Amharic እምለው | ||
Aymara phuqhaw saña | ||
Azerbaijan and içmək | ||
Bambara ka kalen | ||
Bhojpuri कसम खाईल | ||
Catalan jurar | ||
Cây nho naħlef | ||
Cebuano manumpa | ||
Corsican ghjurà | ||
Cừu cái ka atam | ||
Đánh bóng przysięgać | ||
Dhivehi ހުވާކުރުން | ||
Dogri सगंध खाना | ||
Esperanto ĵuri | ||
Frisian swarre | ||
Galicia xurar | ||
Guarani ñe'ẽme'ẽpy | ||
Gujarati શપથ લેવો | ||
Hàn Quốc 저주 | ||
Hausa rantsuwa | ||
Hmong hais lus dev | ||
Igbo ụọ iyi | ||
Ilocano agkari | ||
Konkani सोपूत | ||
Krio swɛ | ||
Kyrgyz ант | ||
Lào ສາບານ | ||
Latin testor | ||
Lingala kolapa ndai | ||
Luganda okulayira | ||
Maithili कसम | ||
Malagasy mianiana | ||
Malayalam സത്യം ചെയ്യുക | ||
Marathi शपथ | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯋꯥꯁꯛ ꯁꯛꯄ | ||
Mizo chhechham | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ကျိန်ဆို | ||
Nauy sverge | ||
Người Afrikaans vloek | ||
Người Ailen mionn | ||
Người Albanian betohem | ||
Người Belarus лаяцца | ||
Người Bungari закълни се | ||
Người Croatia zakleti se | ||
Người Đan Mạch sværge | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قەسەم | ||
Người Estonia vanduma | ||
Người Gruzia გეფიცები | ||
Người Hawaii hoʻohiki | ||
Người Hungary esküszik | ||
Người Hy Lạp ορκίζομαι | ||
Người Indonesia bersumpah | ||
Người Java sumpah | ||
Người Kurd nifirkirin | ||
Người Latvia zvēru | ||
Người Macedonian се колнам | ||
Người Pháp jurer | ||
Người Slovenia preklinjati | ||
Người Tây Ban Nha jurar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ant iç | ||
Người Ukraina присягати | ||
Người xứ Wales rhegi | ||
Người Ý giurare | ||
Nyanja (Chichewa) lumbira | ||
Odia (Oriya) ଶପଥ କର | ||
Oromo kakachuu | ||
Pashto قسم کول | ||
Phần lan vannoa | ||
Quechua ñakay | ||
Samoan palauvale | ||
Sepedi ikana | ||
Sesotho hlapanya | ||
Shona kupika | ||
Sindhi قسم کڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) දිවුරන්න | ||
Somali dhaarid | ||
Tagalog (tiếng Philippines) sumpa | ||
Tajik қасам хӯрдан | ||
Tamil சத்தியம் | ||
Tatar ант ит | ||
Thổ nhĩ kỳ yemin etmek | ||
Tiếng Ả Rập أقسم | ||
Tiếng Anh swear | ||
Tiếng Armenia երդվել | ||
Tiếng Assam শপত | ||
Tiếng ba tư سوگند | ||
Tiếng Bengali কসম | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) xingar | ||
Tiếng Bosnia kunem se | ||
Tiếng Creole của Haiti fè sèman | ||
Tiếng Do Thái לְקַלֵל | ||
Tiếng Đức schwören | ||
Tiếng Gaelic của Scotland mionnachadh | ||
Tiếng hà lan zweer | ||
Tiếng Hindi कसम खाता | ||
Tiếng Iceland sverja | ||
Tiếng Kannada ಪ್ರತಿಜ್ಞೆ ಮಾಡಿ | ||
Tiếng Kazakh ант беру | ||
Tiếng Khmer ស្បថ | ||
Tiếng Kinyarwanda kurahira | ||
Tiếng Kurd (Sorani) سوێند خواردن | ||
Tiếng Lithuania prisiekti | ||
Tiếng Luxembourg schwieren | ||
Tiếng Mã Lai bersumpah | ||
Tiếng Maori oati | ||
Tiếng Mông Cổ тангарагла | ||
Tiếng Nepal कसम | ||
Tiếng Nga клянусь | ||
Tiếng Nhật 誓う | ||
Tiếng Phạn शपथ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) magmura | ||
Tiếng Punjabi ਸਹੁੰ ਖਾਓ | ||
Tiếng Rumani jura | ||
Tiếng Séc přísahat | ||
Tiếng Serbia закуни се | ||
Tiếng Slovak prisahať | ||
Tiếng Sundan sumpah | ||
Tiếng Swahili kuapa | ||
Tiếng Telugu ప్రమాణం | ||
Tiếng thái สาบาน | ||
Tiếng Thụy Điển svära | ||
Tiếng Trung (giản thể) 发誓 | ||
Tiếng Urdu قسم کھانا | ||
Tiếng Uzbek qasam ichish | ||
Tiếng Việt xin thề | ||
Tigrinya ማሕላ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 發誓 | ||
Tsonga rhukana | ||
Twi (Akan) ka ntam | ||
Xhosa funga | ||
Xứ Basque zin egin | ||
Yiddish שווערן | ||
Yoruba búra | ||
Zulu funga |