Người Afrikaans | tiener | ||
Amharic | ጎረምሳ | ||
Hausa | saurayi | ||
Igbo | afọ iri na ụma | ||
Malagasy | zatovo | ||
Nyanja (Chichewa) | wachinyamata | ||
Shona | kuyaruka | ||
Somali | dhalinyaro | ||
Sesotho | mocha | ||
Tiếng Swahili | kijana | ||
Xhosa | okwishumi elivisayo | ||
Yoruba | omode | ||
Zulu | osemusha | ||
Bambara | funankɛnin | ||
Cừu cái | ƒewuivi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ingimbi | ||
Lingala | elenge mobali | ||
Luganda | omuvubuka omutiini | ||
Sepedi | mofsa wa mahlalagading | ||
Twi (Akan) | ɔbabun | ||
Tiếng Ả Rập | مراهقة | ||
Tiếng Do Thái | מִתבַּגֵר | ||
Pashto | تنکي ځوان | ||
Tiếng Ả Rập | مراهقة | ||
Người Albanian | adoleshent | ||
Xứ Basque | nerabea | ||
Catalan | adolescent | ||
Người Croatia | tinejdžer | ||
Người Đan Mạch | teenager | ||
Tiếng hà lan | tiener | ||
Tiếng Anh | teenager | ||
Người Pháp | adolescent | ||
Frisian | teener | ||
Galicia | adolescente | ||
Tiếng Đức | teenager | ||
Tiếng Iceland | unglingur | ||
Người Ailen | déagóir | ||
Người Ý | adolescente | ||
Tiếng Luxembourg | teenager | ||
Cây nho | żagħżugħ | ||
Nauy | tenåring | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | adolescente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deugaire | ||
Người Tây Ban Nha | adolescente | ||
Tiếng Thụy Điển | tonåring | ||
Người xứ Wales | yn ei arddegau | ||
Người Belarus | падлетак | ||
Tiếng Bosnia | tinejdžer | ||
Người Bungari | тийнейджър | ||
Tiếng Séc | teenager | ||
Người Estonia | teismeline | ||
Phần lan | teini-ikäinen | ||
Người Hungary | tizenéves | ||
Người Latvia | pusaudzis | ||
Tiếng Lithuania | paauglys | ||
Người Macedonian | тинејџер | ||
Đánh bóng | nastolatek | ||
Tiếng Rumani | adolescent | ||
Tiếng Nga | подросток | ||
Tiếng Serbia | тинејџер | ||
Tiếng Slovak | tínedžer | ||
Người Slovenia | najstnik | ||
Người Ukraina | підліток | ||
Tiếng Bengali | কিশোর | ||
Gujarati | કિશોર | ||
Tiếng Hindi | किशोर | ||
Tiếng Kannada | ಹದಿಹರೆಯದ | ||
Malayalam | കൗമാരക്കാരൻ | ||
Marathi | किशोर | ||
Tiếng Nepal | किशोर | ||
Tiếng Punjabi | ਕਿਸ਼ੋਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යෞවනයා | ||
Tamil | டீனேஜர் | ||
Tiếng Telugu | యువకుడు | ||
Tiếng Urdu | نوعمر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 青少年 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 青少年 | ||
Tiếng Nhật | ティーンエイジャー | ||
Hàn Quốc | 십대 | ||
Tiếng Mông Cổ | өсвөр насны | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆယ်ကျော်သက် | ||
Người Indonesia | remaja | ||
Người Java | taruna | ||
Tiếng Khmer | ក្មេងជំទង់ | ||
Lào | ໄວລຸ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | remaja | ||
Tiếng thái | วัยรุ่น | ||
Tiếng Việt | thiếu niên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | binatilyo | ||
Azerbaijan | yeniyetmə | ||
Tiếng Kazakh | жасөспірім | ||
Kyrgyz | өспүрүм | ||
Tajik | наврас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýetginjek | ||
Tiếng Uzbek | o'spirin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | teen | ||
Người Hawaii | ʻōpio | ||
Tiếng Maori | taiohi | ||
Samoan | talavou | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | binatilyo | ||
Aymara | wayna tawaqu | ||
Guarani | mitãrusu | ||
Esperanto | adoleskanto | ||
Latin | teenager | ||
Người Hy Lạp | νεαρός | ||
Hmong | hluas | ||
Người Kurd | ciwan | ||
Thổ nhĩ kỳ | genç | ||
Xhosa | okwishumi elivisayo | ||
Yiddish | צענערלינג | ||
Zulu | osemusha | ||
Tiếng Assam | কিশোৰ | ||
Aymara | wayna tawaqu | ||
Bhojpuri | किशोर के बा | ||
Dhivehi | ފުރާވަރުގެ ކުއްޖެކެވެ | ||
Dogri | किशोरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | binatilyo | ||
Guarani | mitãrusu | ||
Ilocano | tin-edyer | ||
Krio | tɛn ia ol titi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هەرزەکار | ||
Maithili | किशोर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯤꯅꯑꯦꯖꯥꯔ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tleirawl a ni | ||
Oromo | dargaggeessa umrii kurnanii keessa jiru | ||
Odia (Oriya) | କିଶୋର | ||
Quechua | wayna sipas | ||
Tiếng Phạn | किशोरः | ||
Tatar | яшүсмер | ||
Tigrinya | መንእሰይ | ||
Tsonga | muntshwa wa kondlo-a-ndzi-dyi | ||