Người Afrikaans | belastingbetaler | ||
Amharic | ግብር ከፋይ | ||
Hausa | mai biyan haraji | ||
Igbo | onye ụtụ isi | ||
Malagasy | mpandoa hetra | ||
Nyanja (Chichewa) | wokhometsa msonkho | ||
Shona | muteresi | ||
Somali | cashuur bixiye | ||
Sesotho | molefalekhetho | ||
Tiếng Swahili | mlipa kodi | ||
Xhosa | werhafu | ||
Yoruba | asonwoori | ||
Zulu | umthelisi | ||
Bambara | takasibilabaga | ||
Cừu cái | adzɔxela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umusoreshwa | ||
Lingala | mofuti mpako | ||
Luganda | omuwi w’omusolo | ||
Sepedi | molefela motšhelo | ||
Twi (Akan) | towtuafo | ||
Tiếng Ả Rập | دافع الضرائب | ||
Tiếng Do Thái | משלם המסים | ||
Pashto | مالیه ورکونکی | ||
Tiếng Ả Rập | دافع الضرائب | ||
Người Albanian | tatimpaguesi | ||
Xứ Basque | zergaduna | ||
Catalan | contribuent | ||
Người Croatia | porezni obveznik | ||
Người Đan Mạch | skatteyder | ||
Tiếng hà lan | belastingbetaler | ||
Tiếng Anh | taxpayer | ||
Người Pháp | contribuable | ||
Frisian | belestingbeteller | ||
Galicia | contribuínte | ||
Tiếng Đức | steuerzahler | ||
Tiếng Iceland | skattgreiðandi | ||
Người Ailen | cáiníocóir | ||
Người Ý | contribuente | ||
Tiếng Luxembourg | steierzueler | ||
Cây nho | kontribwent | ||
Nauy | skattyter | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | contribuinte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-pàighidh chìsean | ||
Người Tây Ban Nha | contribuyente | ||
Tiếng Thụy Điển | skattebetalare | ||
Người xứ Wales | trethdalwr | ||
Người Belarus | падаткаплацельшчык | ||
Tiếng Bosnia | poreski obveznik | ||
Người Bungari | данъкоплатец | ||
Tiếng Séc | poplatník | ||
Người Estonia | maksumaksja | ||
Phần lan | veronmaksaja | ||
Người Hungary | adófizető | ||
Người Latvia | nodokļu maksātājs | ||
Tiếng Lithuania | mokesčių mokėtojas | ||
Người Macedonian | даночен обврзник | ||
Đánh bóng | podatnik | ||
Tiếng Rumani | contribuabil | ||
Tiếng Nga | налогоплательщик | ||
Tiếng Serbia | порески обвезник | ||
Tiếng Slovak | daňovník | ||
Người Slovenia | davčni zavezanec | ||
Người Ukraina | платник податків | ||
Tiếng Bengali | করদাতা | ||
Gujarati | કરદાતા | ||
Tiếng Hindi | करदाता | ||
Tiếng Kannada | ತೆರಿಗೆದಾರ | ||
Malayalam | നികുതിദായകൻ | ||
Marathi | करदाता | ||
Tiếng Nepal | करदाता | ||
Tiếng Punjabi | ਟੈਕਸਦਾਤਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බදු ගෙවන්නා | ||
Tamil | வரி செலுத்துவோர் | ||
Tiếng Telugu | పన్ను చెల్లింపుదారు | ||
Tiếng Urdu | ٹیکس دہندہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 纳税人 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 納稅人 | ||
Tiếng Nhật | 納税者 | ||
Hàn Quốc | 납세자 | ||
Tiếng Mông Cổ | татвар төлөгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခွန်ထမ်း | ||
Người Indonesia | pembayar pajak | ||
Người Java | wajib pajak | ||
Tiếng Khmer | អ្នកជាប់ពន្ធ | ||
Lào | ຜູ້ເສຍພາສີ | ||
Tiếng Mã Lai | pembayar cukai | ||
Tiếng thái | ผู้เสียภาษี | ||
Tiếng Việt | người đóng thuế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagbabayad ng buwis | ||
Azerbaijan | vergi ödəyicisi | ||
Tiếng Kazakh | салық төлеуші | ||
Kyrgyz | салык төлөөчү | ||
Tajik | андозсупоранда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | salgyt töleýji | ||
Tiếng Uzbek | soliq to'lovchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | باج تاپشۇرغۇچى | ||
Người Hawaii | ʻauhau ʻauhau | ||
Tiếng Maori | kaiutu | ||
Samoan | lafoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nagbabayad ng buwis | ||
Aymara | impuesto payllañataki | ||
Guarani | contribuyente rehegua | ||
Esperanto | impostpaganto | ||
Latin | arpinis purgantibus | ||
Người Hy Lạp | φορολογούμενος | ||
Hmong | neeg sau se | ||
Người Kurd | bacgir | ||
Thổ nhĩ kỳ | vergi mükellefi | ||
Xhosa | werhafu | ||
Yiddish | טאַקספּייער | ||
Zulu | umthelisi | ||
Tiếng Assam | কৰদাতা | ||
Aymara | impuesto payllañataki | ||
Bhojpuri | करदाता के बा | ||
Dhivehi | ޓެކްސް ދައްކާ ފަރާތެވެ | ||
Dogri | करदाता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nagbabayad ng buwis | ||
Guarani | contribuyente rehegua | ||
Ilocano | agbayad iti buis | ||
Krio | pɔsin we de pe taks | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باجدەری باج | ||
Maithili | करदाता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯛꯁꯄꯦꯌꯔꯒꯤ ꯃꯤꯑꯣꯏꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | chhiah petu a ni | ||
Oromo | kaffalaa gibiraa | ||
Odia (Oriya) | କରଦାତା | ||
Quechua | contribuyente nisqa | ||
Tiếng Phạn | करदाता | ||
Tatar | салым түләүчесе | ||
Tigrinya | ከፋሊ ግብሪ | ||
Tsonga | muhakeri wa xibalo | ||