Người Afrikaans | soet | ||
Amharic | ጣፋጭ | ||
Hausa | mai dadi | ||
Igbo | ụtọ | ||
Malagasy | hanitra | ||
Nyanja (Chichewa) | lokoma | ||
Shona | zvinotapira | ||
Somali | macaan | ||
Sesotho | monate | ||
Tiếng Swahili | tamu | ||
Xhosa | iswiti | ||
Yoruba | dun | ||
Zulu | mnandi | ||
Bambara | bɔnbɔn | ||
Cừu cái | vivi | ||
Tiếng Kinyarwanda | biryoshye | ||
Lingala | elengi | ||
Luganda | okuwooma | ||
Sepedi | bose | ||
Twi (Akan) | dɛ | ||
Tiếng Ả Rập | حلو | ||
Tiếng Do Thái | מתוק | ||
Pashto | خوږ | ||
Tiếng Ả Rập | حلو | ||
Người Albanian | e embel | ||
Xứ Basque | gozoa | ||
Catalan | dolça | ||
Người Croatia | slatko | ||
Người Đan Mạch | sød | ||
Tiếng hà lan | zoet | ||
Tiếng Anh | sweet | ||
Người Pháp | sucré | ||
Frisian | swiet | ||
Galicia | doce | ||
Tiếng Đức | süss | ||
Tiếng Iceland | sætur | ||
Người Ailen | milis | ||
Người Ý | dolce | ||
Tiếng Luxembourg | séiss | ||
Cây nho | ħelu | ||
Nauy | søt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | doce | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | milis | ||
Người Tây Ban Nha | dulce | ||
Tiếng Thụy Điển | ljuv | ||
Người xứ Wales | melys | ||
Người Belarus | салодкі | ||
Tiếng Bosnia | slatko | ||
Người Bungari | сладка | ||
Tiếng Séc | bonbón | ||
Người Estonia | magus | ||
Phần lan | makea | ||
Người Hungary | édes | ||
Người Latvia | salds | ||
Tiếng Lithuania | saldus | ||
Người Macedonian | слатка | ||
Đánh bóng | słodkie | ||
Tiếng Rumani | dulce | ||
Tiếng Nga | милая | ||
Tiếng Serbia | слатко | ||
Tiếng Slovak | sladký | ||
Người Slovenia | sladko | ||
Người Ukraina | солодкий | ||
Tiếng Bengali | মিষ্টি | ||
Gujarati | મીઠી | ||
Tiếng Hindi | मिठाई | ||
Tiếng Kannada | ಸಿಹಿ | ||
Malayalam | മധുരം | ||
Marathi | गोड | ||
Tiếng Nepal | प्यारो | ||
Tiếng Punjabi | ਮਿੱਠਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිහිරි | ||
Tamil | இனிப்பு | ||
Tiếng Telugu | తీపి | ||
Tiếng Urdu | میٹھا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 甜 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 甜 | ||
Tiếng Nhật | 甘い | ||
Hàn Quốc | 단 | ||
Tiếng Mông Cổ | сайхан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချိုမြိန် | ||
Người Indonesia | manis | ||
Người Java | manis | ||
Tiếng Khmer | ផ្អែម | ||
Lào | ຫວານ | ||
Tiếng Mã Lai | manis | ||
Tiếng thái | หวาน | ||
Tiếng Việt | ngọt | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matamis | ||
Azerbaijan | şirin | ||
Tiếng Kazakh | тәтті | ||
Kyrgyz | таттуу | ||
Tajik | ширин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | süýji | ||
Tiếng Uzbek | shirin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تاتلىق | ||
Người Hawaii | ʻono | ||
Tiếng Maori | reka | ||
Samoan | suamalie | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | matamis | ||
Aymara | muxsa | ||
Guarani | he'ẽ | ||
Esperanto | dolĉa | ||
Latin | dulcis | ||
Người Hy Lạp | γλυκός | ||
Hmong | qab zib | ||
Người Kurd | şêrîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | tatlı | ||
Xhosa | iswiti | ||
Yiddish | זיס | ||
Zulu | mnandi | ||
Tiếng Assam | মিঠা | ||
Aymara | muxsa | ||
Bhojpuri | मीठ | ||
Dhivehi | ފޮނި | ||
Dogri | मिट्ठा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | matamis | ||
Guarani | he'ẽ | ||
Ilocano | nasam-it | ||
Krio | swit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شیرین | ||
Maithili | मीठ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯨꯝꯕ | ||
Mizo | thlum | ||
Oromo | mi'aawaa | ||
Odia (Oriya) | ମିଠା | ||
Quechua | miski | ||
Tiếng Phạn | मधुरम् | ||
Tatar | татлы | ||
Tigrinya | ጥዑም | ||
Tsonga | nyanganya | ||