Sự sống còn trong các ngôn ngữ khác nhau

Sự Sống Còn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sự sống còn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sự sống còn


Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansoorlewing
Amharicመትረፍ
Hausarayuwa
Igbolanarị
Malagasyvelona
Nyanja (Chichewa)kupulumuka
Shonakupona
Somalibadbaado
Sesothoho pholoha
Tiếng Swahilikuishi
Xhosaukusinda
Yorubaiwalaaye
Zuluukusinda
Bambaraɲɛnamaya sɔrɔli
Cừu cáiagbetsitsi
Tiếng Kinyarwandakurokoka
Lingalakobika na nzoto
Lugandaokuwangaala
Sepedigo phologa
Twi (Akan)nkwa a wonya

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpنجاة
Tiếng Do Tháiהישרדות
Pashtoبقا
Tiếng Ả Rậpنجاة

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianmbijetesa
Xứ Basquebiziraupena
Catalansupervivència
Người Croatiaopstanak
Người Đan Mạchoverlevelse
Tiếng hà lanoverleving
Tiếng Anhsurvival
Người Phápsurvie
Frisianoerlibjen
Galiciasupervivencia
Tiếng Đứcüberleben
Tiếng Icelandlifun
Người Ailenmaireachtáil
Người Ýsopravvivenza
Tiếng Luxembourgiwwerliewe
Cây nhosopravivenza
Nauyoverlevelse
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)sobrevivência
Tiếng Gaelic của Scotlandmairsinn
Người Tây Ban Nhasupervivencia
Tiếng Thụy Điểnöverlevnad
Người xứ Walesgoroesi

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusвыжыванне
Tiếng Bosniapreživljavanje
Người Bungariоцеляване
Tiếng Sécpřežití
Người Estoniaellujäämine
Phần laneloonjääminen
Người Hungarytúlélés
Người Latviaizdzīvošana
Tiếng Lithuaniaišgyvenimas
Người Macedonianопстанок
Đánh bóngprzetrwanie
Tiếng Rumanisupravieţuire
Tiếng Ngaвыживание
Tiếng Serbiaопстанак
Tiếng Slovakprežitie
Người Sloveniapreživetje
Người Ukrainaвиживання

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliবেঁচে থাকা
Gujaratiઅસ્તિત્વ
Tiếng Hindiउत्तरजीविता
Tiếng Kannadaಬದುಕುಳಿಯುವಿಕೆ
Malayalamഅതിജീവനം
Marathiजगण्याची
Tiếng Nepalअस्तित्व
Tiếng Punjabiਬਚਾਅ
Sinhala (Sinhalese)පැවැත්ම
Tamilபிழைப்பு
Tiếng Teluguమనుగడ
Tiếng Urduبقا

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)生存
Truyền thống Trung Hoa)生存
Tiếng Nhậtサバイバル
Hàn Quốc활착
Tiếng Mông Cổамьд үлдэх
Myanmar (tiếng Miến Điện)ရှင်သန်မှု

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiabertahan hidup
Người Javakaslametan
Tiếng Khmerការរស់រានមានជីវិត
Làoຄວາມຢູ່ລອດ
Tiếng Mã Laikelangsungan hidup
Tiếng tháiการอยู่รอด
Tiếng Việtsự sống còn
Tiếng Philippin (Tagalog)kaligtasan ng buhay

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijansağ qalma
Tiếng Kazakhтірі қалу
Kyrgyzаман калуу
Tajikзинда мондан
Người Thổ Nhĩ Kỳdiri galmak
Tiếng Uzbekomon qolish
Người Duy Ngô Nhĩھايات قېلىش

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiola
Tiếng Maorioranga
Samoanola
Tagalog (tiếng Philippines)kaligtasan ng buhay

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajakañataki
Guaranisobrevivencia rehegua

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopostvivado
Latinsalvos

Sự Sống Còn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpεπιβίωση
Hmongkev muaj sia nyob
Người Kurdjîyanî
Thổ nhĩ kỳhayatta kalma
Xhosaukusinda
Yiddishניצל
Zuluukusinda
Tiếng Assamজীয়াই থকা
Aymarajakañataki
Bhojpuriजीवित रहे के बा
Dhivehiދިރިހުރުން
Dogriजीवित रहना
Tiếng Philippin (Tagalog)kaligtasan ng buhay
Guaranisobrevivencia rehegua
Ilocanopanagbiag
Kriofɔ kɔntinyu fɔ liv
Tiếng Kurd (Sorani)مانەوە
Maithiliअस्तित्व
Meiteilon (Manipuri)ꯍꯤꯡꯗꯨꯅꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫
Mizodam khawchhuahna
Oromolubbuun jiraachuu
Odia (Oriya)ବଞ୍ଚିବା
Quechuakawsakuy
Tiếng Phạnजीवित रहना
Tatarисән калу
Tigrinyaብህይወት ምጽናሕ
Tsongaku pona

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó