Người Afrikaans | stert | ||
Amharic | ጅራት | ||
Hausa | wutsiya | ||
Igbo | ọdụ | ||
Malagasy | rambo | ||
Nyanja (Chichewa) | mchira | ||
Shona | muswe | ||
Somali | dabada | ||
Sesotho | mohatla | ||
Tiếng Swahili | mkia | ||
Xhosa | umsila | ||
Yoruba | iru | ||
Zulu | umsila | ||
Bambara | kukala | ||
Cừu cái | asikɛ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umurizo | ||
Lingala | mokila | ||
Luganda | omukira | ||
Sepedi | mosela | ||
Twi (Akan) | bodua | ||
Tiếng Ả Rập | ذيل | ||
Tiếng Do Thái | זָנָב | ||
Pashto | لکۍ | ||
Tiếng Ả Rập | ذيل | ||
Người Albanian | bisht | ||
Xứ Basque | buztana | ||
Catalan | cua | ||
Người Croatia | rep | ||
Người Đan Mạch | hale | ||
Tiếng hà lan | staart | ||
Tiếng Anh | tail | ||
Người Pháp | queue | ||
Frisian | sturt | ||
Galicia | rabo | ||
Tiếng Đức | schwanz | ||
Tiếng Iceland | skott | ||
Người Ailen | eireaball | ||
Người Ý | coda | ||
Tiếng Luxembourg | schwanz | ||
Cây nho | denb | ||
Nauy | hale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rabo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | earball | ||
Người Tây Ban Nha | cola | ||
Tiếng Thụy Điển | svans | ||
Người xứ Wales | cynffon | ||
Người Belarus | хваста | ||
Tiếng Bosnia | rep | ||
Người Bungari | опашка | ||
Tiếng Séc | ocas | ||
Người Estonia | saba | ||
Phần lan | häntä | ||
Người Hungary | farok | ||
Người Latvia | asti | ||
Tiếng Lithuania | uodega | ||
Người Macedonian | опашка | ||
Đánh bóng | ogon | ||
Tiếng Rumani | coadă | ||
Tiếng Nga | хвост | ||
Tiếng Serbia | реп | ||
Tiếng Slovak | chvost | ||
Người Slovenia | rep | ||
Người Ukraina | хвіст | ||
Tiếng Bengali | লেজ | ||
Gujarati | પૂંછડી | ||
Tiếng Hindi | पूंछ | ||
Tiếng Kannada | ಬಾಲ | ||
Malayalam | വാൽ | ||
Marathi | शेपूट | ||
Tiếng Nepal | पुच्छर | ||
Tiếng Punjabi | ਪੂਛ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වලිගය | ||
Tamil | வால் | ||
Tiếng Telugu | తోక | ||
Tiếng Urdu | دم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 尾巴 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 尾巴 | ||
Tiếng Nhật | 尾 | ||
Hàn Quốc | 꼬리 | ||
Tiếng Mông Cổ | сүүл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အမြီး | ||
Người Indonesia | ekor | ||
Người Java | buntut | ||
Tiếng Khmer | កន្ទុយ | ||
Lào | ຫາງ | ||
Tiếng Mã Lai | ekor | ||
Tiếng thái | หาง | ||
Tiếng Việt | đuôi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buntot | ||
Azerbaijan | quyruq | ||
Tiếng Kazakh | құйрық | ||
Kyrgyz | куйрук | ||
Tajik | дум | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | guýrugy | ||
Tiếng Uzbek | quyruq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قۇيرۇق | ||
Người Hawaii | huelo | ||
Tiếng Maori | hiku | ||
Samoan | siʻusiʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | buntot | ||
Aymara | wich'inkha | ||
Guarani | tuguái | ||
Esperanto | vosto | ||
Latin | cauda | ||
Người Hy Lạp | ουρά | ||
Hmong | tus tsov tus tw | ||
Người Kurd | terrî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kuyruk | ||
Xhosa | umsila | ||
Yiddish | עק | ||
Zulu | umsila | ||
Tiếng Assam | নেজ | ||
Aymara | wich'inkha | ||
Bhojpuri | पोंछ | ||
Dhivehi | ނިގޫ | ||
Dogri | दुंब | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | buntot | ||
Guarani | tuguái | ||
Ilocano | ipus | ||
Krio | tel | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کلک | ||
Maithili | नांगड़ि | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯃꯩ | ||
Mizo | mei | ||
Oromo | eegee | ||
Odia (Oriya) | ଲାଂଜ | ||
Quechua | chupa | ||
Tiếng Phạn | पुच्छ | ||
Tatar | койрыгы | ||
Tigrinya | ጭራ | ||
Tsonga | ncila | ||