Người Afrikaans | swaai | ||
Amharic | መወዛወዝ | ||
Hausa | lilo | ||
Igbo | ngabiga | ||
Malagasy | savily | ||
Nyanja (Chichewa) | kugwedezeka | ||
Shona | swing | ||
Somali | lulid | ||
Sesotho | sesa | ||
Tiếng Swahili | swing | ||
Xhosa | ujingi | ||
Yoruba | golifu | ||
Zulu | jika | ||
Bambara | búmusò | ||
Cừu cái | dayidagbɔe | ||
Tiếng Kinyarwanda | swing | ||
Lingala | dyemba | ||
Luganda | okwesuuba | ||
Sepedi | hwidinya | ||
Twi (Akan) | rekora | ||
Tiếng Ả Rập | تأرجح | ||
Tiếng Do Thái | נַדְנֵדָה | ||
Pashto | بدلول | ||
Tiếng Ả Rập | تأرجح | ||
Người Albanian | lëkundje | ||
Xứ Basque | kulunka | ||
Catalan | gronxador | ||
Người Croatia | ljuljačka | ||
Người Đan Mạch | svinge | ||
Tiếng hà lan | schommel | ||
Tiếng Anh | swing | ||
Người Pháp | balançoire | ||
Frisian | swaaie | ||
Galicia | balance | ||
Tiếng Đức | schwingen | ||
Tiếng Iceland | sveifla | ||
Người Ailen | swing | ||
Người Ý | swing | ||
Tiếng Luxembourg | schwéngung | ||
Cây nho | jitbandal | ||
Nauy | svinge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | balanço | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | swing | ||
Người Tây Ban Nha | columpio | ||
Tiếng Thụy Điển | gunga | ||
Người xứ Wales | swing | ||
Người Belarus | арэлі | ||
Tiếng Bosnia | ljuljačka | ||
Người Bungari | люлка | ||
Tiếng Séc | houpačka | ||
Người Estonia | kiik | ||
Phần lan | keinu | ||
Người Hungary | hinta | ||
Người Latvia | šūpoles | ||
Tiếng Lithuania | sūpynės | ||
Người Macedonian | замав | ||
Đánh bóng | huśtawka | ||
Tiếng Rumani | leagăn | ||
Tiếng Nga | качели | ||
Tiếng Serbia | свинг | ||
Tiếng Slovak | hojdačka | ||
Người Slovenia | gugalnica | ||
Người Ukraina | гойдалки | ||
Tiếng Bengali | দোল | ||
Gujarati | સ્વિંગ | ||
Tiếng Hindi | झूला | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ವಿಂಗ್ | ||
Malayalam | ഊഞ്ഞാലാടുക | ||
Marathi | स्विंग | ||
Tiếng Nepal | स्विing | ||
Tiếng Punjabi | ਸਵਿੰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැද්දීම | ||
Tamil | ஸ்விங் | ||
Tiếng Telugu | స్వింగ్ | ||
Tiếng Urdu | سوئنگ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 摇摆 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 搖擺 | ||
Tiếng Nhật | スイング | ||
Hàn Quốc | 그네 | ||
Tiếng Mông Cổ | дүүжин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လွှဲ | ||
Người Indonesia | ayunan | ||
Người Java | ayunan | ||
Tiếng Khmer | តំលៃ | ||
Lào | ແກວ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | hayun | ||
Tiếng thái | แกว่ง | ||
Tiếng Việt | lung lay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | indayog | ||
Azerbaijan | yelləncək | ||
Tiếng Kazakh | әткеншек | ||
Kyrgyz | селкинчек | ||
Tajik | босуръат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | yrgyldamak | ||
Tiếng Uzbek | belanchak | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | swing | ||
Người Hawaii | kowali | ||
Tiếng Maori | piu | ||
Samoan | taupega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | indayog | ||
Aymara | ritmu | ||
Guarani | ñemyatymói | ||
Esperanto | svingi | ||
Latin | adductius | ||
Người Hy Lạp | κούνια | ||
Hmong | viav vias | ||
Người Kurd | hejandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | sallanmak | ||
Xhosa | ujingi | ||
Yiddish | מאַך | ||
Zulu | jika | ||
Tiếng Assam | ঝুলা | ||
Aymara | ritmu | ||
Bhojpuri | झूला | ||
Dhivehi | ސްވިންގ | ||
Dogri | झुलारा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | indayog | ||
Guarani | ñemyatymói | ||
Ilocano | i-uyauy | ||
Krio | chenj | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | جوڵانە | ||
Maithili | झूला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯥꯏꯕ | ||
Mizo | then | ||
Oromo | rarra'ee socho'uu | ||
Odia (Oriya) | ସୁଇଙ୍ଗ୍ | ||
Quechua | kuskachay | ||
Tiếng Phạn | दोला | ||
Tatar | селкенү | ||
Tigrinya | ምውዝዋዝ | ||
Tsonga | jolomba | ||