Trà trong các ngôn ngữ khác nhau

Trà Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trà ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trà


Amharic
ሻይ
Aymara
tiyi
Azerbaijan
çay
Bambara
te
Bhojpuri
चाय
Catalan
te
Cây nho
te
Cebuano
tsaa
Corsican
Cừu cái
tii
Đánh bóng
herbata
Dhivehi
ސައި
Dogri
चाह्
Esperanto
teo
Frisian
tee
Galicia
Guarani
kojói
Gujarati
ચા
Hàn Quốc
Hausa
shayi
Hmong
tshuaj yej
Igbo
tii
Ilocano
tsaa
Konkani
च्या
Krio
ti
Kyrgyz
чай
Lào
ຊາ
Latin
tea
Lingala
the
Luganda
caayi
Maithili
चाय
Malagasy
dite
Malayalam
ചായ
Marathi
चहा
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥ
Mizo
thingpui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လက်ဖက်ရည်
Nauy
te
Người Afrikaans
tee
Người Ailen
tae
Người Albanian
çaj
Người Belarus
гарбату
Người Bungari
чай
Người Croatia
čaj
Người Đan Mạch
te
Người Duy Ngô Nhĩ
چاي
Người Estonia
tee
Người Gruzia
ჩაი
Người Hawaii
Người Hungary
tea
Người Hy Lạp
τσάι
Người Indonesia
teh
Người Java
teh
Người Kurd
çay
Người Latvia
tēja
Người Macedonian
чај
Người Pháp
thé
Người Slovenia
čaj
Người Tây Ban Nha
Người Thổ Nhĩ Kỳ
çaý
Người Ukraina
чай
Người xứ Wales
te
Người Ý
Nyanja (Chichewa)
tiyi
Odia (Oriya)
ଚା
Oromo
shaayee
Pashto
چاى
Phần lan
teetä
Quechua
te
Samoan
ti
Sepedi
teye
Sesotho
tee
Shona
tii
Sindhi
چانھ
Sinhala (Sinhalese)
තේ
Somali
shaah
Tagalog (tiếng Philippines)
tsaa
Tajik
чой
Tamil
தேநீர்
Tatar
чәй
Thổ nhĩ kỳ
çay
Tiếng Ả Rập
شاي
Tiếng Anh
tea
Tiếng Armenia
թեյ
Tiếng Assam
চাহ
Tiếng ba tư
چای
Tiếng Bengali
চা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
chá
Tiếng Bosnia
čaj
Tiếng Creole của Haiti
te
Tiếng Do Thái
תה
Tiếng Đức
tee
Tiếng Gaelic của Scotland
Tiếng hà lan
thee
Tiếng Hindi
चाय
Tiếng Iceland
te
Tiếng Kannada
ಚಹಾ
Tiếng Kazakh
шай
Tiếng Khmer
តែ
Tiếng Kinyarwanda
icyayi
Tiếng Kurd (Sorani)
چا
Tiếng Lithuania
arbata
Tiếng Luxembourg
téi
Tiếng Mã Lai
teh
Tiếng Maori
Tiếng Mông Cổ
цай
Tiếng Nepal
चिया
Tiếng Nga
чай
Tiếng Nhật
お茶
Tiếng Phạn
चाय
Tiếng Philippin (Tagalog)
tsaa
Tiếng Punjabi
ਚਾਹ
Tiếng Rumani
ceai
Tiếng Séc
čaj
Tiếng Serbia
чај
Tiếng Slovak
čaj
Tiếng Sundan
téh
Tiếng Swahili
chai
Tiếng Telugu
టీ
Tiếng thái
ชา
Tiếng Thụy Điển
te
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
چائے
Tiếng Uzbek
choy
Tiếng Việt
trà
Tigrinya
ሻሂ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tiya
Twi (Akan)
tii
Xhosa
iti
Xứ Basque
tea
Yiddish
טיי
Yoruba
tii
Zulu
itiye

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó