Bơi trong các ngôn ngữ khác nhau

Bơi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bơi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bơi


Amharic
መዋኘት
Aymara
tuyuña
Azerbaijan
üzmək
Bambara
nɔn
Bhojpuri
तैराकी
Catalan
nedar
Cây nho
għum
Cebuano
paglangoy
Corsican
natà
Cừu cái
ƒutsi
Đánh bóng
pływać
Dhivehi
ފެތުން
Dogri
तरना
Esperanto
naĝi
Frisian
swimme
Galicia
nadar
Guarani
yta
Gujarati
તરી
Hàn Quốc
수영
Hausa
iyo
Hmong
ua luam dej
Igbo
igwu mmiri
Ilocano
aglangoy
Konkani
पेंवप
Krio
swin
Kyrgyz
сүзүү
Lào
ລອຍ
Latin
natare
Lingala
kobeta mai
Luganda
okuwuga
Maithili
पोरनाइ
Malagasy
milomano
Malayalam
നീന്തുക
Marathi
पोहणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯏꯔꯣꯏꯕ
Mizo
tuihleuh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရေကူး
Nauy
svømme
Người Afrikaans
swem
Người Ailen
snámh
Người Albanian
notuar
Người Belarus
плаваць
Người Bungari
плувам
Người Croatia
plivati
Người Đan Mạch
svømme
Người Duy Ngô Nhĩ
سۇ ئۈزۈش
Người Estonia
ujuma
Người Gruzia
ცურვა
Người Hawaii
ʻauʻau
Người Hungary
úszás
Người Hy Lạp
ζάλη
Người Indonesia
berenang
Người Java
nglangi
Người Kurd
ajnêkirin
Người Latvia
peldēt
Người Macedonian
пливање
Người Pháp
nager
Người Slovenia
plavati
Người Tây Ban Nha
nadar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýüzmek
Người Ukraina
плавати
Người xứ Wales
nofio
Người Ý
nuotare
Nyanja (Chichewa)
kusambira
Odia (Oriya)
ପହଁରିବା
Oromo
daakuu
Pashto
لامبو
Phần lan
uida
Quechua
wanpuy
Samoan
aau
Sepedi
rutha
Sesotho
sesa
Shona
kushambira
Sindhi
ترڻ
Sinhala (Sinhalese)
පීනන්න
Somali
dabaal
Tagalog (tiếng Philippines)
lumangoy
Tajik
шино кардан
Tamil
நீந்த
Tatar
йөзү
Thổ nhĩ kỳ
yüzmek
Tiếng Ả Rập
السباحة
Tiếng Anh
swim
Tiếng Armenia
լողալ
Tiếng Assam
সাঁতোৰ
Tiếng ba tư
شنا کردن
Tiếng Bengali
সাঁতার
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
nadar
Tiếng Bosnia
plivati
Tiếng Creole của Haiti
naje
Tiếng Do Thái
לשחות
Tiếng Đức
schwimmen
Tiếng Gaelic của Scotland
snàmh
Tiếng hà lan
zwemmen
Tiếng Hindi
तैराकी
Tiếng Iceland
synda
Tiếng Kannada
ಈಜು
Tiếng Kazakh
жүзу
Tiếng Khmer
ហែលទឹក
Tiếng Kinyarwanda
koga
Tiếng Kurd (Sorani)
مەلە
Tiếng Lithuania
plaukti
Tiếng Luxembourg
schwammen
Tiếng Mã Lai
berenang
Tiếng Maori
kauhoe
Tiếng Mông Cổ
сэлэх
Tiếng Nepal
पौंडी
Tiếng Nga
плавать
Tiếng Nhật
泳ぐ
Tiếng Phạn
तरति
Tiếng Philippin (Tagalog)
lumangoy
Tiếng Punjabi
ਤੈਰਨਾ
Tiếng Rumani
înot
Tiếng Séc
plavat
Tiếng Serbia
пливати
Tiếng Slovak
plávať
Tiếng Sundan
ngojay
Tiếng Swahili
kuogelea
Tiếng Telugu
ఈత
Tiếng thái
ว่ายน้ำ
Tiếng Thụy Điển
simma
Tiếng Trung (giản thể)
游泳
Tiếng Urdu
تیرنا
Tiếng Uzbek
suzish
Tiếng Việt
bơi
Tigrinya
ምሕማስ
Truyền thống Trung Hoa)
游泳
Tsonga
khida
Twi (Akan)
boro nsuo
Xhosa
qubha
Xứ Basque
igeri egin
Yiddish
שווימען
Yoruba
we
Zulu
ukubhukuda

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó