Người Afrikaans | tenk | ||
Amharic | ታንክ | ||
Hausa | tanki | ||
Igbo | tank | ||
Malagasy | tanky | ||
Nyanja (Chichewa) | thanki | ||
Shona | tangi | ||
Somali | taangiga | ||
Sesotho | tanka | ||
Tiếng Swahili | tank | ||
Xhosa | itanki | ||
Yoruba | ojò | ||
Zulu | ithangi | ||
Bambara | tanki min bɛ kɛ | ||
Cừu cái | tank | ||
Tiếng Kinyarwanda | tank | ||
Lingala | tank | ||
Luganda | ttanka | ||
Sepedi | tanka ya | ||
Twi (Akan) | tank a ɛwɔ hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | خزان | ||
Tiếng Do Thái | טַנק | ||
Pashto | ټانک | ||
Tiếng Ả Rập | خزان | ||
Người Albanian | tank | ||
Xứ Basque | depositua | ||
Catalan | tanc | ||
Người Croatia | tenk | ||
Người Đan Mạch | tank | ||
Tiếng hà lan | tank | ||
Tiếng Anh | tank | ||
Người Pháp | réservoir | ||
Frisian | tank | ||
Galicia | tanque | ||
Tiếng Đức | panzer | ||
Tiếng Iceland | tankur | ||
Người Ailen | umar | ||
Người Ý | carro armato | ||
Tiếng Luxembourg | tank | ||
Cây nho | tank | ||
Nauy | tank | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | tanque | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tanca | ||
Người Tây Ban Nha | tanque | ||
Tiếng Thụy Điển | tank | ||
Người xứ Wales | tanc | ||
Người Belarus | танк | ||
Tiếng Bosnia | tenk | ||
Người Bungari | резервоар | ||
Tiếng Séc | nádrž | ||
Người Estonia | paak | ||
Phần lan | säiliö | ||
Người Hungary | tartály | ||
Người Latvia | tvertne | ||
Tiếng Lithuania | tankas | ||
Người Macedonian | резервоар | ||
Đánh bóng | czołg | ||
Tiếng Rumani | rezervor | ||
Tiếng Nga | бак | ||
Tiếng Serbia | резервоар | ||
Tiếng Slovak | nádrž | ||
Người Slovenia | rezervoar | ||
Người Ukraina | танк | ||
Tiếng Bengali | ট্যাঙ্ক | ||
Gujarati | ટાંકી | ||
Tiếng Hindi | टैंक | ||
Tiếng Kannada | ಟ್ಯಾಂಕ್ | ||
Malayalam | ടാങ്ക് | ||
Marathi | टाकी | ||
Tiếng Nepal | ट्या tank्क | ||
Tiếng Punjabi | ਟੈਂਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ටැංකිය | ||
Tamil | தொட்டி | ||
Tiếng Telugu | ట్యాంక్ | ||
Tiếng Urdu | ٹینک | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 坦克 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 坦克 | ||
Tiếng Nhật | タンク | ||
Hàn Quốc | 탱크 | ||
Tiếng Mông Cổ | сав | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အကြံပေးအဖွဲ့ | ||
Người Indonesia | tangki | ||
Người Java | tank | ||
Tiếng Khmer | ធុង | ||
Lào | ຖັງ | ||
Tiếng Mã Lai | tangki | ||
Tiếng thái | ถัง | ||
Tiếng Việt | xe tăng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tangke | ||
Azerbaijan | tank | ||
Tiếng Kazakh | цистерна | ||
Kyrgyz | танк | ||
Tajik | зарф | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tank | ||
Tiếng Uzbek | tank | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | tank | ||
Người Hawaii | pahu wai | ||
Tiếng Maori | tank | ||
Samoan | tane tane | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tangke | ||
Aymara | tanka | ||
Guarani | tanque rehegua | ||
Esperanto | tanko | ||
Latin | cisternina | ||
Người Hy Lạp | δεξαμενή | ||
Hmong | tank | ||
Người Kurd | depo | ||
Thổ nhĩ kỳ | tank | ||
Xhosa | itanki | ||
Yiddish | טאַנק | ||
Zulu | ithangi | ||
Tiếng Assam | টেংক | ||
Aymara | tanka | ||
Bhojpuri | टंकी के बा | ||
Dhivehi | ޓޭންކެއް | ||
Dogri | टैंक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tangke | ||
Guarani | tanque rehegua | ||
Ilocano | tangke | ||
Krio | tank we dɛn kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تانکی | ||
Maithili | टंकी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯉ꯭ꯛ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tank a ni | ||
Oromo | taankii | ||
Odia (Oriya) | ଟାଙ୍କି | | ||
Quechua | tanque | ||
Tiếng Phạn | टङ्कः | ||
Tatar | танк | ||
Tigrinya | ታንኪ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | thangi ra xirhendzevutani | ||