Người Afrikaans | verdagte | ||
Amharic | ተጠርጣሪ | ||
Hausa | wanda ake zargi | ||
Igbo | onye a na-enyo enyo | ||
Malagasy | ahiahiana | ||
Nyanja (Chichewa) | wokayikira | ||
Shona | fungira | ||
Somali | tuhunsan yahay | ||
Sesotho | belaela | ||
Tiếng Swahili | mtuhumiwa | ||
Xhosa | umrhanelwa | ||
Yoruba | fura | ||
Zulu | umsolwa | ||
Bambara | siganamɔgɔ | ||
Cừu cái | bu nazã | ||
Tiếng Kinyarwanda | ukekwaho icyaha | ||
Lingala | moto bazokanisa | ||
Luganda | okwekengera | ||
Sepedi | mogononelwa | ||
Twi (Akan) | susu sɛ | ||
Tiếng Ả Rập | مشتبه فيه | ||
Tiếng Do Thái | חָשׁוּד | ||
Pashto | شکمن | ||
Tiếng Ả Rập | مشتبه فيه | ||
Người Albanian | i dyshuar | ||
Xứ Basque | susmagarria | ||
Catalan | sospitós | ||
Người Croatia | osumnjičeni | ||
Người Đan Mạch | formode | ||
Tiếng hà lan | verdachte | ||
Tiếng Anh | suspect | ||
Người Pháp | suspect | ||
Frisian | fertochte | ||
Galicia | sospeitoso | ||
Tiếng Đức | vermuten | ||
Tiếng Iceland | grunar | ||
Người Ailen | amhras | ||
Người Ý | sospettare | ||
Tiếng Luxembourg | verdächtegt | ||
Cây nho | suspettat | ||
Nauy | mistenkt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suspeito | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | amharas | ||
Người Tây Ban Nha | sospechar | ||
Tiếng Thụy Điển | misstänka | ||
Người xứ Wales | amau | ||
Người Belarus | падазраваны | ||
Tiếng Bosnia | osumnjičeni | ||
Người Bungari | заподозрян | ||
Tiếng Séc | tušit | ||
Người Estonia | kahtlustatav | ||
Phần lan | epäilty | ||
Người Hungary | gyanúsított | ||
Người Latvia | aizdomās turamais | ||
Tiếng Lithuania | įtariamasis | ||
Người Macedonian | осомничен | ||
Đánh bóng | posądzać | ||
Tiếng Rumani | suspect | ||
Tiếng Nga | подозреваемый | ||
Tiếng Serbia | осумњичени | ||
Tiếng Slovak | podozrivý | ||
Người Slovenia | osumljenec | ||
Người Ukraina | підозрюваний | ||
Tiếng Bengali | সন্দেহ | ||
Gujarati | શંકા | ||
Tiếng Hindi | संदिग्ध | ||
Tiếng Kannada | ಶಂಕಿತ | ||
Malayalam | സംശയിക്കുന്നു | ||
Marathi | संशयित | ||
Tiếng Nepal | संदिग्ध | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ੱਕੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැකකරු | ||
Tamil | சந்தேக நபர் | ||
Tiếng Telugu | అనుమానితుడు | ||
Tiếng Urdu | مشتبہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 疑似 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 疑似 | ||
Tiếng Nhật | 容疑者 | ||
Hàn Quốc | 용의자 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэжигтэн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သံသယရှိသူ | ||
Người Indonesia | tersangka | ||
Người Java | tersangka | ||
Tiếng Khmer | សង្ស័យ | ||
Lào | ສົງໃສ | ||
Tiếng Mã Lai | suspek | ||
Tiếng thái | สงสัย | ||
Tiếng Việt | nghi ngờ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinaghihinalaan | ||
Azerbaijan | şübhəli | ||
Tiếng Kazakh | күдікті | ||
Kyrgyz | шектүү | ||
Tajik | гумонбар | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şübheli | ||
Tiếng Uzbek | shubhali | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گۇماندار | ||
Người Hawaii | hoʻohuoi | ||
Tiếng Maori | whakapae | ||
Samoan | masalosalo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hinala | ||
Aymara | amuyaña | ||
Guarani | ñemo'ã | ||
Esperanto | suspektinda | ||
Latin | suspicio | ||
Người Hy Lạp | ύποπτος | ||
Hmong | neeg phem neeg liam | ||
Người Kurd | bişik | ||
Thổ nhĩ kỳ | şüpheli | ||
Xhosa | umrhanelwa | ||
Yiddish | כאָשעד | ||
Zulu | umsolwa | ||
Tiếng Assam | সন্দেহ | ||
Aymara | amuyaña | ||
Bhojpuri | संदैहास्पद | ||
Dhivehi | ޝައްކުކުރެވޭ | ||
Dogri | मशकूक माहनू | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pinaghihinalaan | ||
Guarani | ñemo'ã | ||
Ilocano | maipagarup | ||
Krio | tink se | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گومانلێکراو | ||
Maithili | संदेहास्पद | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯤꯡꯅꯕ | ||
Mizo | ringhlel | ||
Oromo | shakkamaa | ||
Odia (Oriya) | ସନ୍ଦିଗ୍ଧ | ||
Quechua | riqsichikuq | ||
Tiếng Phạn | संदिग्ध | ||
Tatar | шикләнүче | ||
Tigrinya | ጥርጣረ | ||
Tsonga | ehleketela | ||