Người Afrikaans | simbool | ||
Amharic | ምልክት | ||
Hausa | alama | ||
Igbo | akara | ||
Malagasy | marika famantarana | ||
Nyanja (Chichewa) | chizindikiro | ||
Shona | chiratidzo | ||
Somali | astaan | ||
Sesotho | letshwao | ||
Tiếng Swahili | ishara | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yoruba | aami | ||
Zulu | uphawu | ||
Bambara | sɛnboli | ||
Cừu cái | dzesi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikimenyetso | ||
Lingala | elembo | ||
Luganda | akabonero | ||
Sepedi | leswao | ||
Twi (Akan) | ahyɛnsodeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | رمز | ||
Tiếng Do Thái | סֵמֶל | ||
Pashto | نښه | ||
Tiếng Ả Rập | رمز | ||
Người Albanian | simbol | ||
Xứ Basque | ikurra | ||
Catalan | símbol | ||
Người Croatia | simbol | ||
Người Đan Mạch | symbol | ||
Tiếng hà lan | symbool | ||
Tiếng Anh | symbol | ||
Người Pháp | symbole | ||
Frisian | symboal | ||
Galicia | símbolo | ||
Tiếng Đức | symbol | ||
Tiếng Iceland | tákn | ||
Người Ailen | siombail | ||
Người Ý | simbolo | ||
Tiếng Luxembourg | symbol | ||
Cây nho | simbolu | ||
Nauy | symbol | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | símbolo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | samhla | ||
Người Tây Ban Nha | símbolo | ||
Tiếng Thụy Điển | symbol | ||
Người xứ Wales | symbol | ||
Người Belarus | сімвал | ||
Tiếng Bosnia | simbol | ||
Người Bungari | символ | ||
Tiếng Séc | symbol | ||
Người Estonia | sümbol | ||
Phần lan | symboli | ||
Người Hungary | szimbólum | ||
Người Latvia | simbols | ||
Tiếng Lithuania | simbolis | ||
Người Macedonian | симбол | ||
Đánh bóng | symbol | ||
Tiếng Rumani | simbol | ||
Tiếng Nga | условное обозначение | ||
Tiếng Serbia | симбол | ||
Tiếng Slovak | symbol | ||
Người Slovenia | simbol | ||
Người Ukraina | символ | ||
Tiếng Bengali | প্রতীক | ||
Gujarati | પ્રતીક | ||
Tiếng Hindi | प्रतीक | ||
Tiếng Kannada | ಚಿಹ್ನೆ | ||
Malayalam | ചിഹ്നം | ||
Marathi | चिन्ह | ||
Tiếng Nepal | प्रतीक | ||
Tiếng Punjabi | ਚਿੰਨ੍ਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංකේතය | ||
Tamil | சின்னம் | ||
Tiếng Telugu | చిహ్నం | ||
Tiếng Urdu | علامت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 符号 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 符號 | ||
Tiếng Nhật | シンボル | ||
Hàn Quốc | 상징 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэмдэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သင်္ကေတ | ||
Người Indonesia | simbol | ||
Người Java | simbol | ||
Tiếng Khmer | និមិត្តសញ្ញា | ||
Lào | ສັນຍາລັກ | ||
Tiếng Mã Lai | simbol | ||
Tiếng thái | สัญลักษณ์ | ||
Tiếng Việt | biểu tượng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | simbolo | ||
Azerbaijan | simvol | ||
Tiếng Kazakh | таңба | ||
Kyrgyz | белгиси | ||
Tajik | рамз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | nyşany | ||
Tiếng Uzbek | belgi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بەلگە | ||
Người Hawaii | hōʻailona | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faatusa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | simbolo | ||
Aymara | chimpu | ||
Guarani | mba'ejehero | ||
Esperanto | simbolo | ||
Latin | signum | ||
Người Hy Lạp | σύμβολο | ||
Hmong | cim | ||
Người Kurd | nîşan | ||
Thổ nhĩ kỳ | sembol | ||
Xhosa | uphawu | ||
Yiddish | סימבאָל | ||
Zulu | uphawu | ||
Tiếng Assam | চিহ্ন | ||
Aymara | chimpu | ||
Bhojpuri | प्रतीक | ||
Dhivehi | ނިޝާން | ||
Dogri | नशान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | simbolo | ||
Guarani | mba'ejehero | ||
Ilocano | simbolo | ||
Krio | sayn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێما | ||
Maithili | प्रतीक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯗꯝ | ||
Mizo | chhinchhiahna | ||
Oromo | mallattoo | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତୀକ | ||
Quechua | unancha | ||
Tiếng Phạn | चिह्न | ||
Tatar | символы | ||
Tigrinya | ምልክት | ||
Tsonga | mfungho | ||