Người Afrikaans | skeur | ||
Amharic | እንባ | ||
Hausa | hawaye | ||
Igbo | dọka | ||
Malagasy | baomba | ||
Nyanja (Chichewa) | misozi | ||
Shona | kubvarura | ||
Somali | jeexjeex | ||
Sesotho | tabola | ||
Tiếng Swahili | chozi | ||
Xhosa | ukukrazuka | ||
Yoruba | ya | ||
Zulu | izinyembezi | ||
Bambara | ɲɛji | ||
Cừu cái | aɖatsi | ||
Tiếng Kinyarwanda | amarira | ||
Lingala | kopasola | ||
Luganda | okuyuza | ||
Sepedi | gagola | ||
Twi (Akan) | te | ||
Tiếng Ả Rập | دمعة | ||
Tiếng Do Thái | דמעה | ||
Pashto | اوښکې | ||
Tiếng Ả Rập | دمعة | ||
Người Albanian | lot | ||
Xứ Basque | malko | ||
Catalan | llàgrima | ||
Người Croatia | suza | ||
Người Đan Mạch | tåre | ||
Tiếng hà lan | scheur | ||
Tiếng Anh | tear | ||
Người Pháp | larme | ||
Frisian | skuorre | ||
Galicia | bágoa | ||
Tiếng Đức | reißen | ||
Tiếng Iceland | rífa | ||
Người Ailen | cuimilt | ||
Người Ý | lacrima | ||
Tiếng Luxembourg | räissen | ||
Cây nho | tiċrita | ||
Nauy | rive | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lágrima | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | deòir | ||
Người Tây Ban Nha | lágrima | ||
Tiếng Thụy Điển | riva | ||
Người xứ Wales | rhwygo | ||
Người Belarus | рваць | ||
Tiếng Bosnia | suza | ||
Người Bungari | късам | ||
Tiếng Séc | roztržení | ||
Người Estonia | pisar | ||
Phần lan | repiä | ||
Người Hungary | könny | ||
Người Latvia | asaru | ||
Tiếng Lithuania | ašara | ||
Người Macedonian | солза | ||
Đánh bóng | łza | ||
Tiếng Rumani | rupere | ||
Tiếng Nga | рвать | ||
Tiếng Serbia | суза | ||
Tiếng Slovak | roztrhnúť | ||
Người Slovenia | trgati | ||
Người Ukraina | рвати | ||
Tiếng Bengali | টিয়ার | ||
Gujarati | આંસુ | ||
Tiếng Hindi | आँसू | ||
Tiếng Kannada | ಕಣ್ಣೀರು | ||
Malayalam | കീറുക | ||
Marathi | फाडणे | ||
Tiếng Nepal | च्यात्नु | ||
Tiếng Punjabi | ਅੱਥਰੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉරීම | ||
Tamil | கண்ணீர் | ||
Tiếng Telugu | కన్నీటి | ||
Tiếng Urdu | آنسو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 眼泪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 眼淚 | ||
Tiếng Nhật | 涙 | ||
Hàn Quốc | 찢다 | ||
Tiếng Mông Cổ | нулимс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မျက်ရည် | ||
Người Indonesia | air mata | ||
Người Java | luh | ||
Tiếng Khmer | បង្ហូរទឹកភ្នែក | ||
Lào | ນ້ ຳ ຕາ | ||
Tiếng Mã Lai | koyak | ||
Tiếng thái | ฉีก | ||
Tiếng Việt | nước mắt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mapunit | ||
Azerbaijan | göz yaşı | ||
Tiếng Kazakh | көз жас | ||
Kyrgyz | көз жаш | ||
Tajik | ашк | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýyrtmak | ||
Tiếng Uzbek | ko'z yoshi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ياش | ||
Người Hawaii | waimaka | ||
Tiếng Maori | haehae | ||
Samoan | loimata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | luha | ||
Aymara | jacha | ||
Guarani | tesay | ||
Esperanto | larmo | ||
Latin | lacrimam | ||
Người Hy Lạp | σχίσιμο | ||
Hmong | kua muag | ||
Người Kurd | hêsir | ||
Thổ nhĩ kỳ | yırtmak | ||
Xhosa | ukukrazuka | ||
Yiddish | טרער | ||
Zulu | izinyembezi | ||
Tiếng Assam | চকুপানী | ||
Aymara | jacha | ||
Bhojpuri | आँसू | ||
Dhivehi | ކަރުނަ | ||
Dogri | अत्थरूं | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mapunit | ||
Guarani | tesay | ||
Ilocano | lua | ||
Krio | kray wata | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فرمێسک | ||
Maithili | फारनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯤ | ||
Mizo | mittui | ||
Oromo | imimmaan | ||
Odia (Oriya) | ଅଶ୍ରୁ | ||
Quechua | wiqi | ||
Tiếng Phạn | अश्रू | ||
Tatar | елау | ||
Tigrinya | ንብዓት | ||
Tsonga | handzula | ||