Người Afrikaans | tegnologie | ||
Amharic | ቴክኖሎጂ | ||
Hausa | fasaha | ||
Igbo | teknụzụ | ||
Malagasy | technology | ||
Nyanja (Chichewa) | ukadaulo | ||
Shona | technology | ||
Somali | farsamada | ||
Sesotho | theknoloji | ||
Tiếng Swahili | teknolojia | ||
Xhosa | iteknoloji | ||
Yoruba | imọ ẹrọ | ||
Zulu | ubuchwepheshe | ||
Bambara | tɛkinolozi | ||
Cừu cái | mɔɖaŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikoranabuhanga | ||
Lingala | teknoloji | ||
Luganda | tekinolojiya | ||
Sepedi | theknolotši | ||
Twi (Akan) | tɛknɔlɔgyi | ||
Tiếng Ả Rập | تقنية | ||
Tiếng Do Thái | טֶכנוֹלוֹגִיָה | ||
Pashto | ټیکنالوژي | ||
Tiếng Ả Rập | تقنية | ||
Người Albanian | teknologji | ||
Xứ Basque | teknologia | ||
Catalan | tecnologia | ||
Người Croatia | tehnologija | ||
Người Đan Mạch | teknologi | ||
Tiếng hà lan | technologie | ||
Tiếng Anh | technology | ||
Người Pháp | la technologie | ||
Frisian | technology | ||
Galicia | tecnoloxía | ||
Tiếng Đức | technologie | ||
Tiếng Iceland | tækni | ||
Người Ailen | teicneolaíocht | ||
Người Ý | tecnologia | ||
Tiếng Luxembourg | technologie | ||
Cây nho | teknoloġija | ||
Nauy | teknologi | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tecnologia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teicneòlas | ||
Người Tây Ban Nha | tecnología | ||
Tiếng Thụy Điển | teknologi | ||
Người xứ Wales | technoleg | ||
Người Belarus | тэхналогіі | ||
Tiếng Bosnia | tehnologija | ||
Người Bungari | технология | ||
Tiếng Séc | technologie | ||
Người Estonia | tehnoloogia | ||
Phần lan | tekniikkaa | ||
Người Hungary | technológia | ||
Người Latvia | tehnoloģija | ||
Tiếng Lithuania | technologija | ||
Người Macedonian | технологија | ||
Đánh bóng | technologia | ||
Tiếng Rumani | tehnologie | ||
Tiếng Nga | технологии | ||
Tiếng Serbia | технологија | ||
Tiếng Slovak | technológie | ||
Người Slovenia | tehnologija | ||
Người Ukraina | технології | ||
Tiếng Bengali | প্রযুক্তি | ||
Gujarati | ટેકનોલોજી | ||
Tiếng Hindi | प्रौद्योगिकी | ||
Tiếng Kannada | ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ | ||
Malayalam | സാങ്കേതികവിദ്യ | ||
Marathi | तंत्रज्ञान | ||
Tiếng Nepal | टेक्नोलोजी | ||
Tiếng Punjabi | ਤਕਨਾਲੋਜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තාක්ෂණ | ||
Tamil | தொழில்நுட்பம் | ||
Tiếng Telugu | సాంకేతికం | ||
Tiếng Urdu | ٹیکنالوجی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 技术 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 技術 | ||
Tiếng Nhật | 技術 | ||
Hàn Quốc | 과학 기술 | ||
Tiếng Mông Cổ | технологи | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နည်းပညာ | ||
Người Indonesia | teknologi | ||
Người Java | teknologi | ||
Tiếng Khmer | បច្ចេកវិទ្យា | ||
Lào | ເຕັກໂນໂລຢີ | ||
Tiếng Mã Lai | teknologi | ||
Tiếng thái | เทคโนโลยี | ||
Tiếng Việt | công nghệ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teknolohiya | ||
Azerbaijan | texnologiya | ||
Tiếng Kazakh | технология | ||
Kyrgyz | технология | ||
Tajik | технология | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tehnologiýasy | ||
Tiếng Uzbek | texnologiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تېخنىكا | ||
Người Hawaii | ʻenehana | ||
Tiếng Maori | hangarau | ||
Samoan | tekinolosi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | teknolohiya | ||
Aymara | tiknulujiya | ||
Guarani | tembiporu pyahu | ||
Esperanto | teknologio | ||
Latin | technology | ||
Người Hy Lạp | τεχνολογία | ||
Hmong | thev naus laus zis | ||
Người Kurd | teknolocî | ||
Thổ nhĩ kỳ | teknoloji | ||
Xhosa | iteknoloji | ||
Yiddish | טעכנאָלאָגיע | ||
Zulu | ubuchwepheshe | ||
Tiếng Assam | প্ৰযুক্তি | ||
Aymara | tiknulujiya | ||
Bhojpuri | तकनीक | ||
Dhivehi | ޓެކްނޮލޮޖީ | ||
Dogri | तकनीक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | teknolohiya | ||
Guarani | tembiporu pyahu | ||
Ilocano | teknolohiya | ||
Krio | tɛknɔlogi | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تەکنەلۆجیا | ||
Maithili | प्रौद्योगिकी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯁꯤꯟꯂꯣꯟ | ||
Mizo | tunlai thiamna | ||
Oromo | teeknooloojii | ||
Odia (Oriya) | ଟେକ୍ନୋଲୋଜି | ||
Quechua | tecnologia | ||
Tiếng Phạn | तन्त्रज्ञान | ||
Tatar | технология | ||
Tigrinya | ቴክኖሎጂ | ||
Tsonga | thekinoloji | ||