Amharic የተረፈ | ||
Aymara qhispiyiri jaqi | ||
Azerbaijan sağ qalan | ||
Bambara mɔgɔ min ye ɲɛnamaya sɔrɔ | ||
Bhojpuri बचे वाला बा | ||
Catalan supervivent | ||
Cây nho superstiti | ||
Cebuano naluwas | ||
Corsican sopravvivente | ||
Cừu cái agbetsilawo dometɔ ɖeka | ||
Đánh bóng niedobitek | ||
Dhivehi ސަލާމަތްވި މީހާއެވެ | ||
Dogri बचे दा | ||
Esperanto postvivanto | ||
Frisian oerlibjende | ||
Galicia sobrevivente | ||
Guarani oikovéva | ||
Gujarati બચી | ||
Hàn Quốc 살아남은 사람 | ||
Hausa mai tsira | ||
Hmong tus dim | ||
Igbo lanarịrị | ||
Ilocano nakalasat | ||
Konkani जिवंत उरिल्लो | ||
Krio pɔsin we dɔn sev | ||
Kyrgyz аман калган | ||
Lào ຜູ້ລອດຊີວິດ | ||
Latin superstes, | ||
Lingala moto oyo abikaki | ||
Luganda eyawonawo | ||
Maithili बचे वाला | ||
Malagasy sisa velona | ||
Malayalam അതിജീവിച്ചയാൾ | ||
Marathi वाचलेले | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯍꯤꯡꯍꯧꯔꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏ꯫ | ||
Mizo damchhuak | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အသက်ရှင်ကျန်သူ | ||
Nauy overlevende | ||
Người Afrikaans oorlewende | ||
Người Ailen marthanóir | ||
Người Albanian i mbijetuar | ||
Người Belarus які выжыў | ||
Người Bungari оцелял | ||
Người Croatia preživio | ||
Người Đan Mạch overlevende | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ھايات قالغۇچى | ||
Người Estonia ellujäänu | ||
Người Gruzia გადარჩენილი | ||
Người Hawaii mea pakele | ||
Người Hungary túlélő | ||
Người Hy Lạp επιζών | ||
Người Indonesia penyintas | ||
Người Java slamet | ||
Người Kurd saxma | ||
Người Latvia izdzīvojušais | ||
Người Macedonian преживеан | ||
Người Pháp survivant | ||
Người Slovenia preživeli | ||
Người Tây Ban Nha sobreviviente | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ diri galan | ||
Người Ukraina виживший | ||
Người xứ Wales goroeswr | ||
Người Ý sopravvissuto | ||
Nyanja (Chichewa) wopulumuka | ||
Odia (Oriya) ବଞ୍ଚିଥିବା | ||
Oromo kan lubbuun hafe | ||
Pashto ژغورونکی | ||
Phần lan selviytyjä | ||
Quechua kawsaq | ||
Samoan tagata na sao mai | ||
Sepedi mophologi | ||
Sesotho mophonyohi | ||
Shona muponesi | ||
Sindhi بچيل | ||
Sinhala (Sinhalese) දිවි ගලවා ගත් තැනැත්තා | ||
Somali badbaaday | ||
Tagalog (tiếng Philippines) nakaligtas | ||
Tajik наҷотёфта | ||
Tamil உயிர் பிழைத்தவர் | ||
Tatar исән калган | ||
Thổ nhĩ kỳ hayatta kalan | ||
Tiếng Ả Rập الناجي | ||
Tiếng Anh survivor | ||
Tiếng Armenia վերապրած | ||
Tiếng Assam জীৱিত | ||
Tiếng ba tư بازمانده | ||
Tiếng Bengali বেঁচে থাকা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) sobrevivente | ||
Tiếng Bosnia preživjeli | ||
Tiếng Creole của Haiti sivivan | ||
Tiếng Do Thái ניצול | ||
Tiếng Đức überlebende | ||
Tiếng Gaelic của Scotland maireann | ||
Tiếng hà lan overlevende | ||
Tiếng Hindi उत्तरजीवी | ||
Tiếng Iceland eftirlifandi | ||
Tiếng Kannada ಬದುಕುಳಿದವರು | ||
Tiếng Kazakh тірі қалған | ||
Tiếng Khmer អ្នករស់រានមានជីវិត | ||
Tiếng Kinyarwanda warokotse | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕزگاربوو | ||
Tiếng Lithuania išgyvenęs | ||
Tiếng Luxembourg iwwerliewenden | ||
Tiếng Mã Lai selamat | ||
Tiếng Maori morehu | ||
Tiếng Mông Cổ амьд үлдсэн | ||
Tiếng Nepal बचेका | ||
Tiếng Nga оставшийся в живых | ||
Tiếng Nhật サバイバー | ||
Tiếng Phạn जीवित | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) nakaligtas | ||
Tiếng Punjabi ਬਚਿਆ ਹੋਇਆ | ||
Tiếng Rumani supravieţuitor | ||
Tiếng Séc pozůstalý | ||
Tiếng Serbia преживели | ||
Tiếng Slovak pozostalý | ||
Tiếng Sundan salamet | ||
Tiếng Swahili aliyenusurika | ||
Tiếng Telugu ప్రాణాలతో | ||
Tiếng thái ผู้รอดชีวิต | ||
Tiếng Thụy Điển efterlevande | ||
Tiếng Trung (giản thể) 幸存者 | ||
Tiếng Urdu زندہ بچ جانے والا | ||
Tiếng Uzbek tirik qolgan | ||
Tiếng Việt người sống sót | ||
Tigrinya ብህይወት ዝተረፈ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 倖存者 | ||
Tsonga muponi | ||
Twi (Akan) nea onyaa ne ti didii mu | ||
Xhosa osindileyo | ||
Xứ Basque bizirik | ||
Yiddish איבערלעבער | ||
Yoruba olugbala | ||
Zulu osindile |