Xin thề trong các ngôn ngữ khác nhau

Xin Thề Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Xin thề ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Xin thề


Amharic
እምለው
Aymara
phuqhaw saña
Azerbaijan
and içmək
Bambara
ka kalen
Bhojpuri
कसम खाईल
Catalan
jurar
Cây nho
naħlef
Cebuano
manumpa
Corsican
ghjurà
Cừu cái
ka atam
Đánh bóng
przysięgać
Dhivehi
ހުވާކުރުން
Dogri
सगंध खाना
Esperanto
ĵuri
Frisian
swarre
Galicia
xurar
Guarani
ñe'ẽme'ẽpy
Gujarati
શપથ લેવો
Hàn Quốc
저주
Hausa
rantsuwa
Hmong
hais lus dev
Igbo
ụọ iyi
Ilocano
agkari
Konkani
सोपूत
Krio
swɛ
Kyrgyz
ант
Lào
ສາບານ
Latin
testor
Lingala
kolapa ndai
Luganda
okulayira
Maithili
कसम
Malagasy
mianiana
Malayalam
സത്യം ചെയ്യുക
Marathi
शपथ
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯁꯛ ꯁꯛꯄ
Mizo
chhechham
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျိန်ဆို
Nauy
sverge
Người Afrikaans
vloek
Người Ailen
mionn
Người Albanian
betohem
Người Belarus
лаяцца
Người Bungari
закълни се
Người Croatia
zakleti se
Người Đan Mạch
sværge
Người Duy Ngô Nhĩ
قەسەم
Người Estonia
vanduma
Người Gruzia
გეფიცები
Người Hawaii
hoʻohiki
Người Hungary
esküszik
Người Hy Lạp
ορκίζομαι
Người Indonesia
bersumpah
Người Java
sumpah
Người Kurd
nifirkirin
Người Latvia
zvēru
Người Macedonian
се колнам
Người Pháp
jurer
Người Slovenia
preklinjati
Người Tây Ban Nha
jurar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ant iç
Người Ukraina
присягати
Người xứ Wales
rhegi
Người Ý
giurare
Nyanja (Chichewa)
lumbira
Odia (Oriya)
ଶପଥ କର
Oromo
kakachuu
Pashto
قسم کول
Phần lan
vannoa
Quechua
ñakay
Samoan
palauvale
Sepedi
ikana
Sesotho
hlapanya
Shona
kupika
Sindhi
قسم کڻ
Sinhala (Sinhalese)
දිවුරන්න
Somali
dhaarid
Tagalog (tiếng Philippines)
sumpa
Tajik
қасам хӯрдан
Tamil
சத்தியம்
Tatar
ант ит
Thổ nhĩ kỳ
yemin etmek
Tiếng Ả Rập
أقسم
Tiếng Anh
swear
Tiếng Armenia
երդվել
Tiếng Assam
শপত
Tiếng ba tư
سوگند
Tiếng Bengali
কসম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
xingar
Tiếng Bosnia
kunem se
Tiếng Creole của Haiti
fè sèman
Tiếng Do Thái
לְקַלֵל
Tiếng Đức
schwören
Tiếng Gaelic của Scotland
mionnachadh
Tiếng hà lan
zweer
Tiếng Hindi
कसम खाता
Tiếng Iceland
sverja
Tiếng Kannada
ಪ್ರತಿಜ್ಞೆ ಮಾಡಿ
Tiếng Kazakh
ант беру
Tiếng Khmer
ស្បថ
Tiếng Kinyarwanda
kurahira
Tiếng Kurd (Sorani)
سوێند خواردن
Tiếng Lithuania
prisiekti
Tiếng Luxembourg
schwieren
Tiếng Mã Lai
bersumpah
Tiếng Maori
oati
Tiếng Mông Cổ
тангарагла
Tiếng Nepal
कसम
Tiếng Nga
клянусь
Tiếng Nhật
誓う
Tiếng Phạn
शपथ
Tiếng Philippin (Tagalog)
magmura
Tiếng Punjabi
ਸਹੁੰ ਖਾਓ
Tiếng Rumani
jura
Tiếng Séc
přísahat
Tiếng Serbia
закуни се
Tiếng Slovak
prisahať
Tiếng Sundan
sumpah
Tiếng Swahili
kuapa
Tiếng Telugu
ప్రమాణం
Tiếng thái
สาบาน
Tiếng Thụy Điển
svära
Tiếng Trung (giản thể)
发誓
Tiếng Urdu
قسم کھانا
Tiếng Uzbek
qasam ichish
Tiếng Việt
xin thề
Tigrinya
ማሕላ
Truyền thống Trung Hoa)
發誓
Tsonga
rhukana
Twi (Akan)
ka ntam
Xhosa
funga
Xứ Basque
zin egin
Yiddish
שווערן
Yoruba
búra
Zulu
funga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó