Amharic ስልክ | ||
Aymara telefono tuqi jawst’ata | ||
Azerbaijan telefon | ||
Bambara telefɔni | ||
Bhojpuri टेलीफोन पर फोन कइले बानी | ||
Catalan telèfon | ||
Cây nho telefon | ||
Cebuano telepono | ||
Corsican telefunu | ||
Cừu cái telefon dzi | ||
Đánh bóng telefon | ||
Dhivehi ފޯނުންނެވެ | ||
Dogri टेलीफोन | ||
Esperanto telefono | ||
Frisian telefoan | ||
Galicia teléfono | ||
Guarani teléfono rupive | ||
Gujarati ટેલિફોન | ||
Hàn Quốc 전화 | ||
Hausa tarho | ||
Hmong xov tooj | ||
Igbo ekwentị | ||
Ilocano telepono | ||
Konkani टेलिफोनाचेर फोन करचो | ||
Krio tɛlifon | ||
Kyrgyz телефон | ||
Lào ໂທລະສັບ | ||
Latin telephono | ||
Lingala telefone | ||
Luganda essimu | ||
Maithili टेलीफोन पर | ||
Malagasy telefaonina | ||
Malayalam ടെലിഫോണ് | ||
Marathi टेलिफोन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯦꯂꯤꯐꯣꯅꯗꯥ ꯐꯣꯟ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo telephone hmanga phone a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တယ်လီဖုန်း | ||
Nauy telefon | ||
Người Afrikaans telefoon | ||
Người Ailen teileafón | ||
Người Albanian telefonit | ||
Người Belarus тэлефон | ||
Người Bungari телефон | ||
Người Croatia telefon | ||
Người Đan Mạch telefon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تېلېفون | ||
Người Estonia telefon | ||
Người Gruzia ტელეფონი | ||
Người Hawaii kelepona | ||
Người Hungary telefon | ||
Người Hy Lạp τηλέφωνο | ||
Người Indonesia telepon | ||
Người Java telpon | ||
Người Kurd telefûn | ||
Người Latvia tālrunis | ||
Người Macedonian телефон | ||
Người Pháp téléphone | ||
Người Slovenia telefon | ||
Người Tây Ban Nha teléfono | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ telefon | ||
Người Ukraina телефон | ||
Người xứ Wales ffôn | ||
Người Ý telefono | ||
Nyanja (Chichewa) foni | ||
Odia (Oriya) ଟେଲିଫୋନ୍ | | ||
Oromo bilbilaan bilbiluu | ||
Pashto ټلیفون | ||
Phần lan puhelin | ||
Quechua telefono nisqawan | ||
Samoan telefoni | ||
Sepedi mogala | ||
Sesotho mohala | ||
Shona runhare | ||
Sindhi ٽيليفون | ||
Sinhala (Sinhalese) දුරකථන | ||
Somali taleefan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) telepono | ||
Tajik телефон | ||
Tamil தொலைபேசி | ||
Tatar телефон | ||
Thổ nhĩ kỳ telefon | ||
Tiếng Ả Rập هاتف | ||
Tiếng Anh telephone | ||
Tiếng Armenia հեռախոս | ||
Tiếng Assam টেলিফোন | ||
Tiếng ba tư تلفن | ||
Tiếng Bengali টেলিফোন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) telefone | ||
Tiếng Bosnia telefon | ||
Tiếng Creole của Haiti telefòn | ||
Tiếng Do Thái טֵלֵפוֹן | ||
Tiếng Đức telefon | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fòn | ||
Tiếng hà lan telefoon | ||
Tiếng Hindi telephone | ||
Tiếng Iceland sími | ||
Tiếng Kannada ದೂರವಾಣಿ | ||
Tiếng Kazakh телефон | ||
Tiếng Khmer ទូរស័ព្ទ | ||
Tiếng Kinyarwanda telefone | ||
Tiếng Kurd (Sorani) تەلەفۆن | ||
Tiếng Lithuania telefonu | ||
Tiếng Luxembourg telefon | ||
Tiếng Mã Lai telefon | ||
Tiếng Maori waea | ||
Tiếng Mông Cổ утас | ||
Tiếng Nepal टेलिफोन | ||
Tiếng Nga телефон | ||
Tiếng Nhật 電話 | ||
Tiếng Phạn दूरभाषः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) telepono | ||
Tiếng Punjabi ਟੈਲੀਫੋਨ | ||
Tiếng Rumani telefon | ||
Tiếng Séc telefon | ||
Tiếng Serbia телефон | ||
Tiếng Slovak telefón | ||
Tiếng Sundan telepon | ||
Tiếng Swahili simu | ||
Tiếng Telugu టెలిఫోన్ | ||
Tiếng thái โทรศัพท์ | ||
Tiếng Thụy Điển telefon | ||
Tiếng Trung (giản thể) 电话 | ||
Tiếng Urdu ٹیلیفون | ||
Tiếng Uzbek telefon | ||
Tiếng Việt điện thoại | ||
Tigrinya ቴሌፎን ስልኪ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 電話 | ||
Tsonga riqingho | ||
Twi (Akan) telefon so | ||
Xhosa umnxeba | ||
Xứ Basque telefonoa | ||
Yiddish טעלעפאָן | ||
Yoruba tẹlifoonu | ||
Zulu ucingo |