Kỹ thuật trong các ngôn ngữ khác nhau

Kỹ Thuật Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kỹ thuật ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kỹ thuật


Amharic
ቴክኒክ
Aymara
técnica uka tuqita
Azerbaijan
texnika
Bambara
fɛɛrɛ
Bhojpuri
तकनीक के इस्तेमाल कइल जाला
Catalan
tècnica
Cây nho
teknika
Cebuano
teknik
Corsican
tecnica
Cừu cái
aɖaŋu si wotsɔ wɔa dɔe
Đánh bóng
technika
Dhivehi
ޓެކްނިކް އެވެ
Dogri
तकनीक
Esperanto
tekniko
Frisian
technyk
Galicia
técnica
Guarani
técnica rehegua
Gujarati
તકનીક
Hàn Quốc
기술
Hausa
dabara
Hmong
txheej txheem
Igbo
usoro
Ilocano
teknik
Konkani
तंत्रांतल्यान मेळटा
Krio
teknik
Kyrgyz
техника
Lào
ເຕັກນິກ
Latin
ars
Lingala
technique ya kosala
Luganda
obukodyo
Maithili
तकनीक
Malagasy
technique
Malayalam
സാങ്കേതികത
Marathi
तंत्र
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯛꯅꯤꯛ ꯑꯁꯤ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ
Mizo
technique hmanga tih a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နည်းပညာ
Nauy
teknikk
Người Afrikaans
tegniek
Người Ailen
teicníc
Người Albanian
teknikë
Người Belarus
тэхніка
Người Bungari
техника
Người Croatia
tehnika
Người Đan Mạch
teknik
Người Duy Ngô Nhĩ
تېخنىكا
Người Estonia
tehnika
Người Gruzia
ტექნიკა
Người Hawaii
ʻenehana
Người Hungary
technika
Người Hy Lạp
τεχνική
Người Indonesia
teknik
Người Java
teknik
Người Kurd
teknîk
Người Latvia
tehnika
Người Macedonian
техника
Người Pháp
technique
Người Slovenia
tehniko
Người Tây Ban Nha
técnica
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tehnikasy
Người Ukraina
техніка
Người xứ Wales
techneg
Người Ý
tecnica
Nyanja (Chichewa)
luso
Odia (Oriya)
କ techni ଶଳ |
Oromo
teeknika
Pashto
تخنیک
Phần lan
tekniikka
Quechua
técnica nisqa
Samoan
metotia
Sepedi
thekniki
Sesotho
thekniki
Shona
michina
Sindhi
ٽيڪنڪ
Sinhala (Sinhalese)
තාක්ෂණය
Somali
farsamo
Tagalog (tiếng Philippines)
diskarteng
Tajik
техника
Tamil
நுட்பம்
Tatar
техника
Thổ nhĩ kỳ
teknik
Tiếng Ả Rập
تقنية
Tiếng Anh
technique
Tiếng Armenia
տեխնիկա
Tiếng Assam
কৌশল
Tiếng ba tư
تکنیک
Tiếng Bengali
প্রযুক্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
técnica
Tiếng Bosnia
tehnika
Tiếng Creole của Haiti
teknik
Tiếng Do Thái
טֶכנִיקָה
Tiếng Đức
technik
Tiếng Gaelic của Scotland
innleachd
Tiếng hà lan
techniek
Tiếng Hindi
तकनीक
Tiếng Iceland
tækni
Tiếng Kannada
ತಂತ್ರ
Tiếng Kazakh
техника
Tiếng Khmer
បច្ចេកទេស
Tiếng Kinyarwanda
tekinike
Tiếng Kurd (Sorani)
تەکنیک
Tiếng Lithuania
technika
Tiếng Luxembourg
technik
Tiếng Mã Lai
teknik
Tiếng Maori
tikanga
Tiếng Mông Cổ
техник
Tiếng Nepal
प्रविधी
Tiếng Nga
техника
Tiếng Nhật
技術
Tiếng Phạn
तकनीक
Tiếng Philippin (Tagalog)
pamamaraan
Tiếng Punjabi
ਤਕਨੀਕ
Tiếng Rumani
tehnică
Tiếng Séc
technika
Tiếng Serbia
техника
Tiếng Slovak
technika
Tiếng Sundan
téhnik
Tiếng Swahili
mbinu
Tiếng Telugu
టెక్నిక్
Tiếng thái
เทคนิค
Tiếng Thụy Điển
metod
Tiếng Trung (giản thể)
技术
Tiếng Urdu
تکنیک
Tiếng Uzbek
texnika
Tiếng Việt
kỹ thuật
Tigrinya
ሜላ
Truyền thống Trung Hoa)
技術
Tsonga
thekiniki
Twi (Akan)
ɔkwan a wɔfa so yɛ adwuma
Xhosa
ubuchule
Xứ Basque
teknika
Yiddish
טעכניק
Yoruba
ilana
Zulu
inqubo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó