Người đóng thuế trong các ngôn ngữ khác nhau

Người Đóng Thuế Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Người đóng thuế ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Người đóng thuế


Amharic
ግብር ከፋይ
Aymara
impuesto payllañataki
Azerbaijan
vergi ödəyicisi
Bambara
takasibilabaga
Bhojpuri
करदाता के बा
Catalan
contribuent
Cây nho
kontribwent
Cebuano
magbubuhis
Corsican
contribuente
Cừu cái
adzɔxela
Đánh bóng
podatnik
Dhivehi
ޓެކްސް ދައްކާ ފަރާތެވެ
Dogri
करदाता
Esperanto
impostpaganto
Frisian
belestingbeteller
Galicia
contribuínte
Guarani
contribuyente rehegua
Gujarati
કરદાતા
Hàn Quốc
납세자
Hausa
mai biyan haraji
Hmong
neeg sau se
Igbo
onye ụtụ isi
Ilocano
agbayad iti buis
Konkani
करदात्याक मेळटा
Krio
pɔsin we de pe taks
Kyrgyz
салык төлөөчү
Lào
ຜູ້ເສຍພາສີ
Latin
arpinis purgantibus
Lingala
mofuti mpako
Luganda
omuwi w’omusolo
Maithili
करदाता
Malagasy
mpandoa hetra
Malayalam
നികുതിദായകൻ
Marathi
करदाता
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯛꯁꯄꯦꯌꯔꯒꯤ ꯃꯤꯑꯣꯏꯅꯤ꯫
Mizo
chhiah petu a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အခွန်ထမ်း
Nauy
skattyter
Người Afrikaans
belastingbetaler
Người Ailen
cáiníocóir
Người Albanian
tatimpaguesi
Người Belarus
падаткаплацельшчык
Người Bungari
данъкоплатец
Người Croatia
porezni obveznik
Người Đan Mạch
skatteyder
Người Duy Ngô Nhĩ
باج تاپشۇرغۇچى
Người Estonia
maksumaksja
Người Gruzia
გადასახადის გადამხდელი
Người Hawaii
ʻauhau ʻauhau
Người Hungary
adófizető
Người Hy Lạp
φορολογούμενος
Người Indonesia
pembayar pajak
Người Java
wajib pajak
Người Kurd
bacgir
Người Latvia
nodokļu maksātājs
Người Macedonian
даночен обврзник
Người Pháp
contribuable
Người Slovenia
davčni zavezanec
Người Tây Ban Nha
contribuyente
Người Thổ Nhĩ Kỳ
salgyt töleýji
Người Ukraina
платник податків
Người xứ Wales
trethdalwr
Người Ý
contribuente
Nyanja (Chichewa)
wokhometsa msonkho
Odia (Oriya)
କରଦାତା
Oromo
kaffalaa gibiraa
Pashto
مالیه ورکونکی
Phần lan
veronmaksaja
Quechua
contribuyente nisqa
Samoan
lafoga
Sepedi
molefela motšhelo
Sesotho
molefalekhetho
Shona
muteresi
Sindhi
ٽيڪس ڏيندڙ
Sinhala (Sinhalese)
බදු ගෙවන්නා
Somali
cashuur bixiye
Tagalog (tiếng Philippines)
nagbabayad ng buwis
Tajik
андозсупоранда
Tamil
வரி செலுத்துவோர்
Tatar
салым түләүчесе
Thổ nhĩ kỳ
vergi mükellefi
Tiếng Ả Rập
دافع الضرائب
Tiếng Anh
taxpayer
Tiếng Armenia
հարկ վճարող
Tiếng Assam
কৰদাতা
Tiếng ba tư
مpدی
Tiếng Bengali
করদাতা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
contribuinte
Tiếng Bosnia
poreski obveznik
Tiếng Creole của Haiti
kontribyab
Tiếng Do Thái
משלם המסים
Tiếng Đức
steuerzahler
Tiếng Gaelic của Scotland
neach-pàighidh chìsean
Tiếng hà lan
belastingbetaler
Tiếng Hindi
करदाता
Tiếng Iceland
skattgreiðandi
Tiếng Kannada
ತೆರಿಗೆದಾರ
Tiếng Kazakh
салық төлеуші
Tiếng Khmer
អ្នកជាប់ពន្ធ
Tiếng Kinyarwanda
umusoreshwa
Tiếng Kurd (Sorani)
باجدەری باج
Tiếng Lithuania
mokesčių mokėtojas
Tiếng Luxembourg
steierzueler
Tiếng Mã Lai
pembayar cukai
Tiếng Maori
kaiutu
Tiếng Mông Cổ
татвар төлөгч
Tiếng Nepal
करदाता
Tiếng Nga
налогоплательщик
Tiếng Nhật
納税者
Tiếng Phạn
करदाता
Tiếng Philippin (Tagalog)
nagbabayad ng buwis
Tiếng Punjabi
ਟੈਕਸਦਾਤਾ
Tiếng Rumani
contribuabil
Tiếng Séc
poplatník
Tiếng Serbia
порески обвезник
Tiếng Slovak
daňovník
Tiếng Sundan
wajib pajak
Tiếng Swahili
mlipa kodi
Tiếng Telugu
పన్ను చెల్లింపుదారు
Tiếng thái
ผู้เสียภาษี
Tiếng Thụy Điển
skattebetalare
Tiếng Trung (giản thể)
纳税人
Tiếng Urdu
ٹیکس دہندہ
Tiếng Uzbek
soliq to'lovchi
Tiếng Việt
người đóng thuế
Tigrinya
ከፋሊ ግብሪ
Truyền thống Trung Hoa)
納稅人
Tsonga
muhakeri wa xibalo
Twi (Akan)
towtuafo
Xhosa
werhafu
Xứ Basque
zergaduna
Yiddish
טאַקספּייער
Yoruba
asonwoori
Zulu
umthelisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó