Người Afrikaans | tee | ||
Amharic | ሻይ | ||
Hausa | shayi | ||
Igbo | tii | ||
Malagasy | dite | ||
Nyanja (Chichewa) | tiyi | ||
Shona | tii | ||
Somali | shaah | ||
Sesotho | tee | ||
Tiếng Swahili | chai | ||
Xhosa | iti | ||
Yoruba | tii | ||
Zulu | itiye | ||
Bambara | te | ||
Cừu cái | tii | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyayi | ||
Lingala | the | ||
Luganda | caayi | ||
Sepedi | teye | ||
Twi (Akan) | tii | ||
Tiếng Ả Rập | شاي | ||
Tiếng Do Thái | תה | ||
Pashto | چاى | ||
Tiếng Ả Rập | شاي | ||
Người Albanian | çaj | ||
Xứ Basque | tea | ||
Catalan | te | ||
Người Croatia | čaj | ||
Người Đan Mạch | te | ||
Tiếng hà lan | thee | ||
Tiếng Anh | tea | ||
Người Pháp | thé | ||
Frisian | tee | ||
Galicia | té | ||
Tiếng Đức | tee | ||
Tiếng Iceland | te | ||
Người Ailen | tae | ||
Người Ý | tè | ||
Tiếng Luxembourg | téi | ||
Cây nho | te | ||
Nauy | te | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | chá | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tì | ||
Người Tây Ban Nha | té | ||
Tiếng Thụy Điển | te | ||
Người xứ Wales | te | ||
Người Belarus | гарбату | ||
Tiếng Bosnia | čaj | ||
Người Bungari | чай | ||
Tiếng Séc | čaj | ||
Người Estonia | tee | ||
Phần lan | teetä | ||
Người Hungary | tea | ||
Người Latvia | tēja | ||
Tiếng Lithuania | arbata | ||
Người Macedonian | чај | ||
Đánh bóng | herbata | ||
Tiếng Rumani | ceai | ||
Tiếng Nga | чай | ||
Tiếng Serbia | чај | ||
Tiếng Slovak | čaj | ||
Người Slovenia | čaj | ||
Người Ukraina | чай | ||
Tiếng Bengali | চা | ||
Gujarati | ચા | ||
Tiếng Hindi | चाय | ||
Tiếng Kannada | ಚಹಾ | ||
Malayalam | ചായ | ||
Marathi | चहा | ||
Tiếng Nepal | चिया | ||
Tiếng Punjabi | ਚਾਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තේ | ||
Tamil | தேநீர் | ||
Tiếng Telugu | టీ | ||
Tiếng Urdu | چائے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 茶 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 茶 | ||
Tiếng Nhật | お茶 | ||
Hàn Quốc | 차 | ||
Tiếng Mông Cổ | цай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက်ဖက်ရည် | ||
Người Indonesia | teh | ||
Người Java | teh | ||
Tiếng Khmer | តែ | ||
Lào | ຊາ | ||
Tiếng Mã Lai | teh | ||
Tiếng thái | ชา | ||
Tiếng Việt | trà | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsaa | ||
Azerbaijan | çay | ||
Tiếng Kazakh | шай | ||
Kyrgyz | чай | ||
Tajik | чой | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çaý | ||
Tiếng Uzbek | choy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چاي | ||
Người Hawaii | tī | ||
Tiếng Maori | tī | ||
Samoan | ti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tsaa | ||
Aymara | tiyi | ||
Guarani | kojói | ||
Esperanto | teo | ||
Latin | tea | ||
Người Hy Lạp | τσάι | ||
Hmong | tshuaj yej | ||
Người Kurd | çay | ||
Thổ nhĩ kỳ | çay | ||
Xhosa | iti | ||
Yiddish | טיי | ||
Zulu | itiye | ||
Tiếng Assam | চাহ | ||
Aymara | tiyi | ||
Bhojpuri | चाय | ||
Dhivehi | ސައި | ||
Dogri | चाह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tsaa | ||
Guarani | kojói | ||
Ilocano | tsaa | ||
Krio | ti | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چا | ||
Maithili | चाय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥ | ||
Mizo | thingpui | ||
Oromo | shaayee | ||
Odia (Oriya) | ଚା | ||
Quechua | te | ||
Tiếng Phạn | चाय | ||
Tatar | чәй | ||
Tigrinya | ሻሂ | ||
Tsonga | tiya | ||