Muỗng canh trong các ngôn ngữ khác nhau

Muỗng Canh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Muỗng canh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Muỗng canh


Amharic
የሾርባ ማንኪያ
Aymara
mä cuchara
Azerbaijan
xörək qaşığı
Bambara
kutu ɲɛ
Bhojpuri
चम्मच से भरल जाला
Catalan
cullerada
Cây nho
tablespoon
Cebuano
kutsara
Corsican
cucchiaiata
Cừu cái
aɖabaƒoƒo ɖeka
Đánh bóng
łyżka
Dhivehi
މޭޒުމަތީ ސަމުސާއެކެވެ
Dogri
चम्मच चम्मच
Esperanto
kulero
Frisian
itenstleppel
Galicia
culler de sopa
Guarani
peteĩ kuñataĩ
Gujarati
ચમચી
Hàn Quốc
큰 스푼
Hausa
tablespoon
Hmong
tablespoon
Igbo
ngaji
Ilocano
kutsara
Konkani
चमचो
Krio
tebul spɔnj
Kyrgyz
аш кашык
Lào
ບ່ວງ
Latin
tablespoon
Lingala
cuillère à soupe
Luganda
ekijiiko ky’ekijiiko
Maithili
चम्मच
Malagasy
tablespoon
Malayalam
ടേബിൾസ്പൂൺ
Marathi
चमचे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯦꯕꯜ ꯆꯃꯆ ꯑꯃꯥ꯫
Mizo
tablespoon khat a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဇွန်း
Nauy
spiseskje
Người Afrikaans
eetlepel
Người Ailen
spúnóg bhoird
Người Albanian
lugë gjelle
Người Belarus
сталовая лыжка
Người Bungari
супена лъжица
Người Croatia
žlica
Người Đan Mạch
spiseskefuld
Người Duy Ngô Nhĩ
قوشۇق
Người Estonia
supilusikatäis
Người Gruzia
სუფრის კოვზი
Người Hawaii
punetune
Người Hungary
evőkanál
Người Hy Lạp
κουτάλι της σούπας
Người Indonesia
sendok makan
Người Java
sendok
Người Kurd
sifrê
Người Latvia
ēdamkarote
Người Macedonian
лажица
Người Pháp
cuillerée à soupe
Người Slovenia
žlica
Người Tây Ban Nha
cucharada
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bir nahar çemçesi
Người Ukraina
столова ложка
Người xứ Wales
llwy fwrdd
Người Ý
cucchiaio
Nyanja (Chichewa)
supuni
Odia (Oriya)
ଟେବୁଲ ଚାମଚ |
Oromo
kanastaa
Pashto
چمچ
Phần lan
rkl
Quechua
cuchara
Samoan
sipuni
Sepedi
khaba ya khaba
Sesotho
khaba
Shona
tablespoon
Sindhi
چمچ
Sinhala (Sinhalese)
tablespoon
Somali
qaado
Tagalog (tiếng Philippines)
kutsara
Tajik
қошуқи
Tamil
தேக்கரண்டி
Tatar
аш кашыгы
Thổ nhĩ kỳ
yemek kasigi
Tiếng Ả Rập
ملعقة طعام
Tiếng Anh
tablespoon
Tiếng Armenia
ճաշի գդալ
Tiếng Assam
চামুচ চামুচ
Tiếng ba tư
قاشق سوپخوری
Tiếng Bengali
টেবিল চামচ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
colher de sopa
Tiếng Bosnia
kašika
Tiếng Creole của Haiti
gwo kiyè
Tiếng Do Thái
כַּף
Tiếng Đức
esslöffel
Tiếng Gaelic của Scotland
spàin-bùird
Tiếng hà lan
eetlepel
Tiếng Hindi
बड़ा चमचा
Tiếng Iceland
matskeið
Tiếng Kannada
ಚಮಚ
Tiếng Kazakh
ас қасық
Tiếng Khmer
tablespoon
Tiếng Kinyarwanda
ikiyiko
Tiếng Kurd (Sorani)
کەوچکێکی چێشت
Tiếng Lithuania
šaukštas
Tiếng Luxembourg
esslöffel
Tiếng Mã Lai
sudu besar
Tiếng Maori
punetēpu
Tiếng Mông Cổ
халбага
Tiếng Nepal
चम्चा
Tiếng Nga
столовая ложка
Tiếng Nhật
大さじ
Tiếng Phạn
चम्मचम्
Tiếng Philippin (Tagalog)
kutsara
Tiếng Punjabi
ਚਮਚਾ
Tiếng Rumani
lingura de masa
Tiếng Séc
lžíce
Tiếng Serbia
кашика
Tiếng Slovak
polievková lyžica
Tiếng Sundan
séndok
Tiếng Swahili
kijiko
Tiếng Telugu
టేబుల్ స్పూన్
Tiếng thái
ช้อนโต๊ะ
Tiếng Thụy Điển
matsked
Tiếng Trung (giản thể)
大汤匙
Tiếng Urdu
چمچ
Tiếng Uzbek
osh qoshiq
Tiếng Việt
muỗng canh
Tigrinya
ማንካ ማንካ
Truyền thống Trung Hoa)
大湯匙
Tsonga
xipunu xa tafula
Twi (Akan)
tablespoon a wɔde yɛ aduan
Xhosa
icephe
Xứ Basque
koilarakada
Yiddish
עסלעפל
Yoruba
sibi
Zulu
isipuni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó