Người Afrikaans | leer | ||
Amharic | አስተምር | ||
Hausa | koyar | ||
Igbo | kuzi ihe | ||
Malagasy | ampianaro | ||
Nyanja (Chichewa) | phunzitsani | ||
Shona | dzidzisa | ||
Somali | bar | ||
Sesotho | ruta | ||
Tiếng Swahili | fundisha | ||
Xhosa | fundisa | ||
Yoruba | kọ | ||
Zulu | fundisa | ||
Bambara | ka kalan | ||
Cừu cái | fia nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | wigishe | ||
Lingala | koteya | ||
Luganda | okusomesa | ||
Sepedi | ruta | ||
Twi (Akan) | kyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | يعلم | ||
Tiếng Do Thái | לְלַמֵד | ||
Pashto | ښوونه | ||
Tiếng Ả Rập | يعلم | ||
Người Albanian | mësoj | ||
Xứ Basque | irakatsi | ||
Catalan | ensenyar | ||
Người Croatia | podučavati | ||
Người Đan Mạch | underviser | ||
Tiếng hà lan | onderwijzen | ||
Tiếng Anh | teach | ||
Người Pháp | enseigner | ||
Frisian | ûnderwize | ||
Galicia | ensinar | ||
Tiếng Đức | lehren | ||
Tiếng Iceland | kenna | ||
Người Ailen | mhúineadh | ||
Người Ý | insegnare | ||
Tiếng Luxembourg | léieren | ||
Cây nho | jgħallmu | ||
Nauy | lære bort | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | ensinar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | teagasg | ||
Người Tây Ban Nha | enseñar | ||
Tiếng Thụy Điển | lära | ||
Người xứ Wales | dysgu | ||
Người Belarus | вучыць | ||
Tiếng Bosnia | podučavati | ||
Người Bungari | преподавайте | ||
Tiếng Séc | učit | ||
Người Estonia | õpetama | ||
Phần lan | opettaa | ||
Người Hungary | tanít | ||
Người Latvia | mācīt | ||
Tiếng Lithuania | mokyti | ||
Người Macedonian | предава | ||
Đánh bóng | nauczać | ||
Tiếng Rumani | a preda | ||
Tiếng Nga | учат | ||
Tiếng Serbia | учити | ||
Tiếng Slovak | učiť | ||
Người Slovenia | poučevati | ||
Người Ukraina | вчити | ||
Tiếng Bengali | পড়ান | ||
Gujarati | શીખવો | ||
Tiếng Hindi | सिखाने | ||
Tiếng Kannada | ಕಲಿಸು | ||
Malayalam | പഠിപ്പിക്കുക | ||
Marathi | शिकवा | ||
Tiếng Nepal | सिकाउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿਖਾਓ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උගන්වන්න | ||
Tamil | கற்பித்தல் | ||
Tiếng Telugu | నేర్పండి | ||
Tiếng Urdu | سکھائیں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 教导 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 教導 | ||
Tiếng Nhật | 教える | ||
Hàn Quốc | 가르치다 | ||
Tiếng Mông Cổ | заах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သင်ပေး | ||
Người Indonesia | mengajar | ||
Người Java | mulang | ||
Tiếng Khmer | បង្រៀន | ||
Lào | ສອນ | ||
Tiếng Mã Lai | mengajar | ||
Tiếng thái | สั่งสอน | ||
Tiếng Việt | dạy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | turo | ||
Azerbaijan | öyrətmək | ||
Tiếng Kazakh | үйрету | ||
Kyrgyz | окутуу | ||
Tajik | таълим диҳед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öwret | ||
Tiếng Uzbek | o'rgatish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئوقۇتۇش | ||
Người Hawaii | aʻo | ||
Tiếng Maori | whakaako | ||
Samoan | aoao atu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | turo | ||
Aymara | yatichaña | ||
Guarani | mbo'e | ||
Esperanto | instrui | ||
Latin | doceo | ||
Người Hy Lạp | διδάσκω | ||
Hmong | qhia | ||
Người Kurd | hînkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | öğretmek | ||
Xhosa | fundisa | ||
Yiddish | לערנען | ||
Zulu | fundisa | ||
Tiếng Assam | শিক্ষণ | ||
Aymara | yatichaña | ||
Bhojpuri | सिखावल | ||
Dhivehi | ކިޔަވައިދިނުން | ||
Dogri | सखाना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | turo | ||
Guarani | mbo'e | ||
Ilocano | suruan | ||
Krio | tich | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فێرکردن | ||
Maithili | पढ़ेनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯥꯈꯄ | ||
Mizo | zirtir | ||
Oromo | barsiisuu | ||
Odia (Oriya) | ଶିକ୍ଷା ଦିଅ | ||
Quechua | yachachiy | ||
Tiếng Phạn | अध्यापनम् | ||
Tatar | өйрәт | ||
Tigrinya | መሃረ | ||
Tsonga | dyondzisa | ||