Người Afrikaans | opname | ||
Amharic | የዳሰሳ ጥናት | ||
Hausa | bincike | ||
Igbo | nyocha | ||
Malagasy | fanadihadiana | ||
Nyanja (Chichewa) | kafukufuku | ||
Shona | kuongorora | ||
Somali | sahan | ||
Sesotho | phuputso | ||
Tiếng Swahili | utafiti | ||
Xhosa | uphando | ||
Yoruba | iwadi | ||
Zulu | ucwaningo | ||
Bambara | ɲininili | ||
Cừu cái | le ŋku ɖe eŋu gbadza | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubushakashatsi | ||
Lingala | sondage | ||
Luganda | okunyoonyereza | ||
Sepedi | diphatišišo | ||
Twi (Akan) | nhwehwɛmu | ||
Tiếng Ả Rập | الدراسة الاستقصائية | ||
Tiếng Do Thái | סֶקֶר | ||
Pashto | سروې | ||
Tiếng Ả Rập | الدراسة الاستقصائية | ||
Người Albanian | sondazhi | ||
Xứ Basque | inkesta | ||
Catalan | enquesta | ||
Người Croatia | pregled | ||
Người Đan Mạch | undersøgelse | ||
Tiếng hà lan | enquête | ||
Tiếng Anh | survey | ||
Người Pháp | sondage | ||
Frisian | enkête | ||
Galicia | enquisa | ||
Tiếng Đức | umfrage | ||
Tiếng Iceland | könnun | ||
Người Ailen | suirbhé | ||
Người Ý | sondaggio | ||
Tiếng Luxembourg | ëmfro | ||
Cây nho | stħarriġ | ||
Nauy | undersøkelse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pesquisa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | suirbhidh | ||
Người Tây Ban Nha | encuesta | ||
Tiếng Thụy Điển | undersökning | ||
Người xứ Wales | arolwg | ||
Người Belarus | апытанне | ||
Tiếng Bosnia | anketa | ||
Người Bungari | изследване | ||
Tiếng Séc | průzkum | ||
Người Estonia | uuring | ||
Phần lan | kysely | ||
Người Hungary | felmérés | ||
Người Latvia | apsekojums | ||
Tiếng Lithuania | apklausa | ||
Người Macedonian | анкета | ||
Đánh bóng | ankieta | ||
Tiếng Rumani | studiu | ||
Tiếng Nga | опрос | ||
Tiếng Serbia | преглед | ||
Tiếng Slovak | prieskum | ||
Người Slovenia | anketa | ||
Người Ukraina | опитування | ||
Tiếng Bengali | জরিপ | ||
Gujarati | સર્વે | ||
Tiếng Hindi | सर्वेक्षण | ||
Tiếng Kannada | ಸಮೀಕ್ಷೆ | ||
Malayalam | സർവേ | ||
Marathi | सर्वेक्षण | ||
Tiếng Nepal | सर्वेक्षण | ||
Tiếng Punjabi | ਸਰਵੇਖਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | මිනුම් | ||
Tamil | கணக்கெடுப்பு | ||
Tiếng Telugu | సర్వే | ||
Tiếng Urdu | سروے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 调查 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 調查 | ||
Tiếng Nhật | 調査 | ||
Hàn Quốc | 서베이 | ||
Tiếng Mông Cổ | судалгаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စစ်တမ်း | ||
Người Indonesia | survei | ||
Người Java | survey | ||
Tiếng Khmer | ការស្ទង់មតិ | ||
Lào | ການ ສຳ ຫຼວດ | ||
Tiếng Mã Lai | tinjauan | ||
Tiếng thái | สำรวจ | ||
Tiếng Việt | khảo sát | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | survey | ||
Azerbaijan | sorğu | ||
Tiếng Kazakh | сауалнама | ||
Kyrgyz | сурамжылоо | ||
Tajik | пурсиш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | anket | ||
Tiếng Uzbek | tadqiqot | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەكشۈرۈش | ||
Người Hawaii | ana | ||
Tiếng Maori | rangahau | ||
Samoan | suʻesuʻega | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | survey | ||
Aymara | jiskt'awi | ||
Guarani | porandueta | ||
Esperanto | enketo | ||
Latin | circumspectis | ||
Người Hy Lạp | επισκόπηση | ||
Hmong | kev sojntsuam | ||
Người Kurd | lêkolîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | anket | ||
Xhosa | uphando | ||
Yiddish | יבערבליק | ||
Zulu | ucwaningo | ||
Tiếng Assam | জৰীপ | ||
Aymara | jiskt'awi | ||
Bhojpuri | सर्वे | ||
Dhivehi | ސަރވޭ | ||
Dogri | सर्वे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | survey | ||
Guarani | porandueta | ||
Ilocano | surbey | ||
Krio | ripɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕووپێوی | ||
Maithili | सर्वेक्षण | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯤꯁꯣꯛꯄ | ||
Mizo | zirchiang | ||
Oromo | qo'annoo | ||
Odia (Oriya) | ସର୍ବେକ୍ଷଣ | ||
Quechua | tapuykachay | ||
Tiếng Phạn | सर्वेक्षणम् | ||
Tatar | сораштыру | ||
Tigrinya | ሓተታዊ መፅናዕቲ | ||
Tsonga | hlela | ||