Xe tăng trong các ngôn ngữ khác nhau

Xe Tăng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xe tăng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xe tăng


Amharic
ታንክ
Aymara
tanka
Azerbaijan
tank
Bambara
tanki min bɛ kɛ
Bhojpuri
टंकी के बा
Catalan
tanc
Cây nho
tank
Cebuano
tanke
Corsican
mid
Cừu cái
tank
Đánh bóng
czołg
Dhivehi
ޓޭންކެއް
Dogri
टैंक
Esperanto
tanko
Frisian
tank
Galicia
tanque
Guarani
tanque rehegua
Gujarati
ટાંકી
Hàn Quốc
탱크
Hausa
tanki
Hmong
tank
Igbo
tank
Ilocano
tangke
Konkani
टांकयेंतल्यान
Krio
tank we dɛn kɔl
Kyrgyz
танк
Lào
ຖັງ
Latin
cisternina
Lingala
tank
Luganda
ttanka
Maithili
टंकी
Malagasy
tanky
Malayalam
ടാങ്ക്
Marathi
टाकी
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯉ꯭ꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
tank a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အကြံပေးအဖွဲ့
Nauy
tank
Người Afrikaans
tenk
Người Ailen
umar
Người Albanian
tank
Người Belarus
танк
Người Bungari
резервоар
Người Croatia
tenk
Người Đan Mạch
tank
Người Duy Ngô Nhĩ
tank
Người Estonia
paak
Người Gruzia
ავზი
Người Hawaii
pahu wai
Người Hungary
tartály
Người Hy Lạp
δεξαμενή
Người Indonesia
tangki
Người Java
tank
Người Kurd
depo
Người Latvia
tvertne
Người Macedonian
резервоар
Người Pháp
réservoir
Người Slovenia
rezervoar
Người Tây Ban Nha
tanque
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tank
Người Ukraina
танк
Người xứ Wales
tanc
Người Ý
carro armato
Nyanja (Chichewa)
thanki
Odia (Oriya)
ଟାଙ୍କି |
Oromo
taankii
Pashto
ټانک
Phần lan
säiliö
Quechua
tanque
Samoan
tane tane
Sepedi
tanka ya
Sesotho
tanka
Shona
tangi
Sindhi
ٽينڪ
Sinhala (Sinhalese)
ටැංකිය
Somali
taangiga
Tagalog (tiếng Philippines)
tangke
Tajik
зарф
Tamil
தொட்டி
Tatar
танк
Thổ nhĩ kỳ
tank
Tiếng Ả Rập
خزان
Tiếng Anh
tank
Tiếng Armenia
բաք
Tiếng Assam
টেংক
Tiếng ba tư
مخزن
Tiếng Bengali
ট্যাঙ্ক
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tanque
Tiếng Bosnia
tenk
Tiếng Creole của Haiti
tank
Tiếng Do Thái
טַנק
Tiếng Đức
panzer
Tiếng Gaelic của Scotland
tanca
Tiếng hà lan
tank
Tiếng Hindi
टैंक
Tiếng Iceland
tankur
Tiếng Kannada
ಟ್ಯಾಂಕ್
Tiếng Kazakh
цистерна
Tiếng Khmer
ធុង
Tiếng Kinyarwanda
tank
Tiếng Kurd (Sorani)
تانکی
Tiếng Lithuania
tankas
Tiếng Luxembourg
tank
Tiếng Mã Lai
tangki
Tiếng Maori
tank
Tiếng Mông Cổ
сав
Tiếng Nepal
ट्या tank्क
Tiếng Nga
бак
Tiếng Nhật
タンク
Tiếng Phạn
टङ्कः
Tiếng Philippin (Tagalog)
tangke
Tiếng Punjabi
ਟੈਂਕ
Tiếng Rumani
rezervor
Tiếng Séc
nádrž
Tiếng Serbia
резервоар
Tiếng Slovak
nádrž
Tiếng Sundan
tank
Tiếng Swahili
tank
Tiếng Telugu
ట్యాంక్
Tiếng thái
ถัง
Tiếng Thụy Điển
tank
Tiếng Trung (giản thể)
坦克
Tiếng Urdu
ٹینک
Tiếng Uzbek
tank
Tiếng Việt
xe tăng
Tigrinya
ታንኪ ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
坦克
Tsonga
thangi ra xirhendzevutani
Twi (Akan)
tank a ɛwɔ hɔ
Xhosa
itanki
Xứ Basque
depositua
Yiddish
טאַנק
Yoruba
ojò
Zulu
ithangi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó