharic | ቴሌቪዥን | ||
Hausa | talabijin | ||
Igbo | telivishọn | ||
Malagasy | fahitalavitra | ||
Nyanja (Chichewa) | wailesi yakanema | ||
Shona | terevhizheni | ||
Somali | telefishanka | ||
Sesotho | thelevishene | ||
Tiếng Swahili | televisheni | ||
Xhosa | umabonwakude | ||
Yoruba | tẹlifisiọnu | ||
Zulu | ithelevishini | ||
Bambara | telewisɔn na | ||
Cừu cái | television dzi wɔnawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | televiziyo | ||
Lingala | televizyo | ||
Luganda | ttivvi | ||
Sepedi | thelebišene | ||
Twi (Akan) | television so | ||
Tiếng Ả Rập | التلفاز | ||
Tiếng Do Thái | טֵלֶוִיזִיָה | ||
Pashto | تلویزیون | ||
Tiếng Ả Rập | التلفاز | ||
Người Albanian | televizionit | ||
Xứ Basque | telebista | ||
Catalan | televisió | ||
Người Croatia | televizija | ||
Người Đan Mạch | television | ||
Tiếng hà lan | televisie | ||
Tiếng Anh | television | ||
Người Pháp | télévision | ||
Frisian | televyzje | ||
Galicia | televisión | ||
Tiếng Đức | fernsehen | ||
Tiếng Iceland | sjónvarp | ||
Người Ailen | teilifís | ||
Người Ý | televisione | ||
Tiếng Luxembourg | fernseh | ||
Cây nho | televiżjoni | ||
Nauy | fjernsyn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | televisão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | telebhisean | ||
Người Tây Ban Nha | televisión | ||
Tiếng Thụy Điển | tv | ||
Người xứ Wales | teledu | ||
Người Belarus | тэлебачанне | ||
Tiếng Bosnia | televizija | ||
Người Bungari | телевизия | ||
Tiếng Séc | televize | ||
Người Estonia | televiisor | ||
Phần lan | televisio | ||
Người Hungary | televízió | ||
Người Latvia | televīzija | ||
Tiếng Lithuania | televizija | ||
Người Macedonian | телевизија | ||
Đánh bóng | telewizja | ||
Tiếng Rumani | televiziune | ||
Tiếng Nga | телевидение | ||
Tiếng Serbia | телевизија | ||
Tiếng Slovak | televízia | ||
Người Slovenia | televizija | ||
Người Ukraina | телебачення | ||
Tiếng Bengali | টেলিভিশন | ||
Gujarati | ટેલિવિઝન | ||
Tiếng Hindi | टेलीविजन | ||
Tiếng Kannada | ದೂರದರ್ಶನ | ||
Malayalam | ടെലിവിഷൻ | ||
Marathi | दूरदर्शन | ||
Tiếng Nepal | टेलिभिजन | ||
Tiếng Punjabi | ਟੈਲੀਵੀਜ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රූපවාහිනිය | ||
Tamil | தொலைக்காட்சி | ||
Tiếng Telugu | టెలివిజన్ | ||
Tiếng Urdu | ٹیلی ویژن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 电视 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 電視 | ||
Tiếng Nhật | テレビ | ||
Hàn Quốc | 텔레비전 | ||
Tiếng Mông Cổ | телевиз | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရုပ်မြင်သံကြား | ||
Người Indonesia | televisi | ||
Người Java | televisi | ||
Tiếng Khmer | ទូរទស្សន៍ | ||
Lào | ໂທລະພາບ | ||
Tiếng Mã Lai | televisyen | ||
Tiếng thái | โทรทัศน์ | ||
Tiếng Việt | tivi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | telebisyon | ||
Azerbaijan | televiziya | ||
Tiếng Kazakh | теледидар | ||
Kyrgyz | телекөрсөтүү | ||
Tajik | телевизион | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | telewideniýe | ||
Tiếng Uzbek | televizor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېلېۋىزور | ||
Người Hawaii | kīwī | ||
Tiếng Maori | pouaka whakaata | ||
Samoan | televise | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | telebisyon | ||
Aymara | televisión ukan uñacht’ayata | ||
Guarani | televisión rehegua | ||
Esperanto | televido | ||
Latin | televisionem | ||
Người Hy Lạp | τηλεόραση | ||
Hmong | tv | ||
Người Kurd | televîzyon | ||
Thổ nhĩ kỳ | televizyon | ||
Xhosa | umabonwakude | ||
Yiddish | טעלעוויזיע | ||
Zulu | ithelevishini | ||
Tiếng Assam | টেলিভিছন | ||
Aymara | televisión ukan uñacht’ayata | ||
Bhojpuri | टेलीविजन पर देखावल गइल बा | ||
Dhivehi | ޓީވީންނެވެ | ||
Dogri | टेलीविजन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | telebisyon | ||
Guarani | televisión rehegua | ||
Ilocano | telebision | ||
Krio | tɛlivishɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەلەفزیۆن | ||
Maithili | टेलीविजन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯂꯤꯚꯤꯖꯅꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | television-ah a awm a | ||
Oromo | televijiinii | ||
Odia (Oriya) | ଟେଲିଭିଜନ | | ||
Quechua | televisión nisqapi | ||
Tiếng Phạn | दूरदर्शनम् | ||
Tatar | телевидение | ||
Tigrinya | ተለቪዥን ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | thelevhixini | ||