Nước mắt trong các ngôn ngữ khác nhau

Nước Mắt Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nước mắt ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nước mắt


Amharic
እንባ
Aymara
jacha
Azerbaijan
göz yaşı
Bambara
ɲɛji
Bhojpuri
आँसू
Catalan
llàgrima
Cây nho
tiċrita
Cebuano
luha
Corsican
lacrima
Cừu cái
aɖatsi
Đánh bóng
łza
Dhivehi
ކަރުނަ
Dogri
अत्थरूं
Esperanto
larmo
Frisian
skuorre
Galicia
bágoa
Guarani
tesay
Gujarati
આંસુ
Hàn Quốc
찢다
Hausa
hawaye
Hmong
kua muag
Igbo
dọka
Ilocano
lua
Konkani
दूक
Krio
kray wata
Kyrgyz
көз жаш
Lào
ນ້ ຳ ຕາ
Latin
lacrimam
Lingala
kopasola
Luganda
okuyuza
Maithili
फारनाइ
Malagasy
baomba
Malayalam
കീറുക
Marathi
फाडणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯤ
Mizo
mittui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မျက်ရည်
Nauy
rive
Người Afrikaans
skeur
Người Ailen
cuimilt
Người Albanian
lot
Người Belarus
рваць
Người Bungari
късам
Người Croatia
suza
Người Đan Mạch
tåre
Người Duy Ngô Nhĩ
ياش
Người Estonia
pisar
Người Gruzia
ცრემლი
Người Hawaii
waimaka
Người Hungary
könny
Người Hy Lạp
σχίσιμο
Người Indonesia
air mata
Người Java
luh
Người Kurd
hêsir
Người Latvia
asaru
Người Macedonian
солза
Người Pháp
larme
Người Slovenia
trgati
Người Tây Ban Nha
lágrima
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýyrtmak
Người Ukraina
рвати
Người xứ Wales
rhwygo
Người Ý
lacrima
Nyanja (Chichewa)
misozi
Odia (Oriya)
ଅଶ୍ରୁ
Oromo
imimmaan
Pashto
اوښکې
Phần lan
repiä
Quechua
wiqi
Samoan
loimata
Sepedi
gagola
Sesotho
tabola
Shona
kubvarura
Sindhi
ڳوڙها
Sinhala (Sinhalese)
ඉරීම
Somali
jeexjeex
Tagalog (tiếng Philippines)
luha
Tajik
ашк
Tamil
கண்ணீர்
Tatar
елау
Thổ nhĩ kỳ
yırtmak
Tiếng Ả Rập
دمعة
Tiếng Anh
tear
Tiếng Armenia
պատռել
Tiếng Assam
চকুপানী
Tiếng ba tư
اشک
Tiếng Bengali
টিয়ার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
lágrima
Tiếng Bosnia
suza
Tiếng Creole của Haiti
dechire
Tiếng Do Thái
דמעה
Tiếng Đức
reißen
Tiếng Gaelic của Scotland
deòir
Tiếng hà lan
scheur
Tiếng Hindi
आँसू
Tiếng Iceland
rífa
Tiếng Kannada
ಕಣ್ಣೀರು
Tiếng Kazakh
көз жас
Tiếng Khmer
បង្ហូរទឹកភ្នែក
Tiếng Kinyarwanda
amarira
Tiếng Kurd (Sorani)
فرمێسک
Tiếng Lithuania
ašara
Tiếng Luxembourg
räissen
Tiếng Mã Lai
koyak
Tiếng Maori
haehae
Tiếng Mông Cổ
нулимс
Tiếng Nepal
च्यात्नु
Tiếng Nga
рвать
Tiếng Nhật
Tiếng Phạn
अश्रू
Tiếng Philippin (Tagalog)
mapunit
Tiếng Punjabi
ਅੱਥਰੂ
Tiếng Rumani
rupere
Tiếng Séc
roztržení
Tiếng Serbia
суза
Tiếng Slovak
roztrhnúť
Tiếng Sundan
cimata
Tiếng Swahili
chozi
Tiếng Telugu
కన్నీటి
Tiếng thái
ฉีก
Tiếng Thụy Điển
riva
Tiếng Trung (giản thể)
眼泪
Tiếng Urdu
آنسو
Tiếng Uzbek
ko'z yoshi
Tiếng Việt
nước mắt
Tigrinya
ንብዓት
Truyền thống Trung Hoa)
眼淚
Tsonga
handzula
Twi (Akan)
te
Xhosa
ukukrazuka
Xứ Basque
malko
Yiddish
טרער
Yoruba
ya
Zulu
izinyembezi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó