Người Afrikaans | volhou | ||
Amharic | ዘላቂ | ||
Hausa | ci gaba | ||
Igbo | kwagide | ||
Malagasy | manohana | ||
Nyanja (Chichewa) | kulimbikitsa | ||
Shona | kutsigira | ||
Somali | joogtayn | ||
Sesotho | tšehetsa | ||
Tiếng Swahili | endeleza | ||
Xhosa | gcina | ||
Yoruba | fowosowopo | ||
Zulu | gcina | ||
Bambara | ka mɛn | ||
Cừu cái | le ɖe te | ||
Tiếng Kinyarwanda | komeza | ||
Lingala | kopesa maboko | ||
Luganda | okubeezawo | ||
Sepedi | kgotlelela | ||
Twi (Akan) | kura mu | ||
Tiếng Ả Rập | الحفاظ | ||
Tiếng Do Thái | לִתְמוֹך | ||
Pashto | ساتل | ||
Tiếng Ả Rập | الحفاظ | ||
Người Albanian | mbështesin | ||
Xứ Basque | eutsi | ||
Catalan | sostenir | ||
Người Croatia | održavati | ||
Người Đan Mạch | opretholde | ||
Tiếng hà lan | ondersteunen | ||
Tiếng Anh | sustain | ||
Người Pháp | soutenir | ||
Frisian | folhâlde | ||
Galicia | soster | ||
Tiếng Đức | aufrechterhalten | ||
Tiếng Iceland | viðhalda | ||
Người Ailen | chothú | ||
Người Ý | sostenere | ||
Tiếng Luxembourg | ënnerhalen | ||
Cây nho | issostni | ||
Nauy | opprettholde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | sustentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cumail suas | ||
Người Tây Ban Nha | sostener | ||
Tiếng Thụy Điển | upprätthålla | ||
Người xứ Wales | cynnal | ||
Người Belarus | вытрымліваць | ||
Tiếng Bosnia | održavati | ||
Người Bungari | поддържане | ||
Tiếng Séc | udržet | ||
Người Estonia | säilitada | ||
Phần lan | ylläpitää | ||
Người Hungary | fenntartani | ||
Người Latvia | uzturēt | ||
Tiếng Lithuania | palaikyti | ||
Người Macedonian | одржува | ||
Đánh bóng | ponieść | ||
Tiếng Rumani | susține | ||
Tiếng Nga | выдерживать | ||
Tiếng Serbia | одржавати | ||
Tiếng Slovak | udržať | ||
Người Slovenia | vzdrževati | ||
Người Ukraina | витримувати | ||
Tiếng Bengali | টিকিয়ে রাখা | ||
Gujarati | ટકાવી | ||
Tiếng Hindi | बनाए रखना | ||
Tiếng Kannada | ಉಳಿಸಿಕೊಳ್ಳಲು | ||
Malayalam | നിലനിർത്തുക | ||
Marathi | टिकवणे | ||
Tiếng Nepal | टिकाउ | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਇਮ ਰੱਖੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පවත්වා ගන්න | ||
Tamil | நிலைநிறுத்து | ||
Tiếng Telugu | నిలబెట్టుకోండి | ||
Tiếng Urdu | برقرار رکھنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 支持 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 支持 | ||
Tiếng Nhật | サスティーン | ||
Hàn Quốc | 버티다 | ||
Tiếng Mông Cổ | тогтвортой байлгах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရေရှည်တည်တံ့ | ||
Người Indonesia | menopang | ||
Người Java | nyonggo | ||
Tiếng Khmer | ទ្រទ្រង់ | ||
Lào | ຍືນຍົງ | ||
Tiếng Mã Lai | mengekalkan | ||
Tiếng thái | ยังชีพประคับประคอง | ||
Tiếng Việt | duy trì | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umalalay | ||
Azerbaijan | davam etmək | ||
Tiếng Kazakh | қолдау | ||
Kyrgyz | колдоо | ||
Tajik | нигоҳ доштан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goldamak | ||
Tiếng Uzbek | qo'llab-quvvatlamoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | داۋاملاشتۇرۇش | ||
Người Hawaii | kokua | ||
Tiếng Maori | paturu | ||
Samoan | lagolagoina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | panatilihin | ||
Aymara | katxaruña | ||
Guarani | mbojoko | ||
Esperanto | subteni | ||
Latin | enutriet; | ||
Người Hy Lạp | υποστηρίζω | ||
Hmong | hais ntxiv | ||
Người Kurd | lêxwedîderketin | ||
Thổ nhĩ kỳ | sürdürmek | ||
Xhosa | gcina | ||
Yiddish | ונטערהאַלטן | ||
Zulu | gcina | ||
Tiếng Assam | বজাই ৰখা | ||
Aymara | katxaruña | ||
Bhojpuri | बनाए रखल | ||
Dhivehi | ދެމެހެއްޓުން | ||
Dogri | हंडना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umalalay | ||
Guarani | mbojoko | ||
Ilocano | kanunongan | ||
Krio | sɔpɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | درێژە پێدان | ||
Maithili | संभालनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯞꯇꯅ ꯁꯧꯒꯠꯄ | ||
Mizo | chhawmdawl | ||
Oromo | cimsuu | ||
Odia (Oriya) | ସ୍ଥିର କର | | ||
Quechua | takyachiy | ||
Tiếng Phạn | सतत | ||
Tatar | дәвам ит | ||
Tigrinya | ምጽናሕ | ||
Tsonga | tiyisela | ||