Người Afrikaans | simptoom | ||
Amharic | ምልክት | ||
Hausa | alama | ||
Igbo | mgbaàmà | ||
Malagasy | famantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | chizindikiro | ||
Shona | chiratidzo | ||
Somali | astaamo | ||
Sesotho | letšoao | ||
Tiếng Swahili | dalili | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yoruba | aisan | ||
Zulu | uphawu | ||
Bambara | taamasiɲɛ | ||
Cừu cái | dzesi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibimenyetso | ||
Lingala | elembo ya maladi yango | ||
Luganda | akabonero k’obulwadde | ||
Sepedi | letšoao | ||
Twi (Akan) | sɛnkyerɛnne a ɛkyerɛ | ||
Tiếng Ả Rập | علامة مرض | ||
Tiếng Do Thái | סימפטום | ||
Pashto | نښې | ||
Tiếng Ả Rập | علامة مرض | ||
Người Albanian | simptomë | ||
Xứ Basque | sintoma | ||
Catalan | símptoma | ||
Người Croatia | simptom | ||
Người Đan Mạch | symptom | ||
Tiếng hà lan | symptoom | ||
Tiếng Anh | symptom | ||
Người Pháp | symptôme | ||
Frisian | symptoom | ||
Galicia | síntoma | ||
Tiếng Đức | symptom | ||
Tiếng Iceland | einkenni | ||
Người Ailen | symptom | ||
Người Ý | sintomo | ||
Tiếng Luxembourg | symptom | ||
Cây nho | sintomu | ||
Nauy | symptom | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sintoma | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | symptom | ||
Người Tây Ban Nha | síntoma | ||
Tiếng Thụy Điển | symptom | ||
Người xứ Wales | symptom | ||
Người Belarus | сімптом | ||
Tiếng Bosnia | simptom | ||
Người Bungari | симптом | ||
Tiếng Séc | symptom | ||
Người Estonia | sümptom | ||
Phần lan | oire | ||
Người Hungary | tünet | ||
Người Latvia | simptoms | ||
Tiếng Lithuania | simptomas | ||
Người Macedonian | симптом | ||
Đánh bóng | objaw | ||
Tiếng Rumani | simptom | ||
Tiếng Nga | симптом | ||
Tiếng Serbia | симптом | ||
Tiếng Slovak | príznak | ||
Người Slovenia | simptom | ||
Người Ukraina | симптом | ||
Tiếng Bengali | লক্ষণ | ||
Gujarati | લક્ષણ | ||
Tiếng Hindi | लक्षण | ||
Tiếng Kannada | ರೋಗಲಕ್ಷಣ | ||
Malayalam | ലക്ഷണം | ||
Marathi | लक्षणं | ||
Tiếng Nepal | लक्षण | ||
Tiếng Punjabi | ਲੱਛਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රෝග ලක්ෂණය | ||
Tamil | அறிகுறி | ||
Tiếng Telugu | లక్షణం | ||
Tiếng Urdu | علامت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 症状 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 症狀 | ||
Tiếng Nhật | 症状 | ||
Hàn Quốc | 징후 | ||
Tiếng Mông Cổ | шинж тэмдэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လက္ခဏာ | ||
Người Indonesia | gejala | ||
Người Java | gejala | ||
Tiếng Khmer | រោគសញ្ញា | ||
Lào | ອາການ | ||
Tiếng Mã Lai | simptom | ||
Tiếng thái | อาการ | ||
Tiếng Việt | triệu chứng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sintomas | ||
Azerbaijan | simptom | ||
Tiếng Kazakh | симптом | ||
Kyrgyz | симптом | ||
Tajik | аломат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | alamaty | ||
Tiếng Uzbek | simptom | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالامىتى | ||
Người Hawaii | ʻōuli | ||
Tiếng Maori | tohumate | ||
Samoan | faʻailoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | sintomas | ||
Aymara | sintoma | ||
Guarani | síntoma rehegua | ||
Esperanto | simptomo | ||
Latin | indicium | ||
Người Hy Lạp | σύμπτωμα | ||
Hmong | mob li cas | ||
Người Kurd | xûya | ||
Thổ nhĩ kỳ | semptom | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yiddish | סימפּטאָם | ||
Zulu | uphawu | ||
Tiếng Assam | লক্ষণ | ||
Aymara | sintoma | ||
Bhojpuri | लक्षण के रूप में देखल जाला | ||
Dhivehi | އަލާމާތެވެ | ||
Dogri | लक्षण | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sintomas | ||
Guarani | síntoma rehegua | ||
Ilocano | sintoma | ||
Krio | di simptom | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | نیشانەی نەخۆشییەکە | ||
Maithili | लक्षण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯑꯣꯡ ꯎꯠꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | symptom a ni | ||
Oromo | mallattoo | ||
Odia (Oriya) | ଲକ୍ଷଣ | ||
Quechua | sintoma | ||
Tiếng Phạn | लक्षणम् | ||
Tatar | симптом | ||
Tigrinya | ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት ምልክት | ||
Tsonga | xikombiso xa xikombiso | ||