Người Afrikaans | smaak | ||
Amharic | ጣዕም | ||
Hausa | dandano | ||
Igbo | detụ ire | ||
Malagasy | tsiro | ||
Nyanja (Chichewa) | kulawa | ||
Shona | kuravira | ||
Somali | dhadhan | ||
Sesotho | tatso | ||
Tiếng Swahili | ladha | ||
Xhosa | incasa | ||
Yoruba | itọwo | ||
Zulu | ukunambitheka | ||
Bambara | ka nɛnɛ | ||
Cừu cái | ɖᴐe kpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | uburyohe | ||
Lingala | elengi | ||
Luganda | okuloza | ||
Sepedi | tatso | ||
Twi (Akan) | ɛdɛ | ||
Tiếng Ả Rập | المذاق | ||
Tiếng Do Thái | טַעַם | ||
Pashto | خوند | ||
Tiếng Ả Rập | المذاق | ||
Người Albanian | shije | ||
Xứ Basque | zaporea | ||
Catalan | gust | ||
Người Croatia | ukus | ||
Người Đan Mạch | smag | ||
Tiếng hà lan | smaak | ||
Tiếng Anh | taste | ||
Người Pháp | goût | ||
Frisian | smaak | ||
Galicia | gusto | ||
Tiếng Đức | geschmack | ||
Tiếng Iceland | bragð | ||
Người Ailen | blas | ||
Người Ý | gusto | ||
Tiếng Luxembourg | schmaachen | ||
Cây nho | togħma | ||
Nauy | smak | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gosto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | blas | ||
Người Tây Ban Nha | gusto | ||
Tiếng Thụy Điển | smak | ||
Người xứ Wales | blas | ||
Người Belarus | густ | ||
Tiếng Bosnia | ukus | ||
Người Bungari | вкус | ||
Tiếng Séc | chuť | ||
Người Estonia | maitse | ||
Phần lan | maku | ||
Người Hungary | íz | ||
Người Latvia | garša | ||
Tiếng Lithuania | skonis | ||
Người Macedonian | вкус | ||
Đánh bóng | smak | ||
Tiếng Rumani | gust | ||
Tiếng Nga | вкус | ||
Tiếng Serbia | укус | ||
Tiếng Slovak | ochutnať | ||
Người Slovenia | okus | ||
Người Ukraina | смак | ||
Tiếng Bengali | স্বাদ | ||
Gujarati | સ્વાદ | ||
Tiếng Hindi | स्वाद | ||
Tiếng Kannada | ರುಚಿ | ||
Malayalam | രുചി | ||
Marathi | चव | ||
Tiếng Nepal | स्वाद | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਆਦ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රසය | ||
Tamil | சுவை | ||
Tiếng Telugu | రుచి | ||
Tiếng Urdu | ذائقہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 味道 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 味道 | ||
Tiếng Nhật | 味 | ||
Hàn Quốc | 맛이 나다 | ||
Tiếng Mông Cổ | амт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အရသာ | ||
Người Indonesia | rasa | ||
Người Java | rasa | ||
Tiếng Khmer | ភ្លក្សរសជាតិ | ||
Lào | ລົດຊາດ | ||
Tiếng Mã Lai | rasa | ||
Tiếng thái | ลิ้มรส | ||
Tiếng Việt | nếm thử | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panlasa | ||
Azerbaijan | dadmaq | ||
Tiếng Kazakh | дәм | ||
Kyrgyz | даам | ||
Tajik | бичашед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tagamy | ||
Tiếng Uzbek | ta'mi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەمى | ||
Người Hawaii | ʻono | ||
Tiếng Maori | reka | ||
Samoan | tofo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tikman | ||
Aymara | sawura | ||
Guarani | kũmby | ||
Esperanto | ĝusto | ||
Latin | gustum | ||
Người Hy Lạp | γεύση | ||
Hmong | saj | ||
Người Kurd | tam | ||
Thổ nhĩ kỳ | damak zevki | ||
Xhosa | incasa | ||
Yiddish | געשמאַק | ||
Zulu | ukunambitheka | ||
Tiếng Assam | সোৱাদ | ||
Aymara | sawura | ||
Bhojpuri | स्वाद | ||
Dhivehi | ރަހަ | ||
Dogri | सुआद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | panlasa | ||
Guarani | kũmby | ||
Ilocano | ramanan | ||
Krio | tes | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تام | ||
Maithili | सुवाद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯍꯥꯎ | ||
Mizo | tem | ||
Oromo | dhamdhama | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ୱାଦ | ||
Quechua | malliy | ||
Tiếng Phạn | रुचि | ||
Tatar | тәме | ||
Tigrinya | ጣዕሚ | ||
Tsonga | nantswo | ||